Tiếng Anh lớp 12- Unit 8: The world of work
Friday, 22 Nov 2024
Tiếng Anh THPT Từ vựng tiếng Anh

Tiếng Anh lớp 12- Unit 8: The world of work

Advertisement
Rate this post

Bài học Unit 8 The World of work sẽ giúp bạn hệ thống lại toàn bộ từ vựng, các cấu trúc câu  và chủ đề ngữ pháp, qua đó giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ bài học.

#1/ Vocabulary (Phần từ vựng)

Từ vựng  Loại từ Phiên âm Nghĩa
academic a /ˌækəˈdemɪk/ học thuật, giỏi các môn học thuật
administrator n /ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/ nhân viên hành chính
align v /əˈlaɪn/ tuân theo, phù hợp
applicant n /ˈæplɪkənt/ người nộp đơn xin việc
apply v /əˈplaɪ/ nộp đơn, đệ trình
apprentice n /əˈprentɪs/ thực tập sinh, người học việc
approachable a /əˈprəʊtʃəbl/ dễ gần, dễ tiếp cận
articulate a /ɑːˈtɪkjuleɪt/ hoạt ngôn, nói năng lưu loát.
barista n /bəˈriːstə/ nhân viên pha chế
candidate n /ˈkændɪdət/ ứng viên đã qua vòng sơ tuyển
cluttered a /ˈklʌtəd/ lộn xộn, trông rối mắt
compassionate a /kəmˈpæʃənət/ thông cảm, cảm thông
colleague a /ˈkɒliːɡ/ đồng nghiệp
covering letter a /ˌkʌvərɪŋ ˈletə(r)/ thư xin việc
dealership a /ˈdiːləʃɪp/ doanh nghiệp, kinh doanh
demonstrate v /ˈdemənstreɪt/ thể hiện
entrepreneur n /ˌɒntrəprəˈnɜː(r)/ nhà doanh nghiệp, người khởi nghiệp
potential a /pəˈtenʃl/ tiềm năng
prioritise   v /praɪˈɒrətaɪz/ sắp xếp công việc hợp lý, ưu tiên việc quan trọng trước
probation n /prəˈbeɪʃn/ sự thử việc, thời gian thử việc
qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ trình độ chuyên môn bằng cấp
recruit v /rɪˈkruːt/ tuyển dụng
relevant a /ˈreləvənt/ thích hợp, phù hợp
shortlist v /ˈʃɔːtlɪst/ sơ tuyển
specialise v /ˈspeʃəlaɪz/ chuyên về lĩnh vực nào đó
tailor v /ˈteɪlə(r)/ điều chỉnh cho phù hợp
trailer n /ˈtreɪlə(r)/ xe móc, xe kéo
tuition n /tjuˈɪʃn/ học phí
unique a /juˈniːk/ đặc biệt, khác biệt, độc nhất
well-spoken a /ˌwel ˈspəʊkən/ nói hay, nói với lời lẽ trau chuốt

#2/ Cấu trúc & cụm từ bổ trợ

Apply for: đăng kí vào

Take/assume responsibility for: chịu trách nhiệm cho

Discuss st = have discussion about st: thảo luận về cái gì

To be obedient to: vâng lời

To be willing to do st: sẵn lòng làm gì

Leave for: rời khỏi đâu

Delay = postpone = put off: trì hoãn

To be under pressure: chịu áp lực

Reduce pressure: giảm áp lực

Put pressure on sb/st: gây áp lực cho ai/ cái gì

Make an effort to do st = try/attempt to do st: cố gắng làm gì

Contribute to st/doing st: góp phần làm gì

On business: đi công tác

In business: kinh doanh

Able to work to deadlines and priorities tasks: Có thể làm việc theo thời hạn và ưu tiên công việc quan trọng trước

Having time management skills: Có kỹ năng quản lý thời gian

Eager to learn: Linh hoạt và ham học hỏi

Advertisement