Mẫu câu tiếng Anh khi tham gia giao thông dành cho bạn
Thursday, 4 Apr 2024
Giao tiếp tiếng Anh

Mẫu câu tiếng Anh khi tham gia giao thông dành cho bạn

Advertisement
Rate this post

Bạn đi học, đi đến chỗ làm bằng phương tiện gì mỗi ngày? Bạn đã bao giờ gặp tình huống khó xử khi tham gia giao thông chưa? Trong bài viết này Elight sẽ giúp bạn tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi tham gia giao thông nhé!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

1 – Các mẫu câu tiếng Anh dùng để chỉ đường cho người khác

  1. It’s this way: chỗ đó ở phía này
  2. You’re going the wrong way:  bạn đang đi sai đường rồi
  3. Take the first on the left : rẽ trái ở ngã rẽ đầu tiên
  4. Take the second on the right : rẽ phải ở ngã rẽ thứ hai
  5. Continue straight ahead for about a mile : tiếp tục đi thẳng khoảng 1 dặm nữa
  6. On your left : bên tay trái bạn
  7. Over there : ở đằng kia
  8. Go straight, turn to the left : hãy đi thẳng,rẽ bên trái
  9. Turn round, you’re going the wrong way :hãy quay trở lại đi, bạn nhầm đường rồi
  10. At the first cross-road, turn to the left : tới ngã đường thứ nhất,rẽ trái
  11. Go straight ahead : đi thẳng về phía trước
  12. Turn right at the crossroads : đến ngã tư thì rẽ phải
  13. Keep going for another (hundred yards) : tiếp tục đi tiếp thêm 100 thước nữa
  14. Take this road:  đi đường này
  15. On your right : bên tay phải bạn
  16. Go down there: đi xuống phía đó
  17. Straight ahead of you : ngay trước mặt bạn
  18. You’re going in the wrong direction:  bạn đang đi sai hướng rồi!
  19. You’ll pass a supermarket on your left: bạn sẽ đi qua một siêu thị bên tay trái)

∠ ĐỌC THÊM: Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong rạp phim thông dụng nhất

2 – Các mẫu câu tiếng Anh dùng để hỏi đường

  1. Are we on the right road for … (địa điểm bạn muốn đi tới) ? : chúng tôi có đang đi đúng đường tới … không?
  2. Is this the right way for …? :  đây có phải đường đi … không?
  3. Where is the Ocean supermarket, please?:  Làm ơn cho biết siêu thị J ở đâu?
  4. Excuse me, where am i? : Xin lỗi, tôi đang ở chỗ nào? (hỏi khi bạn đang bị lạc, mất phương hướng)
  5. I have lost my way:  Tôi đi lạc
  6. Where can i buy them? : Tôi có thể mua những thứ đó ở đâu?
  7. Is this the train for HCMC?:  Có phải tàu lửa đi Huế không?
  8. Please tell me the way to the waiting room : Làm ơn chỉ dùm tôi đường đi đến phòng đợi
  9. Please show me the way :  Làm ơn chỉ đường giúp tôi
  10. Please tell me the way to the gas station :  Làm ơn chỉ giúp tôi đường đến nhà ga được không? 
  11. Sorry, can you tell me what this office is? :  Xin lỗi bạn có thể cho biết cơ quan gì đây không?
  12. Which way? :  Đi đường nào?
  13. Where do i turn? : Tôi phải rẽ ngã nào?
  14. What is this street? :  Đường này gọi là gì?
  15. Sorry, i’m not from around here :  xin lỗi, tôi không ở khu này
  16. Excuse me, can you show me the way to the station, please? : Xin lỗi, làm ơn chỉ dùm tôi đường ra ga được không ạ?
  17. I don’t remember the street : Tôi quên đường rồi
  18. Can you show me on the map? :  bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ không?
  19. Excuse me, could you tell me how to get to … (địa điểm bạn muốn tới)?:  xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến … không?

 

3 – Mẫu câu giao tiếp khi tham gia phương tiện công cộng

    1. Show me your passport, please! Cho tôi xem hộ chiếu của bạn nào!
    2. You’ve got a lot of baggage! Why don’t you use the baggage cart. Bạn có nhiều hành lý quá! Tại sao bạn không thủ dùng xe đẩy hành lý nhỉ?
    3.  How much is a one-way ticket (British usually single) to New York? Vé một chiều đến New York giá bao nhiêu vậy?
    4. How much is a return ticket to London? Vé khứ hồi đến London giá bao nhiêu.
    5. Flight 474 to Buenos Aires is now boarding at gate 9. Chuyến bay 474 đến Buenos Aires sẽ khởi hành ở cổng số 9
    6. What time does the plane for…. take off / land? Chuyến bay cất cánh/ hạ cánh lúc mấy giờ?
    7. I’ll never forget my first flight. Tôi không bao giờ quên chuyến bay đầu tiên của mình
    8. How much is a ticket to… (địa điểm cần đến) ? Giá vé đến…. là bao nhiêu nhỉ?
    9.  Is there a reduced fare for children / large families? Trẻ em/ gia đình nhiều thành viên có được giảm giá không?
    10. Where can we buy tickets? Chúng ta có thể mua vé ở đâu?
    11. What time will the train (+ to + địa điểm) leave? Tàu (đến + địa điểm) sẽ dời đi vào lúc mấy giờ?

 

  • Where is the platform number …?

 

  1. Where is the bus station, please? Trạm xe buýt ở đâu nhỉ?
  2. How many stops before…? Phải qua bao nhiêu trạm dừng xe buýt nữa thì sẽ tới…?
  3. When does the bus leave for…? Chuyến xe buýt đến…. (địa điểm) sẽ chạy lúc mấy giờ?
  4. Where can I park my car? Tôi có thể đỗ xe ở đâu
  5. Can I park my car here? Tôi có thể đỗ xe ở đây không?
  6. Where can I rent a car? Tôi có thể thuê ô tô ở đâu được
  7. Where can I find a garage to repair my car? Tôi có thể tìm gara sửa xe ở đâu được?

4 – Đoạn hội thoại mẫu khi tham gia giao thông

Phong: Sir, did I do anything wrong?

Officer: Yes, sir.  You ran through the stop sign.  May I see your driver license, please?

Phong: Oh, I’m sorry, I didn’t see the stop sign at the corner.  I didn’t mean it.

Officer: That doesn’t justify your violation.  May I see your license, please?

Phong: Oh, sorry sir, I don’t have it on me.  Honestly, I forgot it back at the house.  But I have the insurance policy with me.  Here it is.

Officer: Please wait here, sir.  I’ll come back in a moment.

 

Tạm dịch đoạn hội thoại:

 

Phong: Chào anh, em có làm gì sai không ạ?

Cán bộ: Vâng, thưa bạn. Bạn đã chạy qua biển báo dừng. Vui lòng cho tôi xem bằng lái xe của bạn được không?

Phong: Ồ, tôi xin lỗi, tôi không nhìn thấy biển báo dừng ở góc đường. Tôi không cố ý.

Cán bộ: Điều đó không biện minh cho hành vi vi phạm của bạn. Vui lòng cho tôi xem giấy phép của bạn được không?

Phong: Ồ, xin lỗi đồng chí, tôi không có mang theo. Tôi để quên nó ở nhà. Nhưng tôi có hợp đồng bảo hiểm. Nó đây.

Viên chức: Xin hãy đợi ở đây,. Tôi sẽ quay lại trong giây lát.

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

 

Qua bài viết này Elight đã giúp bạn tổng hợp các mẫu câu giao tiếp và cuộc hội thoại mẫu cho các bạn tự tin giao tiếp khi tham gia giao thông nhé. Elight chúc bạn học tập và làm việc thật tốt!

Advertisement