Đôi mắt là bộ phận đặc biệt hơn cả trên cơ thể con người. Thứ nhất nó là bộ phận làm việc với cường độ cao nhất. Thứ hai, nó là bộ phận duy nhất diễn tả được cảm xúc, tâm trạng, thậm chí là thần thái tinh anh của một con người. Bài học của chúng ta hôm nay sẽ liên quan đến đôi mắt đó là từ vựng về đôi mắt! Cùng Elight học các từ vựng về đôi mắt nhé!
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
1 – Tính từ miêu tả đôi mắt
- cross-eyed /ˈkrɒsaɪd/ mắt lác, lé mắt
- deep-set /diːp-sɛt/ sâu hoắm
- doe-eyed /dəʊ-aɪd/ to, tròn, và ngây thơ
- hazel /heɪzl/ màu nâu lục nhạt
- bug-eyed /bʌg-aɪd/ mắt ốc nhồi
- clear /klɪə/ sáng, khỏe mạnh
- close-set /kləʊs-sɛt/ hai mắt gần nhau
- piggy /ˈpɪgi/ mắt ti hí
- liquid /ˈlɪkwɪd/ long lanh
- sunken /ˈsʌŋkən/ mắt trũng
- pop-eyed /ˈpɒpaɪd/ mắt tròn xoe
- heavy /hɛvi/ nặng nề, mệt mỏi
- hollow /hɒləʊ/ lõm sâu vào
- beady /ˈbiːdi/ tròn, nhỏ, và sáng
- bloodshot /ˈblʌdʃɒt/ đỏ như máu
ĐỌC THÊM: Từ vựng tiếng Anh về các loại đồ uống mà bạn nên biết
2 – Các động từ miêu tả mắt
- wink /wɪŋk/ nháy mắt
- peek /piːk/ hé mắt
- look /lʊk/ nhìn
- see /siː/ thấy
- watch /wɒʧ/ xem
- observe /əbˈzɜːv/ quan sát
- open /ˈəʊpən/ mở
- shut /ʃʌt/ nhắm
- blink /blɪŋk/ nháy mắt
- stare /steə/ nhìn chằm chằm
- roll /rəʊl/ đảo mắt
- cry /kraɪ/ khóc
- squint /skwɪnt/ liếc
- water /ˈwɔːtə/ ứa nước mắt
- behold /bɪˈhəʊld/ ngắm nhìn
- glance /glɑːns/ liếc
- glare (+at someone) /gleə/ nhìn trừng trừng; nhìn giận dữ
- dilate /daɪˈleɪt/ trợn mắt
- glimpse /glɪmps/ nhìn lướt qua, nhìn thoáng qua; thoáng thấy
3 – Bảng từ vựng bệnh về mắt
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | short-sightedness | /ʃɔːt-ˈsaɪtɪdnəs/ | bệnh cận thị |
2 | long-sightedness | /ˈlɒŋˈsaɪtɪdnəs/ | bệnh viễn thị |
3 | astigmatism | /æsˈtɪgmətɪzm/ | bệnh loạn thị |
4 | cataract | /ˈkætərækt/ | bệnh đục thủy tinh thể |
5 | blind | /blaɪnd/ | mù |
6 | one-eyed | /wʌn-aɪd/ | chột |
7 | eyestrain | /ˈaɪ.streɪn/ | mỏi mắt |
8 | red-eye | /ˈred.aɪ/ | bệnh mắt đỏ |
9 | night blindness | /ˈnaɪt ˌblaɪnd.nəs/ | bệnh quáng gà |
10 | lazy eye | /ˈleɪ.zi aɪ/ | bị lác mắt |
11 | colorblindness | /ˈkʌl.ə.blaɪnd.nəs/ | bệnh mù màu |
12 | floaters | /ˈfləʊ.tərs/ | đốm đen bay trước mắt |
13 | dry eyes | /draɪ aɪ/ | mắt khô |
14 | glaucoma | /ɡlaʊˈkəʊ.mə/ | bệnh cườm nước mắt |
15 | conjunctivitis | /kənˌdʒʌŋk.tɪˈvaɪ.tɪs/ | viêm kết mạc |
16 | strabismus | /strəˈbɪz.məs/ | mắt lé, mắt phân kì |
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Phía trên là các từ vựng về đôi mắt mà Elight đã tổng hợp và chọn lọc, các bạn hãy học chúng để chúng ta biết cách miêu tả các trạng thái của đôi mắt trong tiếng Anh nhé! Elight chúc bạn học tốt!