Tên tiếng Anh hay cho nam
Wednesday, 24 Apr 2024
Phiêu cùng tiếng Anh

Tên tiếng Anh hay cho nam

Advertisement
5/5 - (47 bình chọn)

Bạn đang muốn chọn một tên hay nickname cho nam trong tiếng Anh thật hay và thật ý nghĩa nhưng chưa biết chọn tên tiếng Anh nào.

Tên tiếng Anh hay cho nam

Vậy thì trong bài viết này Elight sẽ chỉ cho các bạn những cái tên vừa hay vừa ý nghĩa để bạn có thể dùng được ngay và luôn nhé!

I. Tên tiếng Anh với ý nghĩa tôn giáo

  • Abraham – Cha của các dân tộc
  • Jonathan – Chúa ban phước
  • Matthew – Món quà của Chúa
  • Nathan – Món quà, Chúa đã trao
  • Michael – Kẻ nào được như Chúa?
  • Raphael – Chúa chữa lành
  • Samuel – Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe
  • Daniel – Chúa là người phân xử
  • Theodore –  Món quà của Chúa
  • Timothy – Tôn thờ Chúa
  • Zachary – Jehovah đã nhớ
  • Elijah – Chúa là Yah/Jehovah (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
  • Emmanuel/Manuel – Chúa ở bên ta
  • Gabriel – Chúa hùng mạnh
  • Issac – Chúa cười, tiếng cười
  • Jacob – Chúa chở che
  • Joel – Yah là Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
  • John – Chúa từ bi
  • Joshua – Chúa cứu vớt linh hồn

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

II. Tên tiếng Anh gắn liền với thiên nhiên

  • Aidan – Lửa
  • Anatole – Bình minh
  • Conal – Sói, mạnh mẽ
  • Dalziel – Nơi đầy ánh nắng
  • Lagan – Lửa
  • Leighton – Vườn cây thuốc
  • Lionel – Chú sư tử con
  • Samson –  Đứa con của mặt trời
  • Uri – Ánh sáng
  • Wolfgang – Sói dạo bước
  • Lovell – Chú sói con
  • Neil – Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết
  • Phelan – Sói
  • Radley – Thảo nguyên đỏ
  • Silas – Rừng cây
  • Douglas – Dòng sông/suối đen
  • Dylan – Biển cả
  • Egan – Lửa
  • Enda – Chú chim
  • Farley – Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành
  • Farrer – sắt

III. Tên tiếng Anh với ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu sang

  • Anselm – Được Chúa bảo vệ
  • Azaria – Được Chúa giúp đỡ
  • Basil – Hoàng gia
  • Benedict – Được ban phước
  • Darius – Giàu có, người bảo vệ
  • Edsel – Cao quý
  • Elmer – Cao quý, nổi tiếng
  • Ethelbert – Cao quý, tỏa sáng
  • Maximilian – Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
  • Nolan – Dòng dõi cao quý, nổi tiếng
  • Orborne – Nổi tiếng như thần linh
  • Otis – Giàu sang
  • Patrick – Người quý tộc
  • Eugene – Xuất thân cao quý
  • Galvin – Tỏa sáng, trong sáng
  • Clitus – Vinh quang
  • Cuthbert – Nổi tiếng
  • Carwyn – Được yêu, được ban phước
  • Dai – Tỏa sáng
  • Dominic – Chúa tể
  • Gwyn – Được ban phước
  • Jethro – Xuất chúng
  • Magnus – Vĩ đại

IV. Tên tiếng Anh cho con trai với ý nghĩa chiến binh, mạnh mẽ, dũng cảm

  • Andrew – Hùng dũng, mạnh mẽ
  • Alexander – Người trấn giữ, người bảo vệ
  • Vincent – Chinh phục
  • Walter – Người chỉ huy quân đội
  • Arnold – Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)
  • Brian – Sức mạnh, quyền lực
  • Leon – Chú sư tử
  • Leonard – Chú sư tử dũng mãnh
  • Louis – Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
  • Marcus – Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
  • Richard – Sự dũng mãnh
  • Ryder – Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
  • Chad – Chiến trường, chiến binh
  • Drake – Rồng
  • Harold – Quân đội, tướng quân, người cai trị
  • Harvey – Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
  • Charles – Quân đội, chiến binh
  • William – Mong muốn bảo vệ (ghép 2 chữ “wil – mong muốn” và “helm – bảo vệ”)

V. Tên tiếng Anh với ý nghĩa hạnh phúc, may mắn, thịnh vượng

  • Alan – Sự hòa hợp
  • David – Người yêu dấu
  • Edgar – Giàu có, thịnh vượng
  • Asher – Người được ban phước
  • Benedict – Được ban phước
  • Felix – Hạnh phúc, may mắn
  • Kenneth – Đẹp trai và mãnh liệt (fair and fierce)
  • Paul – Bé nhỏ”, “nhúng nhường
  • Victor – Chiến thắng
  • Darius – Người sở hữu sự giàu có
  • Edric – Người trị vì gia sản (fortune ruler)
  • Edward – Người giám hộ của cải (guardian of riches)

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

VI. Tên tiếng Anh với ý nghĩa thông thái, cao quý

  • Albert – Cao quý, sáng dạ
  • Robert – Người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
  • Roy – Vua (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
  • Stephen – Vương miện
  • Titus – Danh giá
  • Donald  – Người trị vì thế giới
  • Henry – Người cai trị đất nước
  • Harry – Người cai trị đất nước
  • Maximus – Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
  • Eric –  Vị vua muôn đời
  • Frederick – Người trị vì hòa bình
  • Raymond – Người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn

VII. Tên tiếng Anh theo tính cách con người

  • Clement – Độ lượng, nhân từ
  • Enoch – Tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm
  • Hubert – Đầy nhiệt huyết
  • Phelim – Luôn tốt
  • Curtis – Lịch sự, nhã nhặn
  • Finn/Finnian/Fintan – Tốt, đẹp, trong trắng
  • Gregory – Cảnh giác, thận trọng
  • Dermot – (Người) không bao giờ đố ky

VIII. Tên tiếng Anh theo dáng vẻ bên ngoài

  • Bellamy – Người bạn đẹp trai
  • Boniface – Có số may mắn
  • Lloyd – Tóc xám
  • Rowan – Cậu bé tóc đỏ
  • Venn – Đẹp trai
  • Caradoc – Đáng yêu
  • Duane – Chú bé tóc đen
  • Flynn – Người tóc đỏ
  • Kieran – Câu bé tóc đen
  • Bevis – Chàng trai đẹp trai

IX. Tên tiếng Anh được sử dụng nhiều nhất

  • Alexander/Alex – Vị hoàng đế vĩ đại nhất thời cổ đại Alexander Đại Đế.
  • Zane – Tên thể hiện tính cách “khác biệt” như 1 ngôi sao nhạc pop.
  • Atticus – Sức mạnh và sự khỏe khoắn
  • Beckham – Tên của cầu thủ nổi tiếng, đã trở thành 1 cái tên đại diện cho những ai yêu thích thể thao, đặc biệt là bóng đá.
  • Bernie – Một cái tên đại diện sự tham vọng.
  • Clinton – Tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực (tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ – Bill Clinton).
  • Corbin – Tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác.
  • Elias – Đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.
  • Arlo – Sống tình nghĩa vì tình bạn, vô cùng dũng cảm và có chút hài hước (tên nhân vật Arlo trong bộ phim The Good Dinosaur – chú khủng long tốt bụng)
  • Rory – Đây có thể là 1 cái tên phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”.
  • Saint – Ý nghĩa “ánh sáng”, ngoài ra nó cũng có nghĩa là “vị thánh”
  • Silas – Là cái tên đại diện cho sự khao khát tự do. Phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới.
  • Finn – Người đàn ông lịch lãm.
  • Otis – Hạnh phúc và khỏe mạnh

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Trên đây là những tên tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất, hi vọng rằng bạn sẽ chọn cho mình được một cái tên thật ưng ý nhé!

Advertisement
Sự kiện
Sự kiện
Học tiếng Anh 899K
Địa điểm
Elight Learning English, Số 22 khu TT nhà hát Chèo Việt Nam, Ngõ 169 Đường Doãn Kế Thiện,Cầu Giấy,Hà Nội-100000
Bắt đầu
31/07/2019
Kết thúc
31/08/2019
Mô tả
Giảm giá khóa học tiếng Anh Online tại Elight Online từ 1.299.000đ xuống còn 899.000đ từ ngày 31/07/2019 đến ngày 31/08/2019
Giá
VND 899000