Trong cuộc sống luôn không thể tránh khỏi những tình huống không được như ý muốn. Những lúc ấy, một lời động viên, an ủi sẽ như một liều thuốc tinh thần vô cùng hữu hiệu. Cùng elight điểm lại những cách động viên của người bản xứ để học tập nhé.
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
1 | At time goes by, everything will be better | Thời gian qua đi, mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn |
2 | After rain come sunshine | Sau cơn mưa trời lại sáng |
3 | April showers bring May flowers | Khi giông tố qua đi cũng là lúc một sự khởi đầu tốt lành đang đến (Ở Anh quốc, tháng 4 thường có nhiều mưa đá, mưa tuyết… nhưng tháng 5 lại là mùa cây cối đâm chồi, ra hoa) |
4 | Be brave, it will be ok | Hãy dũng cảm, mọi việc sẽ ổn thôi |
5 | Call me if there is any problem | Hãy gọi tôi nếu có bất kỳ vấn đề gì |
6 | Come on, you can do it | Cố lên, bạn có thể làm được mà |
7 | Cheer up! / Lighten up! | Hãy vui lên đi |
8 | Don’t give up | Đừng bỏ cuộc |
9 | Do it your way | Hãy làm theo cách của bạn |
10 | Do it again | Làm lại lần nữa xem |
11 | Don’t worry too much | Đừng lo lắng quá |
12 | Don’t break your heart | Đừng đau lòng |
13 | Don’t be discouraged | Đừng có chán nản |
14 | Do the best you can | Làm tốt nhất những gì bạn có thể |
15 | Don’t cry, you did try your best | Đừng khóc, bạn đã cố gắng hết sức rồi |
∠ ĐỌC THÊM Cách học tư vựng tiếng Anh qua game | ||
17 | Every cloud has a silver lining | Trong cái rủi có cái may |
18 | Everything will be fine | Mọi việc sẽ ổn thôi |
19 | Give it your best shot | Cố hết sức đi |
20 | Go on, you can do it | Tiến lên, bạn làm được mà |
21 | Go for it | Cứ làm đi/ Tiến lên đi |
22 | Give it a try/shot | Cứ thử xem sao |
23 | Give it your best | Hãy cố hết mình nhé |
24 | Hang in there | Cố gắng lên |
25 | Hang tough | Cố hết sức nhé |
26 | How matter you are so good at working | Dù sao đi nữa bạn đã làm rất tốt |
27 | I trust you | Tin tin bạn |
28 | I totally believe in you | Tôi hoàn toàn tin tưởng ở bạn |
29 | I’m sure you can do it | Tin tin là bạn có thể làm được |
30 | I will have if necessary | Tôi sẽ giúp nếu cần thiết |
31 | I’m always be your side/ I will be right here to help you | Tôi sẽ luôn ở bên cạnh bạn |
32 | It is life | Đời là thế |
33 | I’m very happy to see you well | Tôi rất vui vì thấy bạn khỏe |
34 | It’s not all doom and gloom/ It’s not the end of the world | Chưa phải ngày tận thế đâu |
35 | It could be worse | Nó đã có thể tệ hơn |
36 | It’s will be okay/ It’s going to be alright | Mọi việc sẽ ổn thôi |
37 | I’m rooting for you | Tôi ủng hộ bạn |
38 | Just one more | Một lần nữa thôi |
39 | Just a little harder | Gắng một chút nữa thôi |
40 | Keep up the good word/ great wook | Cứ làm tốt như vậy nhé |
41 | Keep at it/ Keep your nose over to the grindstone/ Keep bent over your work/ Keep working hard |
Hãy tiếp tục chăm chỉ như vậy nhé |
42 | Let’s forget everything in the part | Hãy quên mọi thứ trong quá khứ đi |
43 | Let be happy | Hãy vui vẻ lên nào |
44 | Look on the bright sight | Nhìn vào điều tích cực |
45 | Make yourself/ourselves more confident | Hãy tự tin lên nào |
46 | Nothing is serious | Không có việc gì nghiêm trọng đâu |
47 | Nice job! I’m impressed | Làm tốt lắm, tôi rất ấn tượng |
48 | Nothing lasts forever | Mọi chuyện sẽ qua thôi |
49 | People are beside you to support you | Mọi người ở bên cạnh để ủng hộ bạn |
50 | Stick with it | Hãy kiên trì |
51 | Stay at it | Cứ cố gắng như vậy |
52 | Try your best | Cố gắng hết mình đi |
53 | Take this risk | Hãy thử mạo hiểm xem |
54 | That was a nice try/ good effort | Dù sao bạn cũng cố gắng rồi |
55 | That’s a real improvement | Đó là sự cải thiện rõ nét/ Bạn đã rất tiến bộ |
56 | Think and affirm yourself | Hãy suy nghĩ và khẳng định mình |
57 | Time heals all the wounds | Thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương |
58 | There’s a light at the end of the tunnel | Qua cơn mưa trời lại sáng |
59 | Take it easy | Bình tĩnh nào (Khi đối phương đang tức giận/buồn bã/ tuyệt vọng..) |
60 | What have got to lost | Bạn có gì để mất đâu (Ý là có thất bại cũng chẳng sao, cứ làm thôi) |
61 | Worse things happen at sea | Bạn còn may chán (điều tệ hơn còn xảy ra với những người đi biển kìa) |
62 | We’ve turned the corner | Từ giờ trở đi mọi thứ sẽ tốt đẹp hơn |
63 | You should try it | Bạn nên thử xem sao |
64 | You’re on the right track | Bạn đi đúng hướng rồi |
65 | You’ve almost got it | Bạn đã sắp thành công rồi |
66 | You have nothing to worry about | Bạn không cần lo lắng bất cứ điều gì |
67 | You’ve really improved | Bạn thực sự đã tiến bộ |
Trên đây là danh sách các lời động viên, cổ vũ mà elight đã liệt kê ra. Bạn đã biết bao nhiêu trong số những lời động viên, cổ vũ trên? Đâu là cụm từ bạn ấn tượng nhất? Hãy chia sẻ cho mọi người cùng biết bên dưới phần bình luận nhé!