Cấu trúc Ving và To V trong tiếng Anh
Sunday, 22 Dec 2024
Giao tiếp tiếng Anh Ngữ pháp tiếng Anh Phiêu cùng tiếng Anh Phương pháp học tiếng Anh Tiếng Anh cho người đi làm Tiếng Anh THPT

Cấu trúc Ving và To V trong tiếng Anh

Advertisement
Rate this post

Stop, try, forget, remember, regret… đi theo sau thường là to V hoặc Ving. Tùy theo ngữ cảnh khác nhau mà chúng ta sử dụng to V hoặc Ving. Cùng elight tìm hiểu kỹ hơn về cách sử dụng của stop, try, forget, remember và regret trong trường hợp này nhé.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Stop to V hay Stop Ving

 

Stop To V Stop Ving
Cách sử dụng Dừng một hành động đang làm để thực hiện một hành động khác Chấm dứt một hành động đang diễn ra
Ví dụ
  • I stop to make phone call to my roommate (Tôi dừng lại để gọi điện cho bạn cùng phòng của tôi)
  • I was watching TV and then I stopped to open the door for my parents
  • I stopped watching TV when my parents came home.
  • We have decided to stop working at that company from last month.

2 – Try to V hay Try Ving

 

Try To V Try Ving
Cách sử dụng Cố gắng hết sức để làm một việc Thử làm một việc gì đó
Ví dụ
  • I tried to do my best but it’s really difficult.
  • I will try to finish all the work before I go home
  • Why don’t we try doing yoga? It’s good for our health
  • If you never eat sushi, let’s try eating a small piece of sushi first.

3 – Forget to V hay Forget Ving

ĐỌC THÊM Những liên từ FANBOYS trong tiếng Anh

Forget To V Forget Ving
Cách sử dụng Quên một việc bản thân cần phải làm (chưa làm việc đó do quên mất) Quên một việc bản thân đã làm (làm rồi nhưng quên mất)
Ví dụ
  • Don’t forget to buy some beer for the party.
  • I forgot to do my homework.
  • I will never forget meeting you for the first time. It was a great day.

4 – Remember to V hay Remember Ving

 

Remember To V Remember Ving
Cách sử dụng Nhớ để làm một điều gì đó Nhớ đã làm điều gì đó
Ví dụ
  • Remember to buy some beer when you go to the supermarket.
  • Remember to do your homework!
  • I remember meeting him before.
  • Can you check again? I remember sending the report from last week.

5 – Regret to V hay Regret Ving

 

Regret To V Regret Ving
Cách sử dụng Lấy làm tiếc khi làm một việc gì đó (thường đi kèm với các động từ tell, announce…) Hối hận vì đã làm điều gì đó
Ví dụ
  • I regret to announce that you failed the last exam.
  • We regret to inform you that the restaurant is closed.
  • I regret buying this table for my new house. It’s too big!
  • She regrets not studying harder to pass the exam

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

Advertisement