Lonely có phiên âm tiếng Anh là /ˈloʊn.li/ có nghĩa một Adjective (tính từ) dùng để diễn tả “tâm trạng cô đơn”. Từ này mang ý nghĩa tiêu cực về cảm xúc vì không có ai bên cạnh. “lonely” có thể đứng trước một Noun (danh từ)
Ví dụ:
Their house was lonely, and a little scary without them. (Ngôi nhà của họ trong thật cô đơn và trông đáng sợ khi không có họ)
Strange, it had never seemed lonely here before. (Kỳ lạ, nó chưa bao giờ có vẻ cô đơn ở đây trước đây)