Các tính từ đi với To trong tiếng Anh mà bạn nên biết (P2)
Saturday, 27 Apr 2024
Giao tiếp tiếng Anh Tiếng Anh THPT Từ vựng tiếng Anh

Các tính từ đi với To trong tiếng Anh mà bạn nên biết (P2)

Advertisement
Rate this post

 

Bạn đã xem phần 1 của series các tính từ đi với to trong tiếng Anh chưa? Nếu chưa thì hãy kéo xuống dưới và xem phần 1 ở phần đọc thêm bạn nhé! Trong bài viết này hãy cùng Elight tiếp tục tìm hiểu về các tính từ đi với to nhé!

18 – Anxious to: Lo lắng cho

  •  His father, anxious to see his son properly married, seconded the offer.

Cha anh, nóng lòng muốn thấy con trai mình được kết hôn đàng hoàng, đã từ chối lời đề nghị.

  •  She is anxious to get home.

Cô ấy nóng lòng muốn về đến nhà.

 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

19 – Opposed to: Trái ngược với

  • He was strongly opposed to modernism in art.

Ông phản đối mạnh mẽ chủ nghĩa hiện đại trong nghệ thuật.

20 – Attached to: Đính kèm với, gắn bó với

  • I’m very attached to my old guitar. 

Tôi rất gắn bó với cây đàn cũ của mình.

  • Gamers love to be attached to awe- inspiring missions to human planetary- scale stories. 

Người chơi thích gắn bó với những sứ mệnh đầy cảm hứng với những câu chuyện quy mô hành tinh của con người.

21 – Beneficial to: Có lợi cho

  • The psychiatric team decided that it would not be beneficial to keep her in hospital.

Đội ngũ tâm thần quyết định rằng sẽ không có lợi nếu giữ cô ấy trong bệnh viện.

  • He hopes the new drug will prove beneficial to many people.

Ông hy vọng loại thuốc mới sẽ có lợi cho nhiều người. 

22 – Cruel to: Tàn nhẫn với

  • I can’t stand people who are cruel to animals.

Tôi không thể chịu đựng nổi những người tàn nhẫn với động vật.

23 – Curious to: Tò mò với

  • I was curious to know what would happen next.

Tôi rất tò mò muốn biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo.

  •  I’m curious to know what he said

Tôi tò mò muốn biết những gì anh ấy nói

24 – Disappointed to: Thất vọng với

  • She was disappointed to see her essay returned with a mass of corrections in red ink.

Cô thất vọng khi thấy bài luận của mình bị trả về với hàng loạt bài chỉnh sửa bằng mực đỏ.

  • He was disappointed to see she wasn’t at the party.

Anh thất vọng khi thấy cô không có mặt tại bữa tiệc.

25 – Eager to: Háo hức để

  • I was certainly eager to inspect it as soon as it arrived on my desk.

Tôi chắc chắn rất háo hức kiểm tra nó ngay khi nó đến trên bàn làm việc của tôi.

  • I’m eager to meet the rest of the team!

Tôi rất háo hức được gặp các thành viên còn lại của đội!

26 – Eligible to: Đủ điều kiện

  • When are you eligible to vote in your country?

Khi nào bạn đủ điều kiện để bỏ phiếu ở quốc gia của bạn?

27 – Exposed to: Tiếp xúc với

  • Embarrassing details of their private life were exposed to the public. 

Những chi tiết đáng xấu hổ về cuộc sống riêng tư của họ đã bị phơi bày trước công chúng.

  • If you have been exposed to COVID-19, use this advice to understand your risk and what you can do to protect yourself, your family and your community.

Nếu bạn đã tiếp xúc với COVID-19, hãy sử dụng lời khuyên này để hiểu nguy cơ của bạn và những gì bạn có thể làm để bảo vệ bản thân, gia đình và cộng đồng của bạn.

28 – Faithful to: Trung thành với

  • He remained faithful to the regime when so many others spoke out against it.

Ông vẫn trung thành với chế độ khi rất nhiều người khác lên tiếng chống lại nó.

  • He was faithful to his promise. 

Anh đã trung thành với lời hứa của mình.

ĐỌC THÊM: Các tính từ đi với To trong tiếng Anh mà bạn nên biết

29 – Grateful to

  • I am very grateful to the children who took part in the study, to their parents, and to their teachers.

Tôi rất biết ơn các em đã tham gia học tập, tới cha mẹ và các thầy cô giáo của các em.

  • I am grateful to my parents for their support.

Tôi rất biết ơn sự ủng hộ của bố mẹ tôi.

30 – Identical to: Giống hệt với

  • Her dress is almost identical to mine.

Chiếc váy của cô ấy gần như giống hệt của tôi.

31 – Immune to: Miễn dịch, miễn nhiễm

  • He seems to be immune to colds

Anh ấy dường như miễn nhiễm với cảm lạnh

  • Our business is far from immune to economic conditions.

Công việc kinh doanh của chúng tôi còn lâu mới miễn nhiễm với các điều kiện kinh tế.

32 – Indifferent to: Không quan tâm đến

  • The government cannot afford to be indifferent to public opinion.

Chính phủ không thể thờ ơ với dư luận.

  • Democratic theorists must not be indifferent to this weakness. 

Các nhà lý luận dân chủ không được thờ ơ với điểm yếu này.

33 – Inferior to: Kém hơn

  • Modern music is often considered inferior to that of the past.

Âm nhạc hiện đại thường bị coi là kém hơn so với quá khứ.

  • A colonel is inferior to a general.

Đại tá không thua kém tướng.

 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Với các từ vựng trên hãy cố gắng luyện tập và học chúng một cách thực hiệu quả để nhớ các từ vựng này các bạn nhé!  nhé các bạn hãy đón xem phần 3. Elight chúc các bạn học tập và làm việc thật hiệu quả !

 

Advertisement