Màu sắc cũng như hình dạng là những thứ xuất hiện hàng ngày trong cuộc sống ở quanh ta. Trong bài viết thứ 2 tại series “Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề” của Elight, chúng ta cùng nhau học về từ vựng tiếng Anh chủ đề “màu sắc” nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Phát âm |
black | /blæk/ | màu đen | |
white | /waɪt/ | màu trắng | |
brown | /braʊn/ | màu nâu | |
red | /red/ | màu đỏ | |
blue | /bluː/ | màu xanh dương | |
pink | /pɪŋk/ | màu hồng | |
yellow | /ˈjeloʊ/ | màu vàng | |
green | /ɡriːn/ | màu xanh lá | |
orange | /ˈɔːrɪndʒ/ | màu cam | |
purple | /ˈpɜːrpl/ | màu tím | |
dark green | /dɑːrk ɡriːn/ | màu xanh lá đậm | |
light blue | /laɪt bluː/ | màu xanh dương nhạt |
Trên đây là những màu sắc cơ bản, thường xuyên xuất hiện xung quanh chúng ta trong cuộc sống hàng ngày. Các bạn hãy nhớ thật kỹ tên của các màu sắc này bằng tiếng Anh, và hãy đừng quên phát âm chúng thật chuẩn theo file âm thanh đã được cung cấp ở trên nhé!
Và các bạn đừng quên theo dõi series “học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề” của Elight hàng ngày nhé!
Hits: 229