Các tính từ đi với To trong tiếng Anh mà bạn nên biết
Thursday, 18 Apr 2024
Giao tiếp tiếng Anh Tiếng Anh THPT Từ vựng tiếng Anh

Các tính từ đi với To trong tiếng Anh mà bạn nên biết

Advertisement
Rate this post

 

Tiếp nối chuỗi series về các tình từ đi với giới từ trong tiếng Anh. Trong bài viết này, bạn hãy cùng Elight tìm hiểu về tính từ đi với to nhé! Những cấu trúc tính từ đi với to này rất thường được dùng trong đời sống cũng như là xuất hiện trong các đề thi đó!

1 – Happy to: Hạnh phúc

  • We are happy to announce the engagement of our daughter.

Chúng tôi rất vui khi thông báo việc đính hôn của con gái.

  • I’m happy to help you, and I’m happy you came to visit.

Tôi rất vui khi được giúp đỡ bạn, và tôi rất vui vì bạn đã đến thăm.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

2 – Delighted to: Vui mừng

  • Mistress Caitlin was delighted to see her brother and equally delighted that their mission had prospered.

Cô chủ Caitlin rất vui khi gặp lại anh trai mình và cũng vui mừng vì nhiệm vụ của họ đã khởi sắc.

  • I’m delighted to meet you.

Tôi vui khi được gặp bạn.

3 – Pleased to: Rất vui lòng làm việc gì

  • Pleased to meet you, Donnie Ryland.

Rất vui được gặp bạn, Donnie Ryland.

  • I’m pleased to hear you’re feeling better.

Tôi rất vui khi biết rằng bạn đang cảm thấy tốt hơn.

4 – Concerned to: Liên quan đến

  • He was concerned to hear that two of his trusted workers were leaving.

Anh lo lắng khi biết tin hai nhân viên thân tín của anh đã rời đi.

  • She was concerned to write about situations that everybody could identify with.

Cô ấy quan tâm đến việc viết về những tình huống mà mọi người có thể xác định được.

  • Her expression flipped from concerned to alarm.

Vẻ mặt của cô chuyển từ lo lắng sang lo lắng.

5 – Familiar to: Quen thuộc với

  • His gallant behavior is familiar to me

Hành vi hào hiệp của anh ấy đã quen thuộc với tôi

  • This was hauntingly familiar to another episode where a man got too familiar.

Điều này đã quá quen thuộc với một tập phim khác mà một người đàn ông đã quá quen thuộc.

6 – Proud to: Tự hào

  • He said he was proud to be an American.

Anh ấy nói anh ấy tự hào là một người Mỹ.

  • It was not a neighborhood one would be proud to call home.

Đó không phải là một khu phố mà người ta có thể tự hào gọi là nhà.

7 – Kind to: Tốt với

  • Children are naturally kind to animals. 

Trẻ em vốn dĩ rất tốt với động vật.

  • My uncle is always very kind to me

Chú tôi luôn rất tốt với tôi

8 – Rude to: Thô lỗ với

  •  He’s got no manners – he’s rude to everyone.

Anh ấy không có cách cư xử – anh ấy thô lỗ với mọi người.

ĐỌC THÊM: Các tính từ đi với For trong tiếng Anh mà bạn nên biết (tiếp theo)

9 – Scared to: Sợ hãi

  • People are scared to use the buses late at night.

Mọi người sợ hãi khi sử dụng xe buýt vào đêm muộn.

10 – Free to: tự do

  • You are free to come and go as you please.

Bạn có thể tự do đến và đi tùy ý.

11 – Good to: Tốt với

  • Jay’s mother has been very good to us

Mẹ của Jay rất tốt với chúng tôi

12 – Nasty to: Khó chịu với

  • Don’t be so nasty to your brother – he’s four years younger than you! 

Đừng khó chịu với anh trai của bạn – anh ấy nhỏ hơn bạn bốn tuổi!

13 – Nice to: Rất vui

  • It’s nice to know you.

Rất vui được biết bạn.

14 – Unkind to: không tốt với 

  • It would be unkind to go without him.

Sẽ là không tốt nếu đi mà không có anh ấy.

15 – Accustomed to: Quen với

  • She had grown accustomed to his long absences.

Cô đã quen với sự vắng mặt dài ngày của anh.

16 – Addicted to: Nghiện

  • A lot of people nowadays have become addicted to the internet.

Rất nhiều người ngày nay đã trở nên nghiện internet.

  • My son Raj is addicted to cocaine. 

Con trai tôi Raj nghiện cocaine.

  • People these days are addicted to their smartphones.

Mọi người ngày nay nghiện điện thoại thông minh của họ.

17 – Allergic to: Dị ứng với

  •  I’m allergic to cats.

Tôi bị dị ứng với mèo.

  • I’m allergic to housework.

Tôi dị ứng với việc nhà.

  • Most of these allergens are generally harmless to people who are not allergic to them.

Hầu hết các chất gây dị ứng này thường vô hại đối với những người không bị dị ứng với chúng.

 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Phía trên là các tính từ đi với to trong tiếng Anh mà chắc chắn bạn phải biết để nâng cao vốn từ vựng của mình. Để dễ dàng cho việc học và ghi nhớ thông tin Elight đã chia bài viết về các tính từ đi với to thành 3 phần. Bạn nhớ theo dõi các phần tiếp theo nhé. Elight chúc bạn học tốt!

Advertisement