Vừa học vừa chơi là cách hiệu quả nhất giúp bạn học đúng chứ? Vậy thì còn chờ gì mà không tham gia ngay vào trò chơi tìm từ theo chủ đề cùng Elight nào! Chủ đề ngày hôm nay – Travel-related (chủ đề du lịch), hãy cố gắng tìm nhiều nhất có thể trước khi kiểm tra đáp án ở cuối bài nhé!
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Giải đố
ĐỌC THÊM: Trò chơi tìm từ chủ đề Family
Gợi ý
1 – someone who travels in a motor vehicle, aircraft, train, or ship but is not the driver or one of the people who works on it (9 chữ cái)
2 – a journey on a horse or other animal, on a bicycle or motorcycle, or in a vehicle (4 chữ cái)
3 – a large container with flat sides and a handle used for carrying clothes and other things when you travel (8 chữ cái)
4 – the process of hiring a boat, plane, or bus, especially for use by a group of people (7 chữ cái)
5 – the activity of travelling around an area without spending much money, often on foot and carrying a backpack (11 chữ cái)
6 – the process of moving a plane down onto the ground at the end of a journey (7 chữ cái)
7 – a short visit to an interesting place arranged by a tourist organization, often as part of a holiday (9 chữ cái)
8 – the money that you pay for a journey (4 chữ cái)
9 – a period of time when you do not work and you do things for pleasure instead. The British word is holiday (8 chữ cái)
10 – a short journey
11 – estimated time of arrival: the time when an aircraft, ship, train etc is expected to arrive (3 chữ cái)
12 – someone who is visiting a place on holiday (7 chữ cái)
Đáp án
PASSENGER | hành khách |
RIDE | lái xe (xe máy, xe đạp) hoặc cưỡi các động vật (như ngựa, lừa…) |
SUITCASE | va ly |
CHARTER | đặt chỗ (cho phương tiện di chuyển) |
BACKPACKING | du lịch bụi |
LANDING | hạ cánh |
EXCURSION | chuyến du ngoạn |
FARE | giá vé (nói chung cho các loại vé mà bạn phải trả khi đi du lịch) |
VACATION | kỳ nghỉ |
HOP | một chuyến du lịch ngắn ngủi |
ETA | thời gian đến dự kiến |
TOURIST | khách du lịch |
Bạn tìm được bao nhiêu từ và bao nhiêu trong số đó khớp với đáp án của elight? Bạn có tìm thêm được từ nào khác mà elight không đề cập đến không? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn bên dưới phần bình luận nhé!