10 cụm từ tiếng Anh với “Black” - Idioms with “Black”
Thursday, 4 Apr 2024
Giao tiếp tiếng Anh Phiêu cùng tiếng Anh

10 cụm từ tiếng Anh với “Black” – Idioms with “Black”

Advertisement
Rate this post

Black thì ai cũng biết là “đen” rồi. Thế nhưng những cụm từ mà người bản xứ sử dụng với black thì sao? Cùng elight khám phá 10 idioms với black giúp bạn nói tiếng Anh như người bản xứ nhé.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 –  A black day (for someone/sth): ngày đen tối

Ví dụ: Last Monday was a black day for me. I lost all my money. (Thứ hai tuần trước là một ngày đen tối của tôi. Tôi đã mất hết tiền.)

2 – A blacklist: sổ đen

Ví dụ:

He is in a black list of the bank because he cheated them by providing fake income statement. (Anh ta ở trong sổ đen của ngân hàng vì anh ta đã lừa họ bởi cung cấp sao kê thu nhập giả.)

3 – A black look: cái nhìn giận dữ

Ví dụ:

When I forget to do homework, my mother always gives me a black look.(Khi tôi quên làm bài tập về nhà, mẹ luôn nhìn tôi rất giận dữ).

4 – A black mark: một vết đen, vết nhơ, một điểm bất lợi

Ví dụ:

My mistake in the previous plan was a black mark against me. (Sai lầm của tôi trong bản kế hoạch trước là một vết đen chống lại tôi)

5 – Be in the black: có tiền, có lời (ngược lại với cụm từ in the red: có nghĩa là trong tình trạng báo động, mất khả năng thanh toán)

Ví dụ:

Although the economy is difficult, my shop remains in the black. (Mặc dù kinh tế khó khăn nhưng cửa hàng của tôi vẫn có lời).

6 – Black and blue: bị bầm tím

Ví dụ:

Your face is black and blue. What happened to you?(Mặt bạn bị bầm tím. Chuyện gì xảy ra vậy?)

ĐỌC THÊM: Idioms về những con số

7 – Black economy: kinh doanh chui (phần của nền kinh tế không được kiểm soát bởi các cơ quan chức năng)

Ví dụ:

Illegal weapons trade is a black economy activity. (Buôn bán vũ khí bất hợp pháp là một hoạt động của nền kinh tế chui).

8 – Black ice: băng đen (lớp băng mỏng phủ trên mặt đường và người ta không nhìn thấy nó, một hiện tượng thời tiết gây nguy hiểm cho các phương tiện giao thông)

Ví dụ:

The road is now covered by the black ice, so you must be careful when driving. (Mặt đường phủ đầy băng đen, bạn phải cẩn thận khi lái xe đấy).

9 – Black market: thị trường chợ đen (thương mại bất hợp pháp)

Ví dụ:

The exchange rate between USD and VND in black market is better than in the bank. (Tỷ giá USD và VNĐ trên thị trường chợ đen tốt hơn ở ngân hàng).

10 – The black sheep (of the family): chú cừu đen, chỉ người được xem như là sự ô nhục hoặc xấu hổ (đối với gia đình).

Ví dụ:

When he was young, he was a black sheep of the family. (Khi cậu ấy còn trẻ, cậu ấy là sự ô nhục của gia đình)

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Trên đây là các idioms về từ “black” mà elight tổng hợp được. Các bạn còn biết thêm idioms nào nữa liên quan thì hãy bình luận bên dưới để chia sẻ với mọi người nhé. Chúc các bạn học tốt

 

Advertisement