Các cách diễn đạt hay trong tiếng Anh cho “On The Other Hand” (Part 2)
Wednesday, 10 Apr 2024
Giao tiếp tiếng Anh Tiếng Anh THPT Từ vựng tiếng Anh

Các cách diễn đạt hay trong tiếng Anh cho “On The Other Hand” (Part 2)

Advertisement
Rate this post

 

Hãy cùng Elight tiếp tục tìm hiểu thêm các cách thay thế cho On the other hand nhé!

 

16 – In contrast

    • Meaning: ngược lại

 

  • Example: It was cold yesterday, but in contrast it’s very hot today.

 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

17 – Notwithstanding

    • Meaning: mặc dù, bất kể

 

  • Example: He still went home, notwithstanding the midnight.

 

 

18 – Despite

    • Meaning: dù, mặc dù, không kể, bất chấp

 

  • Example: I still enjoyed the week despite the weather.

 

 

19 – In spite of

    • Meaning: tuy nhiên, mặc dù

 

  • Example: In spite of their quarrel, they remain the best of friends.

 

 

20 – That having been said

    • Meaning: điều đó đã được nói

 

  • Example: That having been said, I take all economic forecasting with a grain of salt.

 

ĐỌC THÊM: Các cách diễn đạt hay trong tiếng Anh cho “On The Other Hand” (Part 1)

21 – Albeit

    • Meaning: mặc dù, dù

 

  • Example: He accepted the job, albeit with some hesitation.

 

 

22 – Although

    • Meaning: mặc dù

 

  • Example: Although I poured it carefully, I still managed to spill some.

 

 

23 – Regardless

    • Meaning: bất chấp

 

  • Example: Regardless of danger, he climbed the pagoda.

 

 

24 – But

    • Meaning: nhưng

 

  • Example: Learning is a bitter root, but it bears sweet fruit.

 

 

25 – Conversely

  • Meaning: ngược lại, trái lại
  • Example: American consumers prefer white eggs; conversely, British buyers like brown eggs.

 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Trên đây là các cách diễn đạt hay cho On the other hand Elight đã chọn lọc. Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt.

Advertisement