Nếu bạn từng xem một chương trình về nấu ăn hay tìm kiếm những công thức nấu nướng trên mạng bằng tiếng Anh chắc chắn bạn đã gặp những cấu trúc dưới đây. Cùng elight tìm hiểu xem 7 cụm động từ thường được sử dụng bao gồm những gì và ý nghĩa của chúng nhé.
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
1 – Thaw out (something) hoặc Thaw (something) out
Thaw out nghĩa là unfreeze hay giã đông. Thaw out cũng có thể tách rời, tân ngữ nằm ở giữa chúng và ý nghĩa không thay đổi.
Ex:
- Before you begin, thaw out the chicken for several hours
- Before you begin, thaw the chicken out for several hours
Lưu ý: Chúng ta dùng cách diễn đạt này trong những công thức nấu ăn hay trong một danh sách những câu lệnh. Khi đó chủ ngữ ‘you’ sẽ không được viết hoặc nói. Điều này cũng sẽ được lặp lại trong những cấu trúc bên dưới
2 – Chop up (something) hoặc Chop (something) up
Chop up là động từ tiếp theo của chúng ta và động từ này cũng có thể tách rời.
Chop up nghĩa là ‘cắt thứ gì đó thành những mảnh nhỏ’.
Ex:
- First, chop up the tomatoes, onions, garlic and mushrooms.
- First, chop tomatoes, onions, garlic and mushrooms up.
Tuy cả hai câu đều đúng và có nghĩa như nhau nhưng thực tế thì sử dụng chop up cạnh nhau sẽ làm người đọc dễ hiểu hơn so với việc tách chúng ra.
3 – Mix (something) in hoặc Mix in (something)
Tiếp tục là một động từ tách rời Mix và in. Mix in nghĩa là thêm một thứ vào một thứ khác và trộn lên, cụm từ này được sử dụng phổ biến đặc biệt trong nấu nướng.
Ex:
- Then, mix in the chicken, spices and a little salt.
Với động từ này chúng ta cũng thường dùng mix in (something) hơn khi có một danh sách những thứ cần trộn lại với nhau.
4 – Turn down (something) hoặc Turn something (down)
Trong nấu ăn, turn down nghĩa là hạ nhiệt độ xuống hay vặn nhỏ lửa
Ex:
- After that, turn down the heat
- After that, turn the heat down
5 – Boil over
Đến với một động từ dễ hơn trong bài viết, động từ này không có tân ngữ đi cùng. Boil over có thể được mô tả là ‘(of liquid) to boil and flow over the side of a pan, etc.’ (Oxford Learners Dictionaries) hay một chất lỏng bị sôi lên và chảy tràn lên thành của nồi, chảo…
Ex: After that, turn down the heat. Otherwise, the sauce may boil over.
Động từ boil over còn được dùng để diễn tả cơn giận của ai đó, nghĩa là ‘tức sôi máu’ hay vô cùng tức giận
Ex: When someone’s feelings boil over, they lose their temper or become violent.
6 – Cool Down
Trong việc nấu nướng, cool down cũng nghĩa là hạ nhiệt nhưng là để thức ăn nguội xuống đủ để ăn được. Trong những công thức nấu nướng, chúng ta thường sử dụng
Ex: Then, let it cool down before serving it over pasta with a little parmesan.
7 – Warm up (something) hoặc Warm (something) up
Cụm động từ cuối cùng trong bài hôm nay là warm up và nó có nghĩa là “hâm nóng lại”. Trong công thức nấu nướng, từ này được sử dụng như sau
Ex: Warm up your garlic bread to complete the meal.
Bây giờ thì bạn đã biết cách hoạt động của những cụm động từ thông dụng trong những công thức nấu ăn rồi chứ. Sao bạn không thử chia sẻ cho elight biết một công thức yêu thích của bạn bằng cách sử dụng những cụm động từ trên nhỉ?