Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mới bắt đầu
Monday, 15 Apr 2024
Giao tiếp tiếng Anh Tiếng Anh cho người đi làm

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mới bắt đầu

Advertisement
Rate this post

Một trong những thành công của người học tiếng Anh là có thể giao tiếp trong mọi tình huống. Để có thể nói tiếng Anh một cách lưu loát đòi hỏi người học phải thường xuyên luyện tập. Vậy đối với những bạn chỉ vừa mới làm quen với tiếng Anh làm sao có thể tự tin giao tiếp khi vốn từ vựng còn hạn hẹp. Chúng tôi sẽ giới thiệu đến các bạn bộ sưu tập những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mới học.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Làm sao để chào hỏi tự nhiên nhất?

Dù ở bất cứ nền văn hóa nào, việc chào hỏi đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Chào hỏi đúng cách giúp cuộc trò chuyện thêm phần thân thiện, gần gũi và đạt được mục đích giao tiếp. Vậy làm sao để có thể chào hỏi một cách thoải mái và tự nhiên nhất bằng tiếng Anh khi chỉ vừa mới học? Cứ yên tâm, bài viết sau đây sẽ giúp bạn.

Khi bạn muốn bắt chuyện với một người bạn mới, đặc biệt là người nước ngoài, bạn có thể mở đầu câu chuyện bằng các câu sau:

Hello, nice/ pleased to meet you! (Xin chào, rất vui được gặp bạn.)

Good morning/ Good afternoon, nice/ pleased to meet you! (Chào buổi sáng/Chào buổi chiều, rất vui được gặp bạn.)

Đối với những người bạn đã lâu không gặp, thay vì nói “How are you?” một cách nhàm chán bạn có thể dùng những câu sau:

Long time no see. (Lâu quá không gặp bạn.)

How’s everything? (Mọi thứ thế nào?)

How’s it going? (Mọi thứ thế nào?)

How are you doing? (Dạo này bạn thế nào rồi?)

What’s new? (Có gì mới không?)

How’s your job? (Công việc của bạn thế nào rồi?)

Còn đối với những người bạn thân thường xuyên gặp mặt, bạn chỉ cần đơn giản nói “hi”, “hello” hay “good morning/ good afternoon/ good evening” là được. Hãy nhớ luôn kèm theo nụ cười tươi mỗi khi nói lời chào nhé!

2 – Nói lời đề nghị, yêu cầu như thế nào?

Ông bà ta có câu “Lời nói chẳng mất tiền mua – Lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau”. Ý nói khi giao tiếp phải có thái độ lịch sự, lời nói nhẹ nhàng, đúng mực để người nghe không khó chịu. Đặc biệt khi muốn đề nghị hay yêu cầu người khác làm việc gì đó càng phải cẩn trọng. Tiếng Việt đã phức tạp như thế vậy phải thế nào khi nói bằng tiếng Anh? Elight bật mí cho bạn bí kíp sau đây:

ĐỌC THÊM: Các bài đọc tiếng Anh đơn giản dễ hiểu cho người mới bắt đầu

Khi muốn nhờ ai làm giúp mình việc gì

Sorry, could you possibly _____? Xin lỗi, bạn có thể _____?
Could you please _____? Bạn có thể vui lòng _____ được không?
Can you _____, please? Bạn có thể _____ giúp tôi được không?
Would you mind _____, please? Bạn có phiền không khi _____ ?

Khi muốn hỏi xem bạn có thể làm việc gì đó cho họ hay không

Do you mind if I _____ Bạn có cảm thấy phiền không nếu tôi _____?
Is it OK if I _____? Liệu có ổn không nếu tôi _____?
Would you mind if _____ ? Bạn có phiền nếu tôi _____ không?
Could I _____ ? Tôi có thể _____ được không?
Can I _____ ? Tôi có thể _____ được không?

Khi muốn giúp đỡ người khác

Can/ Shall I _____? Tôi có thể _____
Would you like me to _____ ? Bạn có muốn tôi _____
Would you like _____? Bạn có muốn _____ không?
I’ll _____ if you like. Tôi sẽ_____, nếu bạn muốn.

Lưu ý: đối với trường hợp “would you mind” bạn phải thêm “ing” vào sau động từ. Các trường hợp còn lại thì dùng động từ nguyên thể bình thường.

Đặt trường hợp ngược lại, nếu bạn là người nhận được những lời đề nghị, yêu cầu như thế thì bạn sẽ trả lời như thế nào cho chuẩn? Cùng tham khảo những mẫu câu sau đây:

 

Đồng ý

Không đồng ý

Of course. (Tất nhiên rồi)                                    

 That’s fine. ( Tốt thôi)                     

 Yes please. I’d like to. (Vâng, tôi rất thích)

 Yes please. That would be very kind of you. (Vâng làm ơn. Bạn thật tốt bụng)

 Yes please, I’d love one. If you wouldn’t mind. (Nếu bạn không phiền)

 Thank you, that would be great. (Cảm ơn bạn, thật tuyệt.)

 It’s OK, I can do it. (Ổn mà, tôi có thể làm được mà)

No, thanks/ No, thank you. (Không, cảm ơn bạn nhé)

 It’s OK, but _____  (Được thôi, nhưng mà _____)

 Sorry, but _____ ( Xin lỗi, nhưng ____)

3 – Khi mua hàng thì cần nói những gì?

Mặc dù ngày nay việc mua hàng đã trở nên dễ dàng và tiện ích hơn rất nhiều với sự trợ giúp của Internet. Tuy nhiên, mua sắm online không thể thay thế hoàn toàn nhu cầu mua hàng trực tiếp của tất cả mọi người. Vì thế việc bỏ túi vài câu tiếng Anh thông dụng để mua hàng hóa khi cần cũng rất cần thiết.

Thông thường, khi vào một cửa hàng nào đó nhân viên sẽ đề nghị giúp đỡ bằng những câu đại loại như “How can I help you?”, lúc này bạn có thể trực tiếp nói ra mục đích của mình:

I’d like/ I want _____. (Tôi muốn _____.)

I need _____. (Tôi cần _____.)

I’m looking for _____. (Tôi đang tìm _____.)

Nếu bạn chỉ muốn xem và hiện không có nhu cầu mua hàng, bạn có thể đáp lại:

I’m just looking/ browsing, thanks. (Tôi chỉ đang ngắm thôi, cảm ơn nhiều.)

Vấn đề quan trọng tiếp theo là hỏi giá cả của món hàng mà bạn muốn mua:

How much does it cost?/ How much is this? (Cái này bao nhiêu tiền vậy?)

What’s the price? (Giá bao nhiêu thế?)

Hoặc chỉ đơn giản “How much?” là người bán đã hiểu rồi.

Khi muốn trả giá một món hàng, bạn có thể nói:

Is that the best you can do? (Đó là giá tốt nhất bạn có thể đề xuất à?)

Is that your best price? (Đấy là giá tốt nhất của bạn rồi à?)

Is this the best price? (Đây là giá tốt nhất rồi hả?)

Can you lower the price? (Bạn bớt giá được không?)

Can you make it lower? (Bớt chút được không?)

Sau khi đã thương lượng được giá tốt và muốn mua hàng bạn sẽ nói:

I’ll take it/them.

4 – Những mẫu câu sử dụng khi nói chuyện điện thoại

Giao tiếp bằng tiếng Anh một cách trực tiếp đã rất khó thì việc nói chuyện qua điện thoại lại càng không dễ dàng. Một phần vì bạn phải nói thật súc tích, ngắn gọn và dễ hiểu. Một phần khác vì bạn chẳng thể thấy được biểu lộ cảm xúc cũng như cử chỉ của người khác. Sau đây là một vài tip nho nhỏ giúp bạn đàm thoại qua điện thoại lưu loát hơn.

Trường hợp bạn là người chủ động thực hiện cuộc gọi:

Hi/ hello /good morning/ …, my name is _____ / I am _____. Can I speak to _____ ? (Xin chào, tôi là _____. Tôi có thể nói chuyện với _____ được không?)

Lúc này bạn có thể sẽ gặp một trong hai trường hợp sau đây. Trường hợp thứ nhất người bạn tìm không thể nghe máy lúc này, bạn có thể dùng các mẫu câu như:

Can I leave a message for him/her? (Tôi có thể để lại lời nhắn được không?)

Could you tell him/her that I called, please? (Bạn có thể nhắn anh ấy/ cô ấy là tôi gọi được không?)

Could you ask him/her to call me back, please? (Bạn có thể nói anh ấy/ cô ấy gọi lại cho tôi được không?)

Okay, thanks.  I’ll call back later. (Cám ơn bạn. Tôi sẽ gọi lại sau.)

Trường hợp thứ hai, người bạn cần tìm  cũng là người đang nghe máy. Lúc này bạn chỉ cần trực tiếp nói thẳng vào vấn đề là được.

I’m calling because _____. (Tôi gọi đến là vì _____.)

I’m phoning to _____. (Tôi điện để _____. )

What I want to say is _____. (Điều tôi muốn nói là _____.)

I want to tell you that _____. (Tôi muốn nói với bạn rằng _____. )

Còn khi được chuyển máy đừng quên nói “Thank you” với người chuyển máy giúp. Phần còn lại, tùy vào nội dung, đối tượng và mục đích của cuộc gọi mà sẽ có các cách diễn đạt khác nhau. Lưu ý cần phải nói rõ ràng, chậm rãi đảm bảo người nghe có thể nghe và hiểu rõ cuộc gọi.

Khi bạn là người nghe cuộc gọi, tương tự lời chào luôn được nói đầu tiên.

Hi/ hello / good morning/…, _____ is speaking. (Xin chào, _____ đang nghe.)

Nếu người ở đầu dây bên kia là một người bạn thân thiết, có thể nói “Hey, what’s up? It’s me, _____” (Hey, có chuyện gì thế? Tôi đây, _____ )

Nếu họ không gặp được người cần gặp, hỏi xem họ có muốn để lại lời nhắn không:

He’s/She’s not available at the moment. Would you like to leave a message?  (Anh ấy/ Cô ấy không có ở đây. Bạn có muốn để lại lời nhắn không?)

Và cuối cùng để kết thúc cuộc gọi, có thể diễn đạt theo các cách sau:

Thank you for calling. (Cảm ơn vì đã gọi cho tôi.)

See you tomorrow / See you tonight / See you next week. (Mai gặp nhé/ Tối nay gặp nhé/ Hẹn gặp bạn vào tuần sau.)

Bye for now. See you later. (Tạm biệt. Gặp lại nhau sau.)

Goodbye. Have a nice day / Have a nice night / Have a nice weekend. (Tạm biệt. Chúc bạn một ngày vui vẻ/ Chúc bạn một buổi tối vui vẻ/ Cuối tuần vui vẻ nhé.)

Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp hơn. Hãy nhớ là bạn phải học tập thường xuyên, trau dồi hàng ngày để không quên nhé. Elight chúc bạn sớm đạt được thành công.

Advertisement