Cách khác để nói “vui tính” trong tiếng Anh - Other ways to say FUNNY
Saturday, 23 Nov 2024
Giao tiếp tiếng Anh Phát âm tiếng Anh Phiêu cùng tiếng Anh Tiếng Anh cho người đi làm Tiếng Anh THPT Từ vựng tiếng Anh

Cách khác để nói “vui tính” trong tiếng Anh – Other ways to say FUNNY

Advertisement
Rate this post

 

“You are funny” nói ra có vẻ không được funny cho lắm! Vậy có cách nào để diễn đạt nhiều sắc thái hơn thay thế cho funny không? Có chứ! Cùng elight khám phá nhé!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

amusing không phải là câu đùa tuyệt nhất nhưng nó khá hài hước và thú vị Overall I found the book amusing and fun; definitely worthwhile picking up
hilarious thật sự rất rất hài hước I found the joke hilarious and wanted to share it with everybody
witty tương tự như amusing nhưng theo một cách thông minh – một câu đùa duyên I love his witty remarks, but they are not always kind
comical khá hài hước nhưng không bằng amusing I kept reading and found that the story was comical right to the end
humorous tương tự như comical Come here, I’ll tell you a funny story. I’m sure you’ll find it humorous
wacky sự hài hước đến từ sự kỳ quặc, không giống với số đông The faces Jim Carrey makes in “Pet Detective” are really wacky
droll giống với witty nhưng kỳ lạ hơn, một câu đùa khá thú vị nhưng cũng kỳ lạ không kém Luffy has a dry sense of humor and often makes droll remarks with a quiet smile
entertaining giải trí One piece is not a funny story but it makes you entertaining
sidesplitting cười không ngừng Honestly, his show was sidesplitting. I think i went to bed still laughing.
burst out laughing cười phá lên, cười không ngừng, không thể ngăn cản bản thân This situation was comical and I tried hard to keep a straight face and not to burst out laughing
it cracks me up ai đó/cái gì đó làm bạn cười rất nhiều Your joke really crack me up

ĐỌC THÊM: Các cách để thay thế “WALK” trong tiếng Anh

Sau khi đọc bài viết trên thì bạn nghĩ “Cười rụng rốn” sẽ tương ứng với từ thay thế nào cho FUNNY? Chia sẻ câu trả lời của bạn cho elight biết nhé!

Advertisement