Cách đọc thứ ngày tháng tiếng Anh đơn giản nhất không thể bỏ qua!
Thursday, 7 Mar 2024
Phiêu cùng tiếng Anh

Cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh

Advertisement
3.5/5 - (59 bình chọn)

Một trong những bài học đầu tiên của người học tiếng Anh chính là học thứ ngày tháng, lịch tháng tiếng Anh. Điều này có thể khẳng định thứ ngày tháng tiếng Anh là một phần kiến thức rất quan trọng mà chúng ta không thể bỏ sót. Hãy cùng xem bài chia sẻ dưới đây về thứ ngày tháng tiếng Anh để xem nói thứ ngày tháng tiếng Anh có khó không nhé!

 

Một số lưu ý khi nói thứ ngày tháng tiếng Anh hay lịch tháng tiếng Anh nhé!

I – Cách nói thứ và ngày

Để nói về thứ trong tiếng Anh thì đơn giản rồi đúng không. Một tuần có 7 ngày:
Monday: thứ Hai

  • Tuesday: thứ Ba
  • Wednesday: thứ Tư
  • Thursday: thứ Năm
  • Friday: thứ Sáu
  • Saturday: thứ Bảy
  • Sunday: Chủ nhật

– Khi muốn đề cập đến ngày trong tiếng Anh, ta thường dùng số thứ tự (thứ nhất, thứ hai,…) để chỉ về ngày, thay vì số đếm (một, hai, ba,…).

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Cùng ôn lại cách nói thứ tự trong tiếng Anh nhé:

  • 1st – first: thứ nhất
  • 2nd – second: thứ hai
  • 3rd – third: thứ ba
  • 4th – fourth: thứ tư
  • 5th – fifth: thứ năm
  • 6th – sixth: thứ sáu
  • 7th – seventh: thứ bảy
  • 8th – eighth: thứ tám
  • 9th – ninth: thứ chín
  • 10th – tenth: thứ mười
  • 11th – eleventh: thứ mười một
  • 12th – twelfth (ký tự v đổi thành f): thứ mười hai
  • 13th – thirteenth: thứ mười ba
  • 14th – fourteenth: thứ mười bốn
  • 15th – fifteenth: thứ mười lăm
  • 16th – sixteenth: thứ mười sáu
  • 17th – seventeenth: thứ mười bảy
  • 18th – eighteenth: thứ mười tám
  • 19th – nineteenth: thứ mười chín

Các số kết thúc bằng đuôi chẵn chục như 20 hay 30, đổi -y thành -i rồi thêm -eth.

E.g. 20 – twentieth: thứ hai mươi 30th – thirtieth: thứ ba mươi

II. Cách nói tháng trong tiếng Anh

12 tháng trong tiếng Anh tương ứng với 12 tên gọi khác nhau. Cùng ôn lại nhé!

  • January: Tháng 1
  • February: Tháng 2
  • March: Tháng 3
  • April: Tháng 4
  • May: Tháng 5
  • June: Tháng 6
  • July: Tháng 7
  • August: Tháng 8
  • September: Tháng 9
  • October: Tháng 10
  • November: Tháng 11
  • December: Tháng 12

III – Cách thứ ngày tháng tiếng Anh

– Quy tắc viết và nói ngày trong tiếng Anh: thứ (date) – ngày (day) – tháng (month)

Ví dụ:

31 October 1989

My birthday is 23 September 1998

– Ngày thường được đảo xuống dưới tháng khi nói thứ ngày tháng tiếng Anh Mỹ

Ví dụ:

Wednesday, July 4

Our wedding will be held on Sunday, August 23

Giờ thì các bạn đã tự tin để sử dụng Thứ – Ngày – Tháng trong tiếng Anh chưa nhỉ?

ĐỌC THÊM Cách đọc năm (year) trong tiếng Anh

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

Advertisement

One Comment

Comments are closed.