Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Yêu cầu ai đó dừng lại hay diễn tả sự việc gì đó bị đình trệ, cản trở bằng tiếng Anh như thế nào? Cùng elight khám phá ngay những cách khác nhau để diễn tả sự dừng lại – other ways to say STOP.
to halt | sử dụng như một mệnh lệnh, yêu cầu ai đó dừng lại | He turned and shouted to the rest of the men “Halt!” |
to prevent | dừng ai đó đang làm việc hoặc ngăn cho điều gì đó được thực hiện | Everybody is looking for a vaccine that will prevent the spreading of Covid-19 |
to hinder | cản trở, không dừng lại hoàn toàn mà khiến điều gì đó trở nên khó khăn hơn | The snowstorm may hinder the train from arriving on time |
to obstruct | ngăn, chặn ai đó/cái gì đó trên đường di chuyển | After a storm, a fallen tree obstructed the road |
to inhibit | làm ai đó cảm thấy không thoải mái, ức chế khi thể hiện bản thân | Her presence inhibited him from saying what he wanted to say |
to stem something | dừng dòng chảy | We put pressure on the wound with some bandage to stem the flow of blood. |
to prohibit | điều gì đó không được phép/bị cấm | From that date, smoking was prohibited in public places and workplaces |
to hamper | làm chậm lại hoặc làm việc di chuyển trở nên khó khăn | The long tight dress that she wore hampered her movement so she wasn’t able to run |
to stand in somebody’s path/way | dừng/ngăn chặn ai đó khỏi làm việc gì | It’s a pity you couldn’t go to the university closer to home but don’t let me stand in your wat |
to keep someone from doing something | dừng ai đó bằng những tiếp xúc vật lý | Blocking your credit card keeps you spending money |
to restrain | hạn chế sự di chuyển của ai đó | The police restrained the thief by handcuffing him to a post |
to refrain (from) | tránh làm việc gì đó | Please refrain from touching your face |
Bạn đã học được những từ trên chưa? Còn từ nào mà bạn nghĩ nên nằm trong danh sách trên nữa? Hãy chia sẻ cho elight biết bên dưới phần bình luận nhé. Chúc các bạn học tốt!