Nhìn lại vụ khủng bố 11/9 qua các thuật ngữ tiếng Anh
Saturday, 23 Nov 2024
Phiêu cùng tiếng Anh Tiếng Anh cho người đi làm Tiếng Anh THPT Tin tức Từ vựng tiếng Anh

Nhìn lại vụ khủng bố 11/9 qua các thuật ngữ tiếng Anh

Advertisement
Rate this post

Sáng ngày 11/9/2001, toàn thế giới hướng về NewYork khi 2 chiếc máy bay dân sự bị không tặc kiểm soát lần lượt đâm thẳng vào Tháp Đôi, không lâu sau, một chiếc nữa phá hủy một phần Lầu Năm Góc. Tất cả diễn ra trong chưa đầy 2 tiếng, với 3000 người thiệt mạng và hơn 25000 người bị thương. Hãy cùng elight nhìn lại thảm họa này qua 9 thuật ngữ tiếng Anh dưới đây.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Nine-eleven (9/11)

Thông thường, một sự kiện lịch sử được đặt theo tên địa điểm nơi diễn ra. Tuy nhiên sự kiện 11/9 diễn ra tại nhiều nơi nên người ta quyết định dùng ngày diễn ra để đặt tên cho sự kiện là Nine-eleven (theo cách gọi tháng trước ngày sau của Mỹ).

Vào năm 2001, Hiệp hội Phương ngữ Hoa Kỳ (American Dialect Society) đã chọn 9/11 là “từ của năm”. Cụm từ này là cách để nhắc nhở về sự kiện tàn khốc nhất trong thế kỷ qua của Mỹ.

2 – Hijack

Từ này nghĩa là: dùng vũ lực để giành quyền kiểm soát máy bay, thường với mục đích khủng bố. Nhưng nhiều khi nó cũng được dùng với nghĩa là chặn xe ô tô cướp của.

Trong vụ 11/9, có 4 máy bay bị cướp, 3 trong số đó bị phá hủy. Một chiếc máy bay được hành khách giành lại quyền kiểm soát đã may mắn không lao vào các tòa nhà. Do đó, sau vụ này, rất nhiều những quy định nghiêm ngặt đối với hành khách và phi hành đoàn được thiết lập để đảm bảo an ninh.

3 – Ground zero

Đây là một thuật ngữ quân sự xuất hiện sau thế chiến II. Ground zero chỉ vùng đất nơi bom nguyên tử phát nổ, nơi không có sự sống. Ngày nay, cụm từ này còn được dùng để chỉ một vùng chịu ảnh hưởng nghiêm trọng từ thảm họa nào đó.

Tại Mỹ, ground zero được dùng để chỉ khu vực nơi tòa Tháp Đôi bị phá hủy. Nơi này đã được chính quyền Mỹ cho cải tạo lại thành khu vực tưởng niệm những nạn nhân đã hy sinh trong vụ khủng bố với tên là National 9/11 Memorial & Museum. Cũng tại đây, tòa nhà cao nhất nước Mỹ – World Trade Center được khánh thành vào năm 2014.

4 – First responder

Đây là cụm từ để chỉ “Lực lượng phản ứng nhanh”, những người thuộc tuyến đầu khi đối phó với tình huống khẩn cấp. Trong lực lượng First responder bao gồm cảnh cát, lính cứu hỏa, nhân viên y tế, cứu hộ… với trách nhiệm hàng đầu là giải cứu người dân.

Vào ngày 11/9, hơn 400 First responder đã hy sinh khi làm nhiệm vụ.

ĐỌC THÊM: Tại sao tiếng Anh lại là ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới?

5 – War on Terror

“War on Terror” hoặc “ Global war on terrorism” là chiến tranh chống khủng bố. Thuật ngữ này được dùng lần đầu bởi tổng thống George W. Bush ngay sau vụ 11/9. Cuộc chiến này ám chỉ việc tiêu diệt các mạng lưới khủng bố đang đe dọa nước Mỹ lúc bấy giờ. Một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của cuộc chiến là tiêu diệt Al Qaeda – tổ chức Hồi giáo cực đoan chủ mưu vụ 11/9.

Cuộc chiến được bắt đầu vào tháng 10/2001 tại Afghanistan nhằm lật đổ chính quyền Taliban – chế độ hậu thuẫn cho Al Qaeda. Trận chiến chỉ mới kết thúc hồi tháng 8 vừa qua khi thủ đô Kabul lần nữa nằm dưới quyền kiểm soát của Taliban.

Vào năm 2009, chính quyền tổng thống Obama đã thay thế “War on Terror” thành “Overseas Contingency Operations” (Chiến dịch dự phòng ở Hải ngoại). Dù đổi tên thì bản chất của cuộc chiến vẫn không thay đổi.

6 – PTSD

Đây là viết tắt của cụm từ Post Traumatic Stress Disorder. PTSD là hiện tượng rối loạn tâm thần và hành vi của một người sau khi trải qua một sự kiện kinh hoàng nào đó. Triệu chứng này rất phổ biến ở các cựu binh hoặc nạn nhân của các vụ khủng bố hay thảm họa thiên nhiên.

Có đến 20% trong số những nạn nhân của vụ 11/9 gặp triệu chứng PTSD. Trong các cuộc chiến tại Trung Đông sau này cũng đã khiến hàng nghìn cựu binh mắc chứng PTSD.

7 – Islamophobia

Đây là từ ám chỉ sự phân biệt, thù ghét hoặc sợ hãi những người theo đạo Hồi.

Chúng ta đều hiểu rằng Hồi giáo là một tôn giáo tâm linh lâu đời chứ không phải một tổ chức khủng bố. Và không phải người theo đạo Hồi nào cũng có tư tưởng cực đoan. Tuy nhiên sau vụ 11/9, những người theo đạo Hồi ở Mỹ đã phải chịu những phân biệt đối xử bất công.

Dù hiện nay, điều này không còn phổ biến nhưng vẫn có không ít người chịu ảnh hưởng từ vụ 11/9 mang tâm lý Islamophobia.

8 – Waterboarding

Đây là cách gọi một trong những hình thức tra tấn dã man nhất từng xuất hiện – Trấn nước. Từ này trở nên phổ biến khi nó nằm trong số các “biện pháp thẩm vấn tăng cường” của CIA đối với nghi phạm vụ 11/9. 

Các nghi phạm sẽ bị cột trên một tấm ván và bị dội nước vào mặt qua một miếng vải. Dù không giống như dìm đầu xuống nước nhưng nạn nhân vẫn sẽ có cảm giác bị ngộp thở như đuối nước. Vì vậy, đây là một trong những cách thẩm vấn tạo áp lực tinh thần cực lớn lên tù nhân.

Các chính sách thẩm vấn cực đoan này nhận nhiều lời chỉ trích từ dư luận và các tổ chức nhân quyền. Do đó, năm 2009, tổng thống Obama đã yêu cầu các nhân viên CIA từ bỏ cách ép cung mang tính tra tấn này.

9 – Severe clear

Thuật ngữ này dùng để chỉ “trời quang mây tạnh” có tầm nhìn tốt, được các phi công sử dụng. Ngày 11/9 là một ngày như thế.

Tòa Tháp đôi – biểu tượng của nền kinh tế thịnh vượng và Lầu Năm Góc – biểu tượng của nền quân sự hùng cường – lần lượt bị phá hủy trong vụ 11/9. Khi thông báo tính hình cho trạm điều hành mặt đất, các phi công xấu số không hề biết Severe clear hôm đó là bình yên trước cơn bão.

 

Sau hơn 20 năm, 11/9 vẫn là một sự kiện không thể nào quên đối với toàn thế giới. Hi vọng những thuật ngữ được tổng hợp phía trên của elight sẽ giúp bạn có cái nhìn tốt hơn về sự kiện này. Chúc bạn một ngày tốt lành!

Advertisement