Định nghĩa và cấu trúc của in favour of trong tiếng Anh
Thursday, 14 Nov 2024
Ngữ pháp tiếng Anh

Định nghĩa và cấu trúc của in favour of trong tiếng Anh

Advertisement
Rate this post

Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm in favour of trong tiếng Anh chưa! Cụm này khá là hay và thường được sử dụng trong cả văn nói lẫn văn viết. Trong bài viết ngày hôm nay, Elight sẽ cùng bạn tìm hiểu về định nghĩa và cấu trúc của in favour of trong tiếng Anh nhé! Bắt đầu học thôi!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Định nghĩa của In favour of

In favor of (hay in favour of ) / ɪn ˈfeɪvə  ɒv /

 

Định nghĩa: 

 

  • Dùng để ủng hộ một ý kiến, một đề xuất nào mà bạn tin là đúng:

 

Chúng ta có một cấu trúc khá hay đó là:

 

  • be all in favor of someone/something: hoàn toàn ủng hộ việc gì đó hoặc ai đó
  • Cấu trúc in favour of được sử dụng với nghĩa là “có thiện ý, ủng hộ đối với ai/cái gì” , “đứng về phía ai ủng hộ cho ai”

Ví dụ:

 

  • John is in favor of her being friends with me.

John ủng hộ việc cô ấy làm bạn với tôi.

  • I vote in favour of Trump for the next president.

Tôi bỏ phiếu ủng hộ Trump cho vị trí tổng thống tiếp theo.

  • My mother is all in favor of me having a part time job to gain experience for a future job.

Mẹ tôi đều ủng hộ tôi có một công việc làm thêm để tích lũy kinh nghiệm cho công

việc sau này.

 

2 – Cách dùng cấu trúc in favour of trong câu

Sau đây là hai cách dùng chính của in favour of trong câu các bạn nhé! Các bạn cùng tham khảo nhé!

 

2.1 – In favour of dùng sau động từ to be

Cấu trúc này của in favour được sử dụng với động từ to be, mang nghĩa “ủng hộ, có thiện ý với ai…”.

 

Cấu trúc chung: S + be in favour of + N

 

Ví dụ:

John is in favour of planting more trees in the garden.

John ủng hộ việc trồng nhiều cây hơn trong vườn.

No one is in favor of illegal logging.

Không ai ủng hộ việc khai thác gỗ bất hợp pháp.

 

3 – Các từ đồng nghĩa và gần nghĩa với in favour of

 

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
accept /ək’sept/ chấp nhận, chấp thuận
assent /ə’sent/ đồng ý, chấp thuận
support /sə’pɔ:t/ ủng hộ
go along with /gəʊ ə’lɒη wið/ đi theo, chấp nhận làm theo (ý tưởng, hành động nào đó)
agree /ə’gri:/ đồng ý
consent /kən’sent/ đồng ý, ưng thuận
go with /gəʊ wið/ làm theo ai cái gì

 

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

 

Như vậy qua bài viết này chúng ta đã tìm hiểu về cấu trúc của in favour of rồi đúng không nào. Các bạn hãy hoàn thành bài tập phía trên nhé. Elight chúc các bạn học tập và làm việc thật tốt.

Advertisement