Các idioms tiếng Anh về sự tiến triển và tốc độ của một quá trình/công việc

Rate this post

 

Chúng ta hẳn ai cũng từng nghe đến câu “Đầu xuôi đuôi lọt” nhưng các bạn có biết cách nói câu này trong tiếng Anh như thế nào không? Nếu câu trả lời là không thì cùng elight khám phá những idioms về sự tiến triển và tốc độ của một quá trình/công việc nhé!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

get your skates on mang giày trượt vào chân của bạn – khẩn trương làm điều gì đó nếu không bạn sẽ bị muộn hoặc trễ cái gì đó If we are going to get the 5 p.m train we better get our skates on as we are behind schedule
spread like wildfire lan nhanh như cháy rừng – điều gì đó xảy ra rất nhanh He told one person and in a matter of minutes the rumor had spread like wildfire
make very good time thường được dùng nhấn mạnh việc chúng ta di chuyển nhanh hơn và đến đích gần hơn sau một quãng nghỉ After an hour the traffic cleared and I began to make very good time
like a bat out of hell di chuyển thật sự rất nhanh He left the party like a bat out of hell, as he did not wish to meet his former girlfriend.
no sooner said than done diễn tả lời hứa bằng miệng rằng việc gì đó sẽ được hoàn thành hoặc sẽ sớm bắt đầu, thường là khi ai đó nhờ bạn giúp đỡ  – Tell them we needed more copiers

– No sooner said than done

get off to a flying start đầu xuôi đuôi lọt – diễn tả việc gì đó diễn ra suôn sẻ lúc ban đầu The week has got off to a flying start.
at a snail’s pace rất chậm – chậm như rùa She was walking very slowly at a snail’s pace where as I wanted to walk quickly
put the brakes on làm chậm điều gì đó hoặc dừng nó lại My colleague told me to put the brakes on; otherwise, the boss would only give us something else to do.
take your time diễn tả làm việc gì đó chậm rãi hoặc cẩn thận mà không cần vội vàng Take your time if you’re planning a great career.
take your finger out dừng việc trì hoãn, lãng phí thời gian và bắt đầu hành động She’s really going to have to pull her finger out if she wants to finish before Friday.
on your bike (informal) nói ai đó hãy đi chỗ khác hoặc dừng hành vi không tốt lại – Can you lend me some money?

– On your bike, dude!

ĐỌC THÊM: Idioms mô tả cảm xúc trong công việc

Với tổng hợp idioms về sự tiến triển trong công việc trên, hy vọng các bạn sẽ get off to a flying start trong quá trình học tập tiếng Anh của mình nhé.

công việcHọc từ vựngidiomsTừ Vựng