Idioms về loài chim: 20+ thành ngữ phổ biến liên quan đến loài chim (2)
Saturday, 21 Dec 2024
Tiếng Anh THPT Từ vựng tiếng Anh

Idioms về loài chim: 20+ thành ngữ phổ biến liên quan đến loài chim (2)

Advertisement
Rate this post

Tiếp nối chuỗi bài học về idiom về loài chim trong tiếng Anh. Các bạn cùng Elight tiếp tục tìm hiểu về các idiom, về loài chim phần 2 nhé!

10 – A Lame Duck

    • Meaning: Một người hoặc một doanh nghiệp (thường là một doanh nghiệp) không thành công và cần phải được giúp đỡ.
    • Example: The company started as a lame duck that was saved by an innovative entrepreneur who decided to take some risks and go in a new direction. 

 

  • A lot of time and effort goes into supporting employees who are essentially lame ducks.
  • This is regarded by many as a lame-duck initiative that has failed to deliver its promises.

Note: Cụm từ “A Lame Duck – vịt què” được đặt ra vào thế kỷ 18 tại Sở giao dịch chứng khoán London, để chỉ một người môi giới chứng khoán bị vỡ nợ. … Theo nghĩa đen, thuật ngữ này dùng để chỉ một con vịt không thể theo kịp đàn của mình, khiến nó trở thành mục tiêu của những kẻ săn mồi.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

11 – A Sitting Duck

    • Meaning: Người hoặc vật ở vị trí hiểm yếu dễ bị tấn công hoặc bị thương.
    • Example: When my car broke down in a bad neighborhood, I felt like a sitting duck, just waiting to get robbed.
  • With their bullets all gone, the soldiers were sitting ducks for the enemy.
  • A car without side-impact airbags is a sitting duck if it’s hit broadside by an SUV.

Note: Thành ngữ A Sitting Duck dường như đã xuất hiện ở Anh và ở Bắc Mỹ cùng một lúc.

12 – Fox In The Henhouse (Chicken house)

    • Meaning: Ai đó gây ra rắc rối
    • Example: The boss’s son is a fox in the henhouse. He does no actual work, and all he does is stir up problems.
  • I’d watch out for him if I were you—he walks around here like a fox in the henhouse.

ĐỌC THÊM: Idioms về loài chim: 20+ thành ngữ phổ biến liên quan đến loài chim (1)

13 – Get/have One’s Ducks in a Row

    • Meaning: chuẩn bị tốt hoặc tổ chức tốt cho điều gì đó sắp xảy ra
    • Example: Sorry about all the emails. I’m just trying to get my ducks in a row before I go on vacation.
  • They should have had their ducks in a row beforehand, so they were ready to start the job when required.

Note: Các nhà văn đã cho thấy rằng thành ngữ này xuất phát từ trò chơi bi-a, trong đó một quả bóng ở phía trước túi, một cú đánh dễ dàng, đôi khi được gọi là một con vịt. Để có một hàng quả bóng sẵn sàng được xếp vào chậu có nghĩa là có sự sắp đặt, chuẩn bị trước…

14 – Sitting Duck

  • Meaning: Một cái gì đó hoặc ai đó dễ dàng bị tấn công hoặc chỉ trích
  • Example: Considering the weakness of our offensive line this year, our quarterback is often a sitting duck.

15- Ugly Duckling

    • Meaning: ai đó hoặc cái gì đó xấu và không thành công khi còn trẻ hoặc mới nhưng sau này sẽ trở nên xinh đẹp hoặc thành công
    • Example: Sarah was such an ugly duckling at the start. Now she’s a beautiful dancer .
  • We also hear a good deal about agriculture, the ugly duckling of politics.

Note: Thành ngữ này được lấy từ một câu chuyện cổ tích dành cho trẻ em được viết bởi Hans Christian Andersen vào giữa những năm 1800 còn có tên là The Ugly Duckling. … Trong câu chuyện, một chú vịt con xấu xí và vụng về hơn những chú vịt con khác bị các bạn đồng lứa xa lánh.

16 – Swan Song

    • Meaning: lần xuất hiện, công việc, thành tích hoặc hiệu suất cuối cùng của một người
    • Example: This game will be the quarterback’s swan song – he’s retiring after this season.
  • This weekend’s game was his swan song as the team’s captain.

Note: Bài hát Te term swan bắt nguồn từ truyền thuyết rằng, trong khi chúng bị câm trong suốt phần đời còn lại của mình, những con thiên nga hát rất hay và thê lương ngay trước khi chết. … Giáo sĩ người Scotland Jon Willison đã sử dụng thành ngữ này trong một trong những Bài hát Kinh thánh của ông, năm 1767, nơi ông đề cập đến “Bài hát thiên nga của Vua David”.

17 – Eager Beaver

  • Meaning: một người sẵn sàng làm việc rất chăm chỉ
  • Example: Give that big project to the new girl, she’s a real eager beaver.

Note: Nó có nguồn gốc từ khoảng những năm 1940 và đạt đỉnh cao vào khoảng giữa những năm 1950. Có thể thành ngữ này trở nên phổ biến là do sự đồng điệu giữa Eager và Beaver. Một số nguồn suy đoán rằng nó có thể liên quan đến thành ngữ busy as a beaver, cũng ám chỉ một người rất siêng năng.

18 – Eagle-Eyed

    • Meaning: một cái nhìn sắc sảo, kỹ lưỡng đến những chi tiết nhỏ nhất
    • Example: My eagle-eyed sister spotted the car in the parking lot before anyone else did.
  • My eagle-eyed mother noticed that some biscuits were missing.

Note: Tất cả chúng ta đều đã từng nghe một người có thị lực tuyệt vời được người khác miêu tả là “Eagle-Eyed – mắt đại bàng” – nhưng có bao nhiêu sự thật nằm trong câu thành ngữ nổi tiếng này? Câu nói này có từ thời Elizabeth, nơi nó được báo cáo lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1598. Rõ ràng, kiến thức về thị lực tuyệt vời của loài chim săn đã được biết đến trong nhiều thế kỷ. Tuy nhiên, chỉ gần đây, thị lực của họ mới có thể chính thức được đo.

19 – Feather One’s Nest

    • Meaning: làm cho mình trở nên giàu có, đặc biệt là theo cách không công bằng hoặc không trung thực
    • Example: Most politicians in our country don’t have the public good in mind-they’re just interested in feathering their nests.
  • He used the classified information to feather his own nest.

Note: Feather One’s Nest được sử dụng vào giữa những năm 1500 và dựa trên thực tế là các loài chim có xu hướng lót tổ của chúng bằng lông vũ để tạo một nơi ấm áp, an toàn cho trứng và con non của chúng.

 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Phía trên là những idiom về loài chim phần 2. Các bạn hãy cùng Elight tìm hiểu thêm các idiom về loài chim trong phần tiếp theo nhé. Elight chúc bạn học tập thật tốt!

 

Advertisement