Idioms về thể thao: Các thành ngữ phổ biến liên quan đến thể thao (1)
Friday, 22 Nov 2024
Tiếng Anh THPT Từ vựng tiếng Anh

Idioms về thể thao: Các thành ngữ phổ biến liên quan đến thể thao (1)

Advertisement
Rate this post

 

Idioms về thể thao hầu hết đều được bắt nguồn từ những môn thể thao phổ biến như bóng đá, đua ngựa, bóng chày… Tuy bắt nguồn từ thể thao nhưng dần dần qua thời gian, những Idioms này được vận dụng rất nhiều trong cuộc sống và cả kinh doanh. Hãy cùng Elight học các bạn nhé!

 

1 – Across the board

 

  • Meaning: Toàn diện, trên mọi lĩnh vực
  • Example: The improvement is seen across the board, with all divisions either recording profits or reducing losses.

 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

2 – At this stage in the game

    • Meaning: Ở giai đoạn này/ ở thời điểm hiện tại (của sự kiện nào đó)

 

  • Example: Nobody knows who is going to win the election at this stage in the game.

 

 

3 – The ball is in your court

    • Meaning: Quyết định/trách nhiệm của bạn để làm một cái gì đó

 

  • Example: Well, they invited you, so the ball is in your court now. Do you want to go out with them or not?

 

 

4 – Bark up the wrong tree

    • Meaning: Có nghĩa là hiểu lầm một vấn đề do đó dẫn đến hành động sai lầm, nhầm lẫn, làm sai…

 

  • Example: His attorney suggested that the investigators might be barking up the wrong tree.

 

 

5 – Blind-sided

    • Meaning: Không nhìn thấy một cái gì đó

 

  • Example: Tommy totally blind-sided me when he told me he was going to prom with my ex-girlfriend.

 

 

6 – Blow the competition away

    • Meaning: Giành chiến thắng một cách dễ dàng

 

  • Example: If you wear that dress to the beauty pageant you are going to blow the competition away.

 

 

7 – Call the shots

    • Meaning: là người ra lệnh, làm chủ, giữ quyền kiểm soát

 

  • Example: In this classroom, the teacher is in control. The teacher calls the shots, not the students.

 

 

8 – Chip in

    • Meaning: Giúp đỡ bằng cách quyên góp tiền hoặc thời gian

 

  • Example: If everyone chips in to help, we can clean this garage in no time.

 

 

9 – Down to the wire

    • Meaning: Có nghĩa là tới phút cuối cùng, hay chỗ cuối cùng

 

  • Example: Negotiations went down to the wire, but we did in fact agree on a new contract by the deadline.

 

 

10 – Front runner

    • Meaning: một trong những người được kỳ vọng sẽ giành chiến thắng trong cuộc đua, bầu cử.

 

  • Example: I hear that movie is the front runner for the Best Picture Oscar.

 

 

11 – Get a head start

    • Meaning: Có được sự bắt đầu thuận lợi, nhiều lợi thế hoặc sự khởi đầu sớm hơn so với người khác

 

  • Example: Billy liked to get a head start on his homework before leaving school so he had more time to play with his friends when he got home.

 

 

12 – Get off the hook

    • Meaning: Bỏ trốn, không có trách nhiệm

 

  • Example: The child got off the hook for stealing because the security camera was broken.

 

13 – Give something or someone a fair shake

    • Meaning: Cho ai đó, cái gì đó một cơ hội để tự chứng minh, cũng có nghĩa là đối xử công bằng với họ

 

  • Example: I’m not asking for special treatment, just give me a fair shake at the tryouts.

 

 

14 – Get a second wind

    • Meaning: Có một năng lượng bùng nổ bất ngờ sau khi mệt mỏi

 

  • Example: I’m sorry, but if I don’t get a second wind soon, I’m going to bed.

 

 

15 – Give it your best shot

    • Meaning: Cố gắng, nỗ lực, dồn công sức cho việc gì đó

 

  • Example: Henry gave it his best shot, but the board still denied his proposal.

 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

Trên đây là một phần các idioms về thể thao mà Elight đã chọn lọc ra cho các bạn. Các bạn hãy luyện tập trong khi chờ phần tiếp theo nhé!

Advertisement