Các tính từ đi với About trong tiếng Anh mà bạn nên biết (2)
Saturday, 21 Dec 2024
Tiếng Anh THPT Từ vựng tiếng Anh

Các tính từ đi với About trong tiếng Anh mà bạn nên biết (2)

Advertisement
Rate this post

Đây là phần tiếp theo sau của bài các tính từ đi với About trong tiếng Anh mà bạn nên biết. Cùng Elight tiếp tục học các bạn nhé!

16 – Hopeful about: Hy vọng về

    • He is not very hopeful about the outcome of the interview.

 

  • Kris watched the door to the guest bedchamber close, unusually hopeful about his discovery.
  • The surmise was too hopeful.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

17 – Mad about: tức điên về

  • Now all the Moscow ladies are mad about him!
  • Yes and no, and I’m mad as hell about it.
  • I thought about it, but I was afraid you’d get mad.

18 – Nervous about: lo lắng về

 

  • What’s to be nervous about?
  • She was nervous about her daughter.
  • Are you nervous about getting married?

 

19 – Obsessed about: bị ám ảnh về

 

  • He’s obsessed about his sister’s death.

 

20 – Optimistic about: cảm thấy lạc quan về

  • She’s not very optimistic about the outcome of the talks.

21 – Pessimistic about

  • The doctors are pessimistic about his chances of recovery.

22 – Puzzled about: cảm thấy bi quan về

  • Management is still puzzled about how the accident could have happened.

23 – Sensitive about: cảm thấy nhạy cảm về

  • He’s very sensitive about his weight.

24 – Serious about: nghiêm trọng

  • Is she serious about wanting to sell the house?

25 – Sorry about: nuối tiếc về

  • I’m very sorry about losing your book.

26 – Sure about: chắc chắn về

  • Are you sure about that?

27 – Sympathetic about: cảm thông về

  • He suffers from back trouble too, so he was very sympathetic about my problem.

28 – Terrible about: thấy khủng khiếp về

  • Anyway, what’s so terrible about a woman wearing pants?

29 – Upset about: buồn về

  • I’m upset about the increasing amount of violence in this world.

31 – Worried about: lo lắng về

  • He’s not worried about his upcoming examinations.

32 – Wrong about: sai về

  • You were wrong about Tom; he’s not married after all.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Bạn hãy cố gắng học và vận dụng các cụm tính từ đi với about này với trong giao tiếp hay chọn lọc và bài viết để có được một bài viết thật hay bạn nhé! Elight chúc bạn học thật tốt!

Advertisement