TỔNG HỢP CÁC IDIOMS VỀ THỜI TIẾT TRONG TIẾNG ANH

Rate this post

 

Những idioms là một phần không thể thiếu trong những cuộc nói chuyện của người bản xứ. Để việc trò chuyện tiếng Anh của bạn trở nên lưu loát hơn và mang nhiều sắc thái biểu cảm hơn, elight xin gửi đến các bạn tổng hợp một số idioms liên quan đến thời tiết và bổ sung một số từ vựng về thời tiết.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – A FAIR WEATHER FRIEND

Khi nói rằng “The weather is fair” nghĩa là mọi thứ đều ổn hay tốt đẹp. “A fair day” nghĩa là một ngày đẹp trời.

Và khi nói rằng “ A fair weather friend” là để chỉ một người luôn ở đó trong những ngày ‘đẹp trời’ và vui vẻ khi ở cạnh bạn nhưng khi có khó khăn hay khi bạn cần sự giúp đỡ thì họ lại biến mất.

 

Ex: Jim is just a fair weather friend! You should never think that he will help in difficult times.

2 – EVERY CLOUD HAS A SILVER LINING

Khi một đám mây đen xuất hiện chúng thường nghĩa là một cơn mưa sắp xuất hiện. Sau khi cơn mưa qua đi, chúng ta thường thấy một vệt sáng bên dưới những đám mây. Điều này nghĩa là cơn mưa đã qua đi và bầu trời đang sáng lại. 

Vì thế, chúng ta có thể hiểu idiom này là “Sau cơn mưa trời lại sáng”, sau khi những việc tồi tệ xảy ra thì sớm thôi, những điều tốt đẹp sẽ xuất hiện sau đó.

Ex: Jean lost her job during social distancing. Things seemed terrible, but it was an opportunity for her to explore online job opportunities where she could stay at home to take care of her children and earn money. Every cloud has a silver lining!

3 – IT NEVER RAINS BUT IT POURS

Khi trời mưa lớn, chúng ta thường nói ‘trời đổ mưa’. Tương tự như vậy, khi nói ‘it never rains but it pours’ (nó không mưa mà nó đổ) là để chỉ việc gì đó xảy ra không chỉ không tốt mà còn tệ và khó khăn.

Ex: As soon as you run out of money, there’s usually a lot of stuff going on like running out of laundry detergent, leaking sinks, and broken tires. It never rains but it pours.

ĐỌC THÊM: Tổng hợp các idioms liên quan đến tốc độ và tiến trình công việc 

4 – Một số từ vựng về trạng thái thời tiết

Hurricane một siêu bão, thường hình thành ở ngoài biển với hình dạng xoắn ốc mà chúng ta thường thấy trên các bản tin Hurricane Noru has caused a lot of damage to Vietnam.
Heatwave Sóng nhiệt – diễn tả một khoảng thời gian thời tiết đặc biệt nắng nóng There were also problems in the summer during the heatwave.
Shower mưa bóng mây You might get some dry breaks in between showers with both peaks of blue and overcast skies in the mix.
Mist sương mù Mist is a kind of weather like fog, but it is simply at a lower density.
Frost thời tiết sương giá, có thể làm đóng băng những cây cỏ trên mặt đất Frosty weather in winter can be deadly to many animals in the mountainous areas of northern Vietnam.
Hail tình trạng mưa đá Hail can be very dangerous to humans, we should just watch it.
Blizzard bão tuyết Blizzard is a huge obstacle for those who want to climb Everest

Elight hy vọng những tổng hợp về idioms và từ vựng về thời tiết bên trên sẽ giúp ích cho các bạn. Chúc các bạn học tốt!

cách học từ vựng tiếng Anhhọc từ vựng tiếng anhidiomsThời tiếtThời tiết tiếng AnhTừ Vựngtừ vựng tiếng anh chủ đề thời tiết