Các Collocations hay các cụm từ được hình thành do thói quen sử dụng từ ngữ của người bản xứ. Sử dụng các cụm từ này sẽ giúp bạn cải thiện tiếng Anh của mình, nhất là khả năng viết. Cùng elight tìm hiểu về các collocations với giới từ ‘IN’ trong bài viết dưới đây.
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
∠ ĐỌC THÊM: Tổng hợp các collocations đi với TAKE phổ biến trong tiếng Anh
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
In addition to | Ngoài (cái gì đó) ra, (còn một thứ gì khác nữa) | In addition to his apartment in London, he has a villa in Vietnam. (Ngoài căn hộ ở London, anh ấy còn có một biệt thự ở Việt Nam nữa.) |
In answer to | Để trả lời cho – một cách trang trọng, rất phù hợp với văn viết | In answer to the question that you raised in our last meeting. (Để trả lời cho câu hỏi mà bạn đã nói ở buổi họp trước của chúng ta.) |
In fact | Thực tế là | Kindness is important. In fact it is very important. (Lòng tốt thì quan trọng. Thực tế thì rất quan trọng.) |
In theory | Về mặt lý thuyết | In theory, everything shrinks when it’s cold, but in reality, water below 4 degrees Celsius expands when the temperature drops. (Về lý thuyết, mọi thứ co vào khi gặp lạnh, nhưng thực tế thì nước dưới 4 độ C lại giãn ra khi nhiệt độ giảm xuống.) |
In order to/ In order of | Để (làm gì đó),(ai đó/cái gì cần) | In order to achieve something, you need to work hard and believe that you can do it. (Để đạt được điều gì đó, bạn cần nỗ lực không ngừng và tin rằng bạn có thể làm được.) |
In effect | Trên thực tế/ trong thực tế | In effect the government have lowered taxes for the rich and raised them for the poor. (Trên thực tế, chính phủ đã giảm thuế cho người giàu và tăng thuế cho người nghèo.) |
In any case | Trong mọi trường hợp | In any case, murder is wrong (Trong mọi trường hợp, giết người là sai trái.) |
In brief | Nói một cách ngắn gọn/ Tóm lại | In brief, the film has excellently expressed the saying ‘good is not equal to luck’. (Nói tóm lại, bộ phim đã diễn tả chính xác câu nói ‘hay không bằng hên’.) |
In detail | Cụ thể | In detail, this curriculum includes theory courses, practical courses, creative courses and camps at the end of the term. (Cụ thể thì chương trình học bao gồm các khóa học lý thuyết, khóa học thực hành, khóa học sáng tạo và cắm trại vào cuối kỳ học.) |
In general | Nhìn chung | In general, the courses at elight are very interesting. (Nhìn chung, các khóa học tại elight đều rất thú vị.) |
In moderation | Trong tầm kiểm soát/ Có chừng mực | Always do things in moderation and you get a nice balance in your life. (Luôn làm mọi thứ có chừng mực bạn sẽ đạt được sự cân bằng tốt đẹp trong cuộc sống.) |
In particular | Đặc biệt là,.. | In particular, the movie made a lot of money, 10 times more than the film’s budget.(Đặc biệt là, bộ phim đã kiếm được rất nhiều tiền, gấp 10 lần kinh phí làm phim.) |
Trên đây là 12 cụm từ đi với giới từ ‘IN’, thuần thục những cụm từ này sẽ giúp bạn ‘thu hút’ hơn trong các cuộc nói chuyện đấy. Còn từ nào mà bạn nghĩ elight nên bổ sung vào danh sách nữa thì hãy bình luận bên dưới nhé.