Có phải bạn đang tìm kiếm các từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngành kiến trúc? Có phải bạn đang cần tìm hiểu về các tài liệu tiếng Anh liên quan đến kiến trúc? Trong bài viết này Elight sẽ liệt kê cho bạn các từ vựng liên quan kiến trúc nhé! Cùng nhau tìm hiểu về các từ vựng liên quan kiến trúc nhé!
>> Tìm hiểu thêm về khóa học tiếng Anh cho doanh nghiệp: ĐÀO TẠO TIẾNG ANH CHO DOANH NGHIỆP TRONG THỜI ĐẠI MỚI
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
- Age (n): Thời đại, thời kỳ
- Air conditioning /eə kənˈdɪʃnɪŋ (ɛn) / (n): Điều hòa không khí
- Alloy steel /ˈælɔɪ stiːl/ (n): Thép hợp kim
- analysis of covariance (n): phân tích hợp phương sai
- angle of incidence (n): góc tới
- Architect (n): kiến trúc sư
- Architectural (adj): thuộc kiến trúc
- Arise (v): xuất hiện, nảy sinh
- Aspiration /ˌæspəˈreɪʃ(ə)n/ (n) nguyện vọng, khát vọng
- symmetrical/ asymmetrical: không đối xứng
- Average load /ˈætɪk / (n): tải trọng trung bình
- Awareness /əˈweənəs/ (n): sự nhận thức, ý thức
- Axis /ˈæksɪs/ (n): trục
- Backfill (n): lấp đất, đắp đất
- Balance /ˈbæləns/ (n): cân bằng
- Ballast Bar (reinforcing bar) /bɑː (ˌriːɪnˈfɔːsɪŋ bɑː) / (n) thanh cốt thép
- Baroque architecture: Kiến trúc Baroque
- Basement /ˈbeɪsmənt/ (n) tầng hầm
- Basic load /ˈbeɪsɪk ləʊd/ (n) tải trọng cơ bản
- Basket-weave Pattern (N): Họa Tiết Dạng Đan Rổ
- batten (n): ván lót
- Bearable load /ˈbeərəbl ləʊd/ (n) tải trọng cho phép
- Beaux-Arts architecture: Kiến trúc Beaux-Arts
- birch (n): gỗ bu lô
- blind nailing (n): đóng đinh chìm
- blowlamp (n): đèn hàn, đèn xì
- Bold (adj): rõ nét, rõ rệt, nổi bật
- broadloom (n): thảm dệt khổ rộng
- cantilever: cánh dầm
- cardinal direction (s): hướng chính (đông, tây, nam, bắc)
- ceiling light (n): đèn trần
- ceiling rose: hoa văn thạch cao dạng tròn trang trí giữa trần nhà trim
- chair pad (n): nệm ghế
- chandelier (n): đèn chùm
- chequer-board pattern (n): họa tiết sọc ca rô
- chequer-board pattern: (n) họa tiết sọc ca rô
- Classical architecture: Kiến trúc cổ điển
- Client /ˈklaɪənt/ (n) khách hàng
- club chair/ armchair (n): ghế bành
- Coexistence /ˌkəʊɪgˈzɪstəns/ (n) sự cùng tồn tại
- Composition /ˌkɒmpəˈzɪʃən/ (n): thành phần
- Concept drawing /ˈkɒnsɛpt ˈdrɔːɪŋ/ (n) bản vẽ phác thảo, sơ bộ
- Conceptual design drawings: bản vẽ thiết kế cơ bản
- Condominium /ˈkɒndəˈmɪnɪəm/ (n) chung cư
- Configuration /kənˌfɪgjʊˈreɪʃən/ (n) cấu hình, hình dạng
- Connection (n): phép nối, cách nối, mạch
- Convert (v): Chuyển đổi
- Coordinate (v): Phối hợp
- Cube (n): Hình lập phương
- curtain wall: tường kính (của tòa nhà)
- Cylinder (n): Hình trụ
- Define (v): vạch rõ
- Demolish (v): phá huỷ
- Demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ (v) phá huỷ
- Design /dɪˈzaɪn/ (n) bản phác thảo; (v) thiết kế
- double-loaded corridor: (n) hành lang giữa hai dãy phòng chequer-board pattern: (n) họa tiết sọc ca rô
- Drainage /ˈdreɪnɪʤ / (n) thoát nước
- Drawing for construction /ˈdrɔːɪŋ fɔː kənˈstrʌkʃən / (n) bản vẽ dùng thi công
- Duplex villa /ˈdjuːplɛks ˈvɪlə/ (n) biệt thự song lập
- Ebony (N): Gỗ Mun
- Fire Retardant (Adv): Chất Liệu Cản Lửa
- fire retardant: (adv) chất liệu cản lửa marble: (n) cẩm thạch
- First Floor: (viết tắt 1F.): sàn lầu (Anh); sàn trệt (Mỹ)
- fixed furniture (n): nội thất cố định
- Flat roof: mái bằng
- Folding Chair (N): Ghế Xếp
- freestanding panel: (n) tấm phông đứng tự do
- Front view Elevation: mặt đứng chính
- Gable wall /ˈgeɪbl wɔːl/ (n) tường đầu hồi
- Garden villa: Biệt thự vườn
- Gloss Paint (N): Sơn Bóng
- Gothic architecture: Kiến trúc Gothic
- Hemisphere (n): Bán cầu
- illuminance (n): độ rọi
- Kiln-dry (V): Sấy
- Neoclassical architecture: Kiến trúc Tân cổ điển
- pleat style: (n) kiểu có nếp gấp trim
- repeat: (n) hoa văn trang trí theo cấu trúc lặp lại giống nhau
- Romanesque architecture: Kiến trúc Roman
- style: (n) kiểu có đường viền
- symmetric: đối xứng
- Trending: xu hướng, chiểu hướng
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
>> Tìm hiểu thêm: GIẢI PHÁP CHO NGUỒN NHÂN LỰC CHẤT LƯỢNG CAO
Với 80+ từ vựng liên quan kiến trúc bên trên, bạn hãy tham khảo và chọn lọc những thuật ngữ cần thiết cho bạn và luyện tập để học chúng bạn nhé! Elight chúc bạn luôn học tốt và thành công trong công việc của mình!