Bạn có phải là một mẫu người thích ăn những món ăn đường phố? Có phải bạn đang tìm kiếm những từ vựng tiếng Anh liên quan đến món ăn đường phố? Bài viết này chính là dành cho bạn đó! Trong bài viết này Elight sẽ giới thiệu đến các bạn các từ vựng tiếng Anh về món ăn đường phố nhé!
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Vocabulary | Meaning |
Apple pie(n) | Bánh táo |
Baby duck egg(n) | Trứng vịt lộn |
Baked cassava cake(n) | Bánh sắn nướng |
Baked eggs(n) | Trứng nướng |
Barbecue(n) | Thịt nướng |
Beef rice noodles(n) | Bún bò |
Beef soup(n) | Súp bò |
Beef Stew with Baguette(n) | Bánh mì bò kho |
Bibimbap(n) | Cơm trộn |
Bingsu(n) | Đá bào, kem tuyết |
Biscuit(n) | Bánh quy |
Black noodles(n) | Mỳ đen |
Broken rice(n) | Cơm tấm |
Bubble tea / Pearl milk tea(n) | Trà sữa trân châu |
Butter cream(n) | Kem bơ |
Caramel(n) | Caramen |
Cassava and Coconut Cake(n) | Bánh khoai mì |
Clear noodle with duck meat(n) | Miến ngan |
Cocktail(n) | Cốc tai |
Coconut cream(n) | Kem dừa |
Cold noodles(n) | Mì lạnh |
Crab rice noodles(n) | Bún riêu cua |
Crab soup(n) | Súp cua |
Croissants(n) | Bánh sừng bò |
Cruller(n) | Quẩy |
Curry with Baguette(n) | Bánh mì kẹp thịt |
Custard cake(n) | Bánh bông lan |
Cheesecake(n) | Bánh phô mai |
Chicken nuggets(n) | Gà viên chiên |
Chinese sausage(n) | Lạp xưởng |
Chips(n) | Khoai tây chiên |
Chunk cake(n) | Bánh khúc |
Deep fried banana(n) | Bánh chuối chiên |
Donut(n) | Bánh vòng |
Dried beef salad(n) | Gỏi bò khô |
Dried fruit(n) | Hoa quả sấy |
Eel soya noodles(n) | Miến lươn |
Fish cake soup(n) | Bánh canh chả cá |
Fish noodles(n) | Bún cá |
Flat rice noodle soup with beef(n) | Phở bò |
Food stall(n) | Quầy bán đồ ăn đường phố |
Fresh spring rolls(n) | Gỏi cuốn |
Fried chicken(n) | Gà rán |
Fried dumplings(n) | Bánh bao chiên |
Fried rice cake(n) | Bánh gạo chiên |
Fried rice(n) | Cơm chiên |
Fried Snail with chili & citronella(n) | Ốc xào sả ớt |
Fried sour roll(n) | Nem chua rán |
Green papaya salad with beef jerky(n) | Nộm đu đủ bò khô |
Grilled rice paper (n) | Bánh tráng nướng |
Girdle-cake(n) | Bánh tráng |
Hot cast wheels(n) | Bánh đúc nóng |
Hot rice noodle soup(n) | Bún thang |
Hotpot(n) | Lẩu |
Hue beef rice noodle soup(n) | Bún bò Huế |
Ice cream cone(n) | Kem ốc quế |
Ice-cream(n) | Kem |
Juice(n) | Nước ép trái cây |
Kebab rice noodles(n) | Bún chả |
Korean fish cake(n) | Bánh cá Hàn Quốc |
Lemon tea(n) | Trà chanh |
Mango shake(n) | Xoài lắc |
Meat dumpling(n) | Bánh bao nhân thịt |
Milk tea(n) | Trà sữa |
Milkshake(n) | Sữa lắc |
Mini shrimp pancakes(n) | Bánh khọt |
Mixed fruits(n) | Trái cây hỗn hợp |
Mixed rice paper(n) | Bánh tráng trộn |
Noodle soup with meatballs(n) | Phở bò viên |
Noodle soup(n) | Phở |
Onigiri(n) | Cơm nắm |
Onion ring(n) | Bánh hành |
Pastry(n) | Bánh ngọt |
Pie(n) | Bánh nướng, bánh hấp |
Pillow cake(n) | Bánh gối |
Pyramidal rice dumpling (n) | Bánh giò |
Ribs rice porridge(n) | Cháo sườn |
Rice gruel(n) | Cháo |
Roasted Sweet Snail with tamarind(n) | Ốc hương rang me |
Rolled cakes(n) | Bánh cuốn |
Round sticky rice cake(n) | Bánh dầy |
Salad(n) | Món gỏi |
Sausages(n) | Xúc xích |
Savory donuts(n) | Bánh rán mặn |
Seafood(n) | Hải sản |
Shrimp in batter(n) | Bánh tôm |
Sizzling Crepes(n) | Bánh xèo |
Sliced-chicken noodle soup(n) | Phở gà |
Smoothies(n) | Sinh tố |
Snail rice noodles(n) | Bún ốc |
Soft thin vermicelli noodles(n) | Bánh hỏi |
Soup(n) | Món súp |
Soya cake(n) | Bánh đậu nành |
Soya noodles(n) | Miến |
Steamed wheat flour cake / Stuffed sticky rice balls(n) | Bánh bao, bột hấp |
Sticky rice sweet dumpling(n) | Bánh trôi |
Sticky rice(n) | Xôi |
Stir-fried corn(n) | Bắp xào |
Street food(n) | Đồ ăn đường phố |
Sweet donuts(n) | Bánh rán ngọt |
Sweet gruel(n) | Chè |
Sweet potato shake(n) | Khoai lang lắc |
Tea(n) | Trà |
Tet Sticky Rice Cakes(n) | Bánh chưng |
Toast(n) | Bánh mỳ nướng |
Tteokbokki(n) | Bánh gạo cay |
Vermicelli with egg rolls(n) | Bún chả giò |
Vietnamese shaking beef(n) | Bò lúc lắc |
Yogurt(n) | Sữa chua |
Young rice cake(n) | Bánh cốm |
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Như vậy phía trên là các từ vựng liên quan đến các món ăn đường phố. Các bạn hãy học chúng để vận dụng vào trong giao tiếp các bạn nhé! Elight chúc các bạn học tập và làm việc thật hiệu quả!