Những tính từ để diễn tả các mối quan hệ trong tiếng Anh
Friday, 1 Nov 2024
Giao tiếp tiếng Anh Phiêu cùng tiếng Anh Phương pháp học tiếng Anh Tiếng Anh cho người đi làm Tiếng Anh THPT Từ vựng tiếng Anh

Những tính từ để diễn tả các mối quan hệ trong tiếng Anh

Advertisement
Rate this post

 

Bạn đang ở trong một gia đình như thế nào? Mối quan hệ của bạn và cô bạn thân lâu ngày không gặp có thay đổi gì không? Để trả lời thật tốt những câu hỏi trên thì cùng elight khám phá những tính từ diễn tả tình trạng các mối quan hệ nào!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Diễn tả những mối quan hệ đang tốt đẹp

supportive người luôn ở đó để giúp đỡ bạn I have a strong, loving and very supportive relationship with my parents.
tight-knit thân thiết (thường dùng để diễn tả mối quan hệ trong gia đình) rất gần gũi và có sự kết nối với nhau They are a very tight-knit family. If a problem happens for one member of the family, they’re all there.
solid được xây dựng dựa trên sự tin tưởng, trung thành và an toàn If you can sort out your differences in a constructive manner, it is a good sign that you are in a solid relationship
caring tốt bụng và rộng lượng – người hay giúp đỡ người khác She’s very caring with her elderly grandmother, she goes to visit her every weekend.
close gần gũi – mối quan hệ xây dựng trên tình yêu và sự tin tưởng When we’re trying to establish a close relationship, we have to understand the other party and respect them.
stable ổn định – sự bền chặt của mối quan hệ được xây dựng qua năm tháng They’ve been in a stable relationship since their first date 15 years ago.

ĐỌC THÊM: Từ vựng mô tả đồ ăn và việc ăn uống trong tiếng Anh

2 – Diễn tả những mối quan hệ đang không tốt

distant có khoảng cách trong tình cảm The key to repairing an emotionally distant relationship with your partner is communication and sincere listening skills.
dysfunctional không bình thường – thường để chỉ một gia đình mà các thành viên có xung đột căng thẳng, không ai quan tâm đến nhau Children who grow up in dysfunctional families don’t know how to love themselves.
insincere giả tạo – giả vờ thân thiện, không chân thành, không tình cảm, thiếu sự tôn trọng The comments that she makes have been completely insincere.
fake giả tạo – một mối quan hệ không có thật Lella had a fake relationship with her best friend. She always pretended to be interested in what Loren was saying.
tense căng thẳng, các vấn đề tưởng chừng không bao giờ chấm dứt There’s a very tense relationship because he’s lost his job and he is a little bit nervous.
dishonest không trung thực  I don’t want us to have a dishonest relationship. That’s not what you deserve. I love you.
weak tình trạng mà mối quan hệ không thể chịu đựng được bất kỳ áp lực hay căng thẳng nào If you have a weak relationship, it will not withstand any work-related troubles. It will collapse.
hollow  trống rỗng, không có tình yêu, sự tôn trọng hay các cảm xúc gì khác. The relationship was hollow. I felt that nobody was loving me, caring or bothered about me at all.

Điều quan trọng nhất trong những mối quan hệ là sự giao tiếp. Giao tiếp tốt, hiểu được đối phương thì mọi mâu thuẫn đều có thể giải quyết. Elight hy vọng các bạn sẽ vận dụng thật tốt những từ vựng trên để việc giao tiếp trở nên tốt hơn nhé!

Advertisement