Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vi sinh

5/5 - (1 bình chọn)

Ngành Vi sinh học vốn có nhiều thuật ngữ chuyên môn khó trong tiếng Anh nói chung và các thứ tiếng khác nói riêng. Việc học các từ vựng chuyên ngành sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chuyên ngành đó mà không gặp trở ngại về từ vựng. Hãy cùng Elight đi điểm qua list từ vựng chuyên ngành vi sinh trong tiếng Anh nhé!

>> Tìm hiểu thêm về khóa học tiếng Anh cho doanh nghiệp: ĐÀO TẠO TIẾNG ANH CHO DOANH NGHIỆP TRONG THỜI ĐẠI MỚI

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

Dưới đây là bảng từ vựng ngành vi sinh trong tiếng Anh:

  1. absorb / (v) hấp thụ
  2. absorption / (n) sự hấp thụ
  3. accommodate = làm cho phù hợp
  4. advance = tiến triển
  5. alga (algae) = tảo
  6. ancestor = tổ tiên, ông tổ
  7. ancestry = tổ tiên
  8. animal-like = giống động vật
  9. archaeobacteria = vi khuẩn cổ
  10. arrangement = sự sắp xếp
  11. available = có thể nhận được
  12. binomial = hai tên
  13. botanist = nhà thực vật học
  14. carbon = cacbon
  15. carnivores = sinh vật ăn thịt
  16. class = lớp
  17. classification = phân loại
  18. colony = khuẩn
  19. combination = sự tổ hợp
  20. common = chung
  21. concept = quan điểm
  22. constancy = tính bền vững, tính ổn định
  23. contribution = sự đóng góp
  24. cytoplasm = tế bào chất
  25. decade = thập kỷ
  26. degree = độ, mức độ
  27. descendant = con cháu
  28. description = mô tả
  29. dilemma = thế lưỡng nan
  30. dioxide = điôxít
  31. discover = phát hiện
  32. dissolve = hòa tan
  33. distinctive = khác biệt
  34. diverge = phân ly, phân kỳ
  35. division = ngành, sự phân chia
  36. enclosed = bao quanh
  37. establish = thiết lập
  38. eukaryotes = sinh vật có nhân thật
  39. eukaryotic = thuộc sinh vật có nhân thật
  40. evidence = bằng chứng, chứng cứ
  41. evolution = sự tiến hóa
  42. evolve = tiến hóa, đi lên
  43. expand = mở rộng
  44. expose = phơi, phơi nhiễm, tiếp xúc
  45. extensive = rộng rãi
  46. family = họ
  47. feature = tính chất, đặc điểm
  48. genus (genera) = giống, chi
  49. genus name = tên giống, tên chi
  50. grazer = động vật ăn cỏ
  51. hereditary = tính di truyền
  52. identification = sự nhận dạng, xác định đặc điểm
  53. imply = ngụ ý, nói, bao hàm
  54. impractical = không thực tế
  55. in terms of = về phương diện
  56. inaccurate = không chính xác, không đúng
  57. information = thông tin
  58. ingest = nuốt thức ăn
  59. ingestion = sự nuốt thức ăn
  60. internal = bên trong, nội tại
  61. investigation = điều tra, nghiên cứu
  62. kingdom = giới
  63. Latin = tiếng Latinh
  64. material = nguyên liệu, vật chất
  65. member = thành viên
  66. membrane = màng
  67. microscope = kính hiển vi
  68. misleading = làm sai hướng, đánh lạc hướng
  69. modify = cải biên, thay đổi
  70. mold = nấm mốc
  71. molecular = phân tử
  72. molecule = phân tử
  73. Monera = giới Monera
  74. morphology = hình thái học
  75. nomenclatura = phép định tên
  76. nuclear = nhân, nguyên tử
  77. nucleus = nhân
  78. nutrition = dinh dưỡng
  79. obtain = nhận được
  80. omnivores = sinh vật ăn tạp
  81. order = bộ
  82. pathway = con đường trao đổi chất
  83. pattern = mẫu, mô hình
  84. photosynthesis = quang hợp
  85. phylum,-a = ngành
  86. physician = nhà vật lý học
  87. pigment = sắc tố
  88. plain = rõ ràng, rõ rệt, bình thường
  89. plantlike = giống thực vật
  90. portion = phần, tỷ lệ
  91. possess = có, sở hữu
  92. primitive = nguyên thủy
  93. prokaryotes = sinh vật nhân nguyên thủy
  94. prokaryotic = thuộc sinh vật nhân nguyên thủy
  95. property = đặc điểm
  96. propose = đề nghị
  97. Protista = Protista
  98. pure = thuần khiết
  99. relatedness = sự có quan hệ họ hàng
  100. requirement = yêu cầu
  101. research = nghiên cứu
  102. ribonucleic = axit nucleic
  103. ribonucleotide = ribonucleotit
  104. ribosomal = thuộc riboxom
  105. ribosome = riboxom
  106. sequence = trật tự, thứ tự
  107. share = chia sẻ, có chung/
  108. similarity = tương đồng
  109. slime = nhày
  110. solve = giải quyết
  111. specific = thuộc loài
  112. strain = chủng, nòi
  113. substance = chất
  114. sugar = đường
  115. support = hỗ trợ, ủng hộ
  116. survival = sống sót
  117. taxonomy = hệ thống học
  118. technique = kỹ thuật
  119. undissolved = không tan
  120. unit = đơn vị
  121. uptake = sự thu nhận
  122. validity = giá trị, hiệu lực

 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

>> Tìm hiểu thêm: GIẢI PHÁP CHO NGUỒN NHÂN LỰC CHẤT LƯỢNG CAO

Những thuật ngữ bên trên có thể rất phức tạp, nhưng việc bạn học chung và luyện tập đi lại sẽ giúp bạn nhớ chúng và không quên chúng bạn nhé! Elight chúc bạn học tập và làm việc thật tốt nha!

 

từ vựng chuyên ngành vi sinh