Những tính từ mô tả quần áo mà elight tổng hợp dưới đây sẽ giúp bạn trở nên ‘sành điệu’ hơn khi nói chuyện với người bản xứ đó.
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
1 – Tight-fight
Nghĩa: quần áo bó sát
-> Ví dụ: Somebody who’s really fit likes to wear tight-fitting clothes that will show their figure or their shape. (Người có thân hình đẹp thích mặc những bộ đồ bó sát vì nó sẽ khoe được hình dáng cơ thể họ.)
2 – Baggy
Nghĩa: quần áo đang rộng (thùng thình)
-> Ví dụ: On a hot summer’s day, baggy clothes are the choice of most people. (Vào những ngày hè, quần áo rộng rãi là sự lựa chọn của rất nhiều người.)
3 – Casual
Nghĩa: quần áo thoải mái, quần áo mặc hàng ngày
-> Ví dụ: Most people would love to wear casual clothes to work. (Nhiều người thích được mặc quần áo thoải mái đi làm.)
4 – Formal
Nghĩa: quần áo trang trọng, lịch sự
-> Ví dụ: Dinner at this restaurant requires guests to wear formal attire.. (Bữa tối tại nhà hàng này yêu cầu khách hàng phải mặc những bộ trang phục trang trọng.)
5 – Colorful
Nghĩa: sặc sỡ, đầy màu sắc
-> Ví dụ: Your dress is so colorful, it will suit that day in the middle of July and go to the beach. (Chiếc váy của bạn thật sặc sỡ, nó sẽ rất hợp vào giữa tháng 7 và đi ra biển.)
6 – Plain
Nghĩa: đơn giản, đơn sắc
-> Ví dụ: Many police officers wear plain clothes to track down criminals. (Nhiều cảnh sát mặc thường phục để theo dõi bọn tội phạm.)
∠ ĐỌC THÊM: Những thành ngữ – idioms hữu ích liên quan đến quần áo
7 – Tasteful
Nghĩa: trang nhã, thanh lịch
-> Ví dụ: The suit that you wore to the last team meeting was very tasteful. (Bộ lễ phục bạn mặc vào buổi họp nhóm lần trước trông thật thanh lịch.)
8 – Unfashionable
Nghĩa: lỗi mốt, không hợp thời
-> Ví dụ: Ah, come on, Dad! This shirt is so unfashionable, you have to keep up with the times. (Trời ơi, bố! Cái nào thật lỗi mốt, bố cần phải theo kịp thời đại thôi!)
9 – Smart
Nghĩa: kiểu quần áo gọn gàng, lịch sự nhưng không trang trọng (khác với formal)
-> Ví dụ: Our school uniform consists of smart gray skirt, white blouse. (Đồng phục trường chúng tôi bao gồm một chiếc váy xám gọn gàng và một chiếc áo blouse trắng.)
10 – Trendy
Nghĩa: hợp thời, thời thượng
-> Ví dụ: This t-shirt is very trendy, I haven’t seen you wearing that before. It takes 20 years off your look (Chiếc áo phông này rất hợp thời, tôi chưa bao giờ thấy bạn mặc nó trước đây. Nó khiến bạn trông trẻ hơn đến 20 tuổi.)
11 – Scruffy
Nghĩa: xuề xòa, lôi thôi, không gọn gàng, sạch sẽ
-> Ví dụ: These jeans look a little bit scruffy. Will I put them in the wash? (Cái quần này trông hơi bẩn, tôi sẽ cho chúng vào giặt nhé?)
12 – Sleeveless
Nghĩa: quần áo sát nách, ba lỗ, ghi lê
-> Ví dụ: When it’s cold outside, I wear a sleeveless jacket with a sweater on. (Khi trời trở lạnh, chúng mặc một chiếc áo ghi lê bên ngoài một chiếc áo len.)
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Và đó là những tính từ bạn cần biết để mô tả quần áo trong tiếng Anh. Còn từ nào mà bạn nghĩ nên nằm trong danh sách này nữa? Hãy để lại ý kiến của bạn bên dưới phần bình luận cho elight biết nhé.