Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng tại sân bay

Rate this post

Máy bay là phương tiện “độc tôn” được lựa chọn khi bạn du lịch “vượt biên”. Vậy bạn còn chờ gì nữa mà không học ngay những mẫu câu giao tiếp tại sân bay này? Bài viết sau đây của elight sẽ tập hợp lại những trường hợp mà bạn có thể gặp nhé!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Buy a ticket

 

I ‘d like to reserve two seats to… Tôi muốn đặt hai chỗ đến…
Will that be one way or round trip? Bạn muốn vé 1 chiều hay khứ hồi?
How much is a round trip ticket? Vé khứ hồi giá bao nhiêu?
Will you pay by cash or by credit card? Bạn muốn trả tiền mặt hay thẻ tín dụng?

ĐỌC THÊM: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch cần thiết nhất

2 – Check-in

Những mẫu câu tiếng Anh sử dụng tại quầy check-in của sân bay rất cần thiết. Vì check-in được xem là phần quan trọng nhất trong những hoạt động ở sân bay. Hãy cùng ghi nhớ “thần tốc” những mẫu câu dưới đây nhé!

 

Can I see your ticket and passport, please? Vui lòng cho tôi xem vé và hộ chiếu của bạn?
Is anybody traveling with you today? Có ai đi cùng bạn chuyến này không?
How many bags are you checking in? Bạn đem theo bao nhiêu kiện hành lý?
Would you like a window seat or an aisle seat? Bạn muốn ngồi gần cửa sổ hay gần lối đi?
We do not have any aisle seats remaining. Rất tiếc chúng tôi đã hết ghế cạnh lối đi!
Is a window seat ok with you or would you prefer a middle seat? Bạn muốn chọn ghế gần cửa sổ hay ghế giữa?
Window seat, please! Làm ơn cho tôi ghế gần cửa sổ!
Here are your tickets! Vé của bạn đây.
I am placing you two in 21A and 21B. Ghế của bạn là 21A và 21B.
The gate number is C2. Cổng 2.
It is on the bottom of the ticket. Điều này được ghi ở dòng cuối trên vé.
They will start boarding 20 minutes before the departure time. Máy bay sẽ bắt đầu mở cửa 20 phút trước khi cất cánh.
You should report to gate C2 by them. Bạn nên có mặt ở cổng 2 trước thời gian đó.
C2 is around the corner and down the hall. Cổng 2 ở góc bên dưới đại sảnh.

3 –  On the plane

Để đảm bảo sự an toàn cho chính bản thân mình thì bạn phải hiểu được những hướng dẫn trên máy bay. Bạn hãy nhanh chóng ghi chú lại những mẫu câu sau đây nhé!

 

What’s your seat number?  Số ghế của bạn là gì?
Could you please put that in the overhead locker? Xin quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu.
Please pay attention to this short safety demonstration! Vui lòng chú ý theo dõi đoạn minh họa về an toàn trên máy bay.
Please turn off all mobile phones and electronic devices! Vui lòng tắt tất cả điện thoại di động và thiết bị điện tử khác.
Please fasten your seat belt! Vui lòng thắt dây an toàn.
How long does the flight take? Chuyến bay đi hết bao lâu?
Would you like any food or refreshments? Bạn có muốn ăn đồ ăn chính hoặc điểm tâm không?
May I have something to eat/drink? Tôi có thể ăn/uống một chút gì đó được không?
We’ll be landing in about fifteen minutes? Chúng ta sắp hạ cánh trong khoảng 15 phút nữa.
The local time is… Giờ địa phương là…

4 – At customs

Các bạn đừng bỏ lỡ những mẫu câu tại cổng hải quan nhé! 

ĐỌC THÊM Tự tin giao tiếp với khách du lịch nước ngoài đến Việt Nam

What is your nationality? Quốc tịch của bạn là gì?
I’m Vietnamese. Tôi là người Việt Nam.
May I see your passport please? Tôi có thể xem hộ chiếu của bạn không?
Here is my passport. Hộ chiếu của tôi đây.
Are you here on business or leisure? Bạn đến đây công tác hay du lịch?
What is the reason for your visit? Tại sao bạn đến đây?
I have a connecting flight. Tôi có một chuyến bay quá cảnh.
Because I want to rest with my family. Bởi vì tôi muốn thư giãn cùng với gia đình của tôi.
I am traveling for work. Tôi đi công tác.
I am visiting family. Tôi đi thăm gia đình.
I will be here for 4 days. Tôi sẽ ở đây trong 4 ngày.

 

Trên đây là một số mẫu câu giao tiếp phổ biến để áp dụng tại sân bay. Hãy note ngay lại vào cuốn sổ tay, để có một chuyến du lịch suôn sẻ, bạn nha! Elight chúc bạn thành công.

giao tiếpgiao tiếp tiếng Anhsân bay