Các tính từ đi với For trong tiếng Anh mà bạn nên biết (tiếp theo)
Saturday, 21 Dec 2024
Giao tiếp tiếng Anh Tiếng Anh THPT Từ vựng tiếng Anh

Các tính từ đi với For trong tiếng Anh mà bạn nên biết (tiếp theo)

Advertisement
Rate this post

Đây là phần tiếp theo của bài các tính từ đi với For trong tiếng Anh mà bạn nên biết. các bạn đã xem phần trước chưa? Nếu chưa bạn hãy xem phần 1 ở phần đọc thêm nhé! Bây giờ cùng Elight bắt đầu học thôi!

 

1 – Grateful for: Biết ơn vì

  •  I’m so grateful for all your help.

Tôi rất biết ơn vì tất cả sự giúp đỡ của bạn.

  •  I’m really grateful for everything you’ve done for me.

Tôi thực sự biết ơn vì tất cả những gì bạn đã làm cho tôi.

 

  • I am extremely grateful for the assistance your staff have provided.

 

Tôi vô cùng biết ơn sự hỗ trợ mà nhân viên của bạn đã cung cấp.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

2 – Hard for: Khó cho

  • It must be hard for her, bringing up three kids on her own.

Cô ấy phải vất vả lắm, một mình nuôi nấng ba đứa con.

 

  • It was hard for me to understand her – her accent was very strong

 

Thật khó để tôi hiểu cô ấy – giọng cô ấy rất mạnh

 

  • It’s hard for old people to change their ways.

 

Người cũ khó thay đổi cách làm.

 

  •  It must be hard for her, bringing up four children on her own.

 

Bà phải vất vả lắm, một mình nuôi bốn đứa con khôn lớn.

3 – Known for: Được biết đến với

  • She is known for her dirty tricks.

Cô được biết đến với những chiêu trò bẩn thỉu.

 

  • These are the truly intractable pains and they are called intractable because they respond to no known form of therapy.

 

Đây là những cơn đau thực sự khó chữa và chúng được gọi là không thể chữa khỏi bởi vì chúng phản ứng với một hình thức trị liệu chưa được biết đến.

4 – Notorious for: Khét tiếng

  • a judge notorious for his cruelty and corruption

một thẩm phán khét tiếng về sự tàn ác và tham nhũng của mình

 

  • English soccer fans are notorious for their drunkenness.

 

Người hâm mộ bóng đá Anh khét tiếng say xỉn.

 

  • Hotels and catering are notorious for their low rates of pay.

 

Khách sạn và dịch vụ ăn uống nổi tiếng với mức chi trả thấp.

 

  • Children are notorious for snacking, especially on high-fat foods.

 

Trẻ em nổi tiếng với thói ăn vặt, đặc biệt là những thức ăn giàu chất béo.

5 – Prepared for: chuẩn bị sẵn sàng cho

  • I was not prepared for all the questions they asked.

Tôi đã không chuẩn bị cho tất cả các câu hỏi họ hỏi.

 

  • I wasn’t prepared for all their questions.

 

Tôi đã không chuẩn bị cho tất cả các câu hỏi của họ.

 

  • The police were prepared for trouble.

 

Cảnh sát đã chuẩn bị sẵn sàng cho những rắc rối.

6 – Ready for: Sẵn sàng cho

  • I don’t feel that I’m ready for my driving test yet.

Tôi chưa cảm thấy rằng mình đã sẵn sàng cho bài kiểm tra lái xe của mình.

 

  •  I felt strong, fit, and ready for anything.

 

Tôi cảm thấy mạnh mẽ, khỏe mạnh và sẵn sàng cho bất cứ điều gì.

 

  • We made ready for our journey home.

 

Chúng tôi đã sẵn sàng cho cuộc hành trình về nhà.

7 – Renowned for: Nổi tiếng

  • an island renowned for its beauty

một hòn đảo nổi tiếng với vẻ đẹp của nó

 

  • She is renowned for her patience.

 

Cô ấy nổi tiếng về sự kiên nhẫn của mình.

 

  • A country renowned for its love of large, close families now has the lowest birth rate in the developed world.

 

Một đất nước nổi tiếng với tình yêu của những gia đình đông con, gần gũi hiện có tỷ lệ sinh thấp nhất trong các nước phát triển.

 

ĐỌC THÊM: Các tính từ đi với For trong tiếng Anh mà bạn nên biết

8 – Responsible for something: Chịu trách nhiệm về điều gì đó

  • He is responsible for recruiting and training new staff.

Anh chịu trách nhiệm tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.

 

  • Mills is responsible for a budget of over $5 million.

 

Mills chịu trách nhiệm về ngân sách hơn 5 triệu đô la.

 

  • The airline is legally responsible for the safety of its passengers.

 

Hãng hàng không chịu trách nhiệm trước pháp luật về sự an toàn của hành khách.

9 – Serious for: nghiêm túc

  • Be serious for a moment; this is important.

Hãy nghiêm túc trong giây lát; điều này quan trọng.

10 – Suitable for: phù hợp cho

  • This exercise is very suitable for back pain sufferers.

Bài tập này rất thích hợp cho những người bị đau lưng.

  • The resort is particularly suitable for families.

Khu nghỉ dưỡng đặc biệt thích hợp cho các gia đình.

 

 

  • I wanted a shoe that was equally suitable for both racing and training.

 

Tôi muốn có một đôi giày phù hợp cho cả đua xe và tập luyện.

11 – Thirsty for: Khát khao, muốn

  • He is thirsty for power.

Anh ta khát quyền lực.

 

  • a generation thirsty for change

 

một thế hệ khát khao thay đổi

12 – Famous for: nổi tiếng về

  • France is famous for its wine.

Pháp nổi tiếng với rượu vang.

 

  • Manchester is famous for its nightlife and for its football teams.

 

Manchester nổi tiếng với cuộc sống về đêm và các đội bóng đá.

 

  • He became internationally famous for his novels.

 

Ông trở nên nổi tiếng quốc tế nhờ những cuốn tiểu thuyết của mình.

13 – Sorry for: Xin lỗi vì

  • She was genuinely sorry for what she had done.

Cô thực sự xin lỗi vì những gì cô đã làm.

 

  • She is obviously deeply sorry for what she has done.

 

Cô ấy rõ ràng là vô cùng xin lỗi vì những gì cô ấy đã làm.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Như vậy phía trên các tính từ đi với For trong tiếng Anh mà bạn nên biết, các bạn hãy học thuộc và luyện tập chúng hàng ngày, để sử dụng chúng thật tốt nhé! Qua hai phần học Elight mong rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn nhiều trong việc học tiếng Anh. Chúc bạn học tập và làm việc thật tốt !

 

Advertisement