Các từ vựng tiếng Anh về hệ tiêu hóa mà bạn nên biết
Sunday, 22 Dec 2024
Giao tiếp tiếng Anh Phiêu cùng tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh

Các từ vựng tiếng Anh về hệ tiêu hóa mà bạn nên biết

Advertisement
Rate this post

 

Trong bài viết ngày hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục học những từ vựng về đến hệ tiêu hóa trong tiếng Anh các bạn nhé ! Đây là những từ vựng được sử dụng cũng khá nhiều trong giao tiếp nên các bạn hãy cố gắng học chúng thật kỹ càng nhé! Hãy cùng Elight bắt đầu học thôi !

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

1 – Bảng từ vựng

 

STT TỪ VỰNG PHIÊN ÂM TỪ LOẠI Ý NGHĨA
1 digestion system [di’dʒest∫n][‘sistəm] noun hệ tiêu hóa
2 esophagus /i´sɔfəgəs/ noun thực quản
3 stomach /ˈstʌmək/ noun Dạ dày
4 large intestine /la:dʒ//in´testin/ noun Ruột già
5 small intestine /smɔ:l//in´testin/ noun Ruột non
6 anus /´einəs/ noun hậu môn
7 rectum [‘rektəm] noun trực tràng
8 pancreas /´pæηkriəs/ noun tuyến tụy

ĐỌC THÊM:  Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về lễ Phục Sinh mà bạn nên biết

2 – Các ví dụ 

  • The digestion system is regulated by hormones.

Hệ tiêu hóa được kiểm soát bởi các hormone.

  • Problems with the esophagus Problems affecting the esophagus may be congenital (present at birth) or non congenital (developed after birth).

Các vấn đề về thực quản Các vấn đề về thực quản có thể là bẩm sinh (xuất hiện lúc sinh) hoặc là không bẩm sinh (xuất sinh sau khi sinh). 

  • These acidic drinks can irritate the esophagus, stimulating the sensory nerves to feel more inflamed.

Các loại thức uống chứa axit này có thể kích thích ống thực quản, kích thích thần kinh cảm giác thấy đau rát hơn.

  • It is divided into two main parts – the small intestine and the large intestine.

Ruột chia làm hai phần chính là ruột non và ruột già.

  • Where is the small intestine in the body?

Ruột non nằm ở đâu trong cơ thể?

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

Như vậy phía trên là những từ vựng về hệ tiêu hóa mà Elight đã muốn giới thiệu đến các bạn. Các bạn hãy học và ôn tập chúng để nhớ được từ vựng lâu hơn nhé! Chúc bạn học tập và làm việc thật tốt!

 

Advertisement