Các tính từ đi với For trong tiếng Anh mà bạn nên biết
Friday, 20 Dec 2024
Giao tiếp tiếng Anh Tiếng Anh THPT Từ vựng tiếng Anh

Các tính từ đi với For trong tiếng Anh mà bạn nên biết

Advertisement
Rate this post

Chuỗi series về tính từ đi với giới từ của Elight lại tiếp tục với bài các tính từ đi với For trong tiếng Anh. Các bài học trước thuộc chuỗi series này bạn đã học chưa? Nếu rồi thì hãy tiếp tục cùng Elight tìm hiểu nhé!

 

1 – Eligible for: Đủ điều kiện 

  • Only those over 70 are eligible for the special payment.

Chỉ những người trên 70 tuổi mới đủ điều kiện nhận khoản thanh toán đặc biệt.

 

  •  Students on a part-time course are not eligible for a loan.

 

Sinh viên tham gia khóa học bán thời gian không được vay.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

2 – Eager for: Háo hức 

  •  fans eager for a glimpse of the singer

người hâm mộ háo hức để được nhìn thấy ca sĩ

 

  • They crowded around the spokesperson, eager for any news.

 

Họ vây quanh người phát ngôn, háo hức chờ đợi bất kỳ tin tức nào.

3 – Late for: trễ

  • You’ll be late for your flight if you don’t hurry up.

Bạn sẽ bị trễ chuyến bay nếu không nhanh lên.

 

  • I was late for my appointment.

 

Tôi đã trễ hẹn.

4 – Mean for: có ý định

  •  I didn’t mean for her to get hurt.

Tôi không cố ý để cô ấy bị thương.

 

  • They didn’t mean for her to read the letter.

 

Họ không cố ý cho cô ấy đọc lá thư.

 

5 – Qualified for: Đủ tư cách để

  • What makes you think that you are qualified for this job?

Điều gì khiến bạn nghĩ rằng bạn đủ tiêu chuẩn cho công việc này?

 

  • He is eminently qualified for the role.

 

Anh ấy đủ tiêu chuẩn xuất sắc cho vai diễn này.

 

  • He is well qualified for the job, but he does lack personality .

 

Anh ấy có đủ khả năng cho công việc, nhưng anh ấy thiếu cá tính.

 

  • Dawn is well qualified for her new role.

 

Dawn có đủ khả năng cho vai trò mới của mình.

6 – Thankful for: Biết ơn vì

  • I’ll be thankful for a good night’s sleep after the week I’ve had.

Tôi sẽ rất biết ơn vì một đêm ngon giấc sau một tuần mà tôi đã có.

 

  • I am always thankful for their enthusiasm and commitment.

 

Tôi luôn biết ơn vì sự nhiệt tình và cam kết của họ.

 

  • I am thankful for and appreciate their help.

 

Tôi biết ơn và đánh giá cao sự giúp đỡ của họ.

 

  • I am thankful for these splendid opportunities that have come my way.

 

Tôi biết ơn vì những cơ hội tuyệt vời đã đến với tôi.

 

ĐỌC THÊM: Các tính từ đi với At trong tiếng Anh mà bạn nên biết

7 – Concerned for: Quan tâm đến

  • I’m a bit concerned for your health.

Tôi hơi lo cho sức khỏe của bạn.

 

  • He called the police because he was concerned for Gemma’s safety.

 

Anh ta gọi cảnh sát vì lo lắng cho sự an toàn của Gemma.

 

  • One call came from a mother concerned for her thirteen-year-old daughter.

 

Một cuộc gọi đến từ một người mẹ lo lắng cho đứa con gái mười ba tuổi của mình.

 

  • I’d like to thank everyone concerned for making the occasion run so smoothly.

 

Tôi muốn cảm ơn tất cả mọi người đã quan tâm vì đã làm cho sự kiện diễn ra suôn sẻ.

8 – Clever for

  • Charlie has a clever idea/plan for getting us out of our present difficulties.

Charlie có một ý tưởng / kế hoạch thông minh để giúp chúng tôi thoát khỏi khó khăn hiện tại.

9 – Happy for: mừng cho

  • I’m very happy for you.

Tôi rất mừng cho bạn.

 

  •  What a wonderful opportunity! I’m so happy for you.

 

Thật là một cơ hội tuyệt vời! Tôi rất hạnh phúc cho bạn.

 

`10 – True for: Đúng cho

  • Alcohol should be consumed in moderation, and this is particularly true for pregnant women.

Nên uống rượu ở mức độ vừa phải, và điều này đặc biệt đúng đối với phụ nữ mang thai.

 

  • This is especially true for old people.

 

Điều này đặc biệt đúng với những người già.

11 – Good for: tốt cho

  • Have you ever heard that confession is good for the soul?

Bạn đã bao giờ nghe nói rằng thú nhận rất tốt cho tâm hồn?

 

  • Not much good for anything else.So Princeton looked good for college until I met their pretentious admissions rep.

 

Không tốt cho bất cứ điều gì khác. Vì vậy, Princeton trông có vẻ tốt cho trường đại học cho đến khi tôi gặp người đại diện tuyển sinh kiêu kỳ của họ.

 

  • Life in Solano County had been good for him and Annette, he said.

 

Anh ta nói, cuộc sống ở solano County rất tốt cho anh và Annette.

 

  • This was good for his journalism.

 

Điều này tốt cho công việc báo chí của anh ấy.

 

  • The buffalo robes were good for keeping warm in carriages in northern cities.

 

Những chiếc áo choàng trâu rất tốt để giữ ấm trong xe ngựa ở các thành phố phía Bắc.

 

  • The warranty for my stereo is good for one year.

 

Bảo hành cho âm thanh nổi của tôi là tốt trong một năm.

12 – Free for: rãnh, miễn phí cho

  • If Sarah is free for lunch I’ll take her out.

Nếu Sarah rảnh vào bữa trưa, tôi sẽ đưa cô ấy đi chơi.

 

  • Are you free for lunch tomorrow?

 

Bạn có rảnh cho bữa trưa ngày mai không?

 

  • Admission is free for children under 9.

 

Trẻ em dưới 9 tuổi vào cửa miễn phí.

13 – Bad for: Xấu cho

  • He’s had another heart attack; things are looking bad for him, I’m afraid.

Anh ấy bị một cơn đau tim khác; Tôi e rằng mọi thứ đang có vẻ tồi tệ với anh ấy.

14 – Difficult for: Khó khăn cho

  • It is difficult for me to hear you.

Thật khó cho tôi để nghe bạn.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Với 14 tính từ đi với For trong tiếng Anh phía trên Elight mong rằng chúng có thể giúp bạn có thêm nhiều vốn từ để nói tiếng Anh một cách lưu loát. Các bạn nhớ đón xem phần tiếp theo của bài các tính từ đi với For này nhé!

 

Advertisement