Cấu trúc waste time trong tiếng Anh đầy đủ – ví dụ

Rate this post

Trong bài viết ngày hôm nay elight sẽ giúp các bạn tìm hiểu về cấu trúc waste time  trong tiếng Anh đầy đủ và kèm theo ví dụ. Cấu trúc này là một cấu trúc rất hay và được sử dụng khá nhiều trong các đề thi và cả trong giao tiếp hàng ngày. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé 

1 – Định nghĩa của waste

Waste vừa là một động từ, tính từ, hoặc danh từ. 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1.1 – Waste là động từ

Động từ waste mang nghĩa là “lãng phí” (sử dụng nhiều tiền, thời gian, năng lượng, v.v. hơn là hữu ích hoặc hợp lý)

 

Ví dụ:

Leaving the heating on all the time wastes electricity.

Để máy sưởi liên tục gây lãng phí điện năng.

Don’t waste your money on that junk!

Đừng lãng phí tiền của bạn vào những thứ rác rưởi đó!

ĐỌC THÊM: Tại sao tiếng Anh lại là ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới?

1.2 – Waste là tính từ

 

  • Tính từ waste mang nghĩa là “hoang phí, bỏ hoang…” 
  • bãi đất trống không ai trông coi

 

 

Ví dụ:

Nor are waste dumps the only things being shaken-up.

Những bãi rác thải cũng không phải là thứ duy nhất bị lung lay.

 The waste form and the canister should act as barriers for 1000 years each.

Dạng chất thải và hộp đựng phải đóng vai trò như những rào cản trong 1000 năm.

 a sewage waste pipe

ống thải nước thải

 

 

1.3 – Waste là danh từ

Khi là danh từ Waste mang nghĩa:

 

  • khi thứ gì đó chẳng hạn như tiền bạc hoặc kỹ năng không được sử dụng theo cách hiệu quả, hữu ích hoặc hợp lý
  • [không đếm được] vật liệu hoặc chất không mong muốn còn sót lại sau khi bạn sử dụng thứ gì đó

 

Ví dụ:

Being unemployed is such a waste of your talents.

Thất nghiệp là một sự lãng phí tài năng của bạn.

Many believe that state aid is a waste of taxpayers’ money.

Nhiều người tin rằng viện trợ của nhà nước là một sự lãng phí tiền của người nộp thuế.

2 – Cấu trúc waste time và cách dùng

Time là một danh từ có nghĩa “thời gian” ( the thing that is measured in minutes, hours, days, years etc using clocks) . Cụm động từ waste time có nghĩa là “phí thời gian, lãng phí thời gian”.

Có hai cách dùng cấu trúc waste time hay được sử dụng.

2.1 – Cấu trúc waste time + on + danh từ

Cấu trúc

waste time + on + danh từ được sử dụng để nói “ai lãng phí thời gian làm việc gì” 

 

Ví dụ:

  • We should stop wasting time on facebook
    chúng ta nên ngừng lãng phí thời gian vào facebook
  • We should stop wasting time on those books
    chúng ta nên ngừng lãng phí thời gian vào những cuốn sách đó.

 

2.2 – Cấu trúc  waste time + V-ing

Cấu trúc waste time + V-ing mang nghĩa “ai đang lãng phí thời gian làm gì”. 

Ví dụ:

  • She is wasting her time playing games
    Cô ấy đang lãng phí thời gian trong việc chơi game
  • She is wasting her time reading negative books.
    Cô ấy đang lãng phí thời gian trong việc đọc sách tiêu cực

 

3 – Bài tập rèn luyện

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Như vậy qua bài viết này Elight đã giúp các bạn tìm hiểu được về cấu trúc waste time trong tiếng Anh đầy đủ và kèm theo ví dụ. Các bạn hãy hoàn thành bài tập phía trên để củng cố lại kiến thức. Elight chúc các bạn học tập và làm việc thật tốt !

 

 

Cấu trúc waste time