Trong bất kỳ ngành nghề nào nào thì việc giỏi tiếng Anh cũng sẽ giúp bạn có nhiều lợi thế và thăng tiến trong công việc hơn! Có phải bạn đang tìm kiếm các từ vựng chuyên ngành dầu khí trong tiếng Anh? Trong bài viết này hãy cùng Elight đi tìm hiểu về những từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành dầu khí nhé !
>> Tìm hiểu thêm về khóa học tiếng Anh cho doanh nghiệp: ĐÀO TẠO TIẾNG ANH CHO DOANH NGHIỆP TRONG THỜI ĐẠI MỚI
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
1 – Công cụ trong khai thác dầu khí
- actual calendar day allowable: mức khai thác cho phép theo ngày lịch thực tế
- kyoto protocol: nghị định thư kyoto
- blendstock: một thành phần kết hợp với các chất khác để tạo thành một sản phẩm lọc dầu
- blending plant: thiết bị pha trộn
- enhanced oil recovery: tăng cường thu hồi dầu
- brainstorms: kỹ sư khai thác dầu khí
- farm-out: cho nhượng lại sau khi thuê
- acre-yield: sản lượng theo acrơ
- fractional distillation: chưng cất phân đoạn
- acre-foot acrơ – fut: đơn vị thể tích khoảng 1200 m3
- catalyst: chất xúc tác
- aniline point: điểm anilin
- additive: chất phụ gia
- basic sediment and water: nước và tạp chất cơ sở
- blending plant: thiết bị pha trộn
- bulk station: trạm nạp liệu
- bloom: sự huỳnh quang của dầu
- accumulation chamber: buồng tích tụ
- adsorption gasoline: xăng hấp thụ
- additive: chất phụ gia
- field: khu mỏ dầu
- bonded petroleum imports: kho xăng dầu nhập khẩu
- correlation index: chỉ số liên kết
- adverse mobility ratio: suất linh động ngược, tỷ số linh động ngược
- anti sludge agent: tác nhân chống cặn
- brent crude: dầu brent
- wellhead: đầu giếng khoan
- petrochemical feedstocks: nguyên liệu hóa dầu
2 – Từ vựng về các loại dầu
- diesel oil: (do) dầu diezen
- condensate: dầu ngưng, khí ngưng
- black oil: dầu đen
- light crude oil: dầu thô nhẹ
- kerosene: dầu hỏa
- brent crude: dầu brent
- crude oil: dầu thô
- lsfo (low sulfur fuel oil): dầu nhiên liệu chứa lưu huỳnh thấp
- road oil: dầu rải đường
- asphalt base crude: oil dầu thô nền atphan
- fod (fuel oil domestique): dầu đốt nóng
- diesel fuel: nhiên liệu diesel
- petroleum: dầu mỏ, dầu khí
- low sulfur crude: dầu thô ít lưu huỳnh
- green oil: dầu xanh
- hls (heavy louisiana sweet): dầu thô ngọt, nặng louisiana
- hsfo (high sulfur fuel oil): dầu nhiên liệu chứa lưu huỳnh cao
- fuel oil (fo): dầu mazut, dầu nhiên liệu
- lubricants: dầu bôi trơn
- coal oil: dầu than đá
- heavy crude oil: dầu nặng
- bleached oil: dầu mất màu
- lls (light louisiana sweet): dầu thô ngọt, nhẹ louisiana
- beach price giá dầu thô sau khi xử lý ở biển
- residual fuel oil: dầu nhiên liệu nặng, cặn mazut
ĐỌC THÊM: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại sách báo mà bạn nên biết
3 – Thuật ngữ chuyên ngành dầu khí
- alkylation: alkyl hóa
- actual calendar day allowable: mức khai thác cho phép theo ngày lịch thực tế
- enhanced oil recovery: tăng cường thu hồi dầu
- catalytic reforming: phương pháp reforming xúc tác
- aromatics: hương liệu, chất thơm
- api (american petroleum institute): viện dầu khí mỹ
- condensate condensate: dầu ngưng, khí ngưng
- api gravity: trọng lực
- brent crude: dầu brent
- diesel fuel: nhiên liệu diesel
- acre-foot: acrơ – fut (đơn vị thể tích khoảng 1200 m3)
- atmospheric crude oil distillation: phương pháp chưng cất dầu thô trong khí quyển
- acre-yield: sản lượng theo acrơ
- barge: xà lan
- diesel index: chỉ số diesel
- baler: ống hút dầu
- additive: chất phụ gia
- asphalt base crude oil: dầu thô nền atphan
- xetan charge capacity: công suất tích nạp
- crude oil qualities: chất lượng dầu thô
- api archie’s equation: phương trình archie
- adsorption gasoline: xăng hấp thụ
- denatured: làm biến tính, biến chất
- catalyst cracker: thiết bị cracking xúc tác
- aviation gasoline blending components: thành phần pha trộn xăng máy bay
- american society for testing materials (astm): hội kiểm nghiệm vật liệu mỹ
- ebp (ethanol blended petrol): xăng không chì
- catalytic cracking: cracking xúc tác
- desulfurization: khử lưu huỳnh
- catalytic hydrocracking: cracking có hidro xúc tác
- bloom: sự huỳnh quang của dầu
- aviation gasoline (avgas): xăng máy bay
- catalytic hydrotreating: tách các hợp chất của dầu bằng hydro xúc tác
- bonded petroleum imports: kho xăng dầu nhập khẩu
- wellhead: đầu giếng khoan
- deasphalting: khử atphan
- beach price: dầu thô sau khi xử lý ở biển
- cif (cost, insurance, and freight): chi phí, bảo hiểm, vận tải
- asphalt plant: thiết bị tái sinh
- crude oil losses: sự tổn thất về dầu thô
- brainstorms: kỹ sư khai thác dầu khí
- asphalt: nhựa đường atphan
- visbreaking: giảm độ nhớt
- correlation index: chỉ số liên kết
- aniline point: điểm anilin
- distillate fuel oil: dầu nhiên liệu chưng cất
- alcohol: cồn
- crude oil production: sản xuất dầu thô
- blending plant: thiết bị pha trộn
- cetane number: chỉ số
- catalyst: chất xúc tác
- crude oil stream: dòng dầu thô
- bleached oil: dầu mất màu
- vacuum distillation: chưng cất chân không
- accumulation chamber: buồng tích tụ
- asphaltene: atphanten
- cetane: xetan
- black oil: dầu đen
- anti sludge agent: tác nhân chống cặn
- diesel oil (do): dầu diezen
- alkylate sản phẩm: alkyl hóa
- basic sediment and water:nước và tạp chất cơ sở
- bulk station: trạm nạp liệu
- adverse mobility ratio: suất linh động ngược, tỷ số linh động ngược
- delayed coking: luyện than cốc
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
>> Tìm hiểu thêm: GIẢI PHÁP CHO NGUỒN NHÂN LỰC CHẤT LƯỢNG CAO
Như vậy phía trên đã tổng hợp những từ vựng chuyên ngành dầu khí trong tiếng Anh mà Elight muốn chia sẻ đến các bạn. Nếu các bạn thấy bài viết này hay thì các bạn hãy lưu lại và chia sẻ nó với bạn bè bạn nhé!