Văn học là một thành phần không thể thiếu trong cuộc sống của con người từ xưa đến nay. Văn học đã mang dấu ấn đậm nét từ những câu ca dao, tục ngữ mà nay còn trên sách vở, có nghiên cứu khoa học và trở thành một lĩnh vực riêng biệt. Nếu bạn là người thích văn học thì trong bài viết này hãy cùng Elight tìm hiểu về các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành Văn học nhé!
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Access | /ˈæksɛs/ | Một sự bùng nổ của một cảm xúc |
Adieu | /əˈdjuː/ | Tạm biệt |
Aesthetic | /iːsˈθɛtɪk/ | Thẩm mỹ |
Afar | /əˈfɑː/ | Xa |
Alliteration | /əˌlɪtəˈreɪʃ(ə)n/ | Phép điệp âm |
Apace | /əˈpeɪs/ | Mau |
Argosy | /ˈɑːgəsi/ | Một tàu buôn lớn |
Arrant | /ˈærənt/ | Thốt ra |
Artistic | /ɑːˈtɪstɪk/ | Nghệ thuật |
Artwork | /ˈɑːtˌwɜːk/ | Tác phẩm nghệ thuật |
Atrabilious | /ˌætrəˈbɪljəs/ | U sầu hoặc xấu tính |
Aurora | /ɔːˈrɔːrə/ | Bình minh |
Bard | /bɑːd/ | Thi nhân |
Barque | /bɑːk/ | Một chiếc thuyền |
Bedizen | /bɪˈdaɪzn/ | Ăn mặc gaudily |
Beget | /bɪˈgɛt/ | Gây ra |
Behold | /bɪˈhəʊld/ | Nhìn |
Beseech | /bɪˈsiːʧ/ | Yêu cầu khẩn cấp và nhiệt tình |
Bestrew | /bɪˈstruː/ | Tiêu tan |
Betake oneself | /bɪˈteɪk/ /wʌnˈsɛlf/ | Đi đến |
Betide | /bɪˈtaɪd/ | Xảy ra |
Betoken | /bɪˈtəʊkən/ | Đánh thức |
Blade | /bleɪd/ | Lưỡi |
Blank verse | /blæŋk/ /vɜːs/ | Thơ không vần |
Blank verse | /blæŋk/ /vɜːs/ | Thơ không vần |
Blithe | /blaɪð/ | Vui tươi |
Bosky | /ˈbɒski/ | Bao phủ bởi cây hoặc bụi cây |
Brand | /brænd/ | Nhãn hiệu |
Brume | /bruːm/ | Sương mù hoặc sương mù |
Canonical | /kəˈnɒnɪkəl/ | Kinh điển |
Celerity | /sɪˈlɛrɪti/ | Sự nhanh nhẹn |
Circumvallate | Circumvallate | Bao quanh với một bức tường hoặc tường |
Clarion | /ˈklærɪən/ | Oang oang |
Classical | /ˈklæsɪkəl/ | Cổ điển |
Cleave to | /kliːv/ /tuː/ | Tách ra |
Cockcrow | /ˈkɒkkrəʊ/ | Con gà trống |
Comics | /ˈkɒmɪks/ | Truyện tranh |
Crescent | /ˈkrɛsnt/ | Hình bán nguyệt |
Deep | /diːp/ | Sâu |
Dell | /dɛl/ | Một thung lũng nhỏ |
Developer | /dɪˈvɛləpə/ | Nhà phát triển |
Dialogue | /ˈdaɪəlɒg/ | Hội thoại |
Dingle | /ˈdɪŋgl/ | Một thung lũng rừng sâu |
Dives | /ˈdaɪviːz/ | Một người giàu có |
Dolour | Dolour | Màu hồng |
Dome | /dəʊm/ | Mái vòm |
Drama | /ˈdrɑːmə/ | Kịch |
Dramatic | /drəˈmætɪk/ | Kịch tính |
Dulcify | /ˈdʌlsɪfaɪ/ | Ngọt ngào |
Effulgent | /ɛˈfʌlʤənt/ | Tỏa sáng rạng rỡ |
Eld | /ɛld/ | Tuổi già |
Elegy | /ˈɛlɪʤi/ | Thơ buồn, khúc bi thương |
Eminence | /ˈɛmɪnəns/ | Một mảnh đất tăng |
Empyrean | /ˌɛmpaɪˈri(ː)ən/ | Bầu trời |
Epic | /ˈɛpɪk/ | Sử thi |
Epic | /ˈɛpɪk/ | Thiên anh hùng ca, sử thi |
Epic poem | /ˈɛpɪk/ /ˈpəʊɪm/ | Thơ sử thi |
Epistolary | /ɪˈpɪstələri/ | Biên thơ |
Ere | /eə/ | Trước |
Erne | /ɜːn/ | Một con đại bàng biển |
Espy | /ɪsˈpaɪ/ | Làm phiền |
Essay | /ˈɛseɪ/ | Tiểu luận |
Ether | /ˈiːθə/ | Bầu trời trong vắt |
Evanescent | /ˌiːvəˈnɛsnt/ | Sự yếu đuối |
Fantasy | /ˈfæntəsi/ | Tưởng tượng |
Farewell | /ˈfeəˈwɛl/ | Từ biệt |
Fervid | /ˈfɜːvɪd/ | Hăng hái |
Fiction | /ˈfɪkʃən/ | Viễn tưởng |
Fidus achates | Fidus achates | Một người bạn trung thành |
Film | /fɪlm/ | Phim ảnh |
Finny | /ˈfɪni/ | Liên quan đến cá |
Firmament | /ˈfɜːməmənt/ | Bầu trời |
Flaxen | /ˈflæksən/ | Màu vàng nhạt |
Flexuous | Flexuous | Đầy uốn cong và đường cong |
Folktale | Folktale | Truyện dân gian |
Free verse | /friː/ /vɜːs/ | Thơ tự do |
Fulgent | /ˈfʌlʤənt/ | Tỏa sáng rạng rỡ |
Fulguration | Fulguration | Sự bực dọc |
Fuliginous | /fjuːˈlɪʤɪnəs/ | Lộng lẫy |
Fulminate | /ˈfʌlmɪneɪt/ | Phun ra |
Furbelow | /ˈfɜːbɪləʊ/ | Tô điểm cho trang trí |
Genre | /ˈ(d)ʒɑːŋrə/ | Thể loại |
Glaive | /gleɪv/ | Một thanh kiếm |
Gloaming | /ˈgləʊmɪŋ/ | Hoàng hôn |
Grammar | /ˈgræmə/ | Ngữ pháp |
Graphic | /ˈgræfɪk/ | Đồ họa |
Greensward | /ˈgriːnswɔːd/ | Bãi cỏ |
Gyre | /ˈʤaɪə/ | Xoáy hoặc cuộn tròn |
Gird | /gɜːd/ | Bao vây |
Hark | /hɑːk/ | Nghe đây |
Horripilation | /hɒˌrɪpɪˈleɪʃən/ | Kinh tế |
Hymeneal | /ˌhaɪmɛˈni(ː)əl/ | Liên quan đến hôn nhân |
Ichor | /ˈaɪkɔː/ | Máu, hoặc một chất lỏng giống như nó |
Illude | Illude | Lừa ai đó |
Imagery | /ˈɪmɪʤəri/ | Hình ảnh |
Impuissant | Impuissant | Bất lực |
Incarnadine | /ɪnˈkɑːnədaɪn/ | Màu (cái gì đó) màu đỏ thẫm |
Inly | /ˈɪnli/ | Bên trong |
Ingrate | Ingrate | Vong ân |
Inhume | /ɪnˈhjuːm/ | Hít vào |
Ire | /ˈaɪə/ | Sự phẫn nộ |
Isle | /aɪl/ | Một hòn đảo |
Knell | /nɛl/ | Tiếng chuông |
Lacustrine | /ləˈkʌstraɪn/ | Liên kết với hồ |
Lachrymal | /ˈlækrɪməl/ | Kết nối với khóc hoặc nước mắt |
Lambent | /ˈlæmbənt/ | Thô lỗ |
Lave | /leɪv/ | Rửa |
Lay | /leɪ/ | Đặt nằm |
Lea | /liː/ | Đồng cỏ |
Lenity | /ˈlɛnɪti/ | Khoan dung |
Lightsome | /ˈlaɪtsəm/ | Nhẹ nhàng |
Limn | /lɪm/ | Đại diện cho bức tranh hoặc lời nói |
Literary | /ˈlɪtərəri/ | Văn chương |
Literary criticism | /ˈlɪtərəri/ /ˈkrɪtɪsɪzm/ | Phê bình văn học |
Literary genre | /ˈlɪtərəri/ /ˈ(d)ʒɑːŋrə/ | Thể loại văn học |
Literary study | /ˈlɪtərəri/ /ˈstʌdi/ | Nghiên cứu văn học |
Literary work | /ˈlɪtərəri/ /wɜːk/ | Tác phẩm văn học |
Lucent | /ˈluːsnt/ | Sáng suốt |
Lyric | /ˈlɪrɪk/ | Thơ trữ tình |
Madding | /ˈmædɪŋ/ | Hành động điên rồ; điên cuồng |
Mage | /meɪʤ/ | Một nhà ảo thuật hoặc người đã học |
Main, the | /meɪn/, /ðiː/ | Đại dương rộng mở |
Malefic | /məˈlɛfɪk/ | Gây hại |
Manifold | /ˈmænɪfəʊld/ | Nhiều và nhiều |
Marge | /mɑːʤ/ | Cái lề |
Masterpiece | /ˈmɑːstəpiːs/ | Kiệt tác |
Mead | /miːd/ | Một đồng cỏ |
Memoir | /ˈmɛmwɑː/ | Hồi ký |
Mephitic | Mephitic | Mùi hôi |
Mere | /mɪə/ | Hồ hoặc ao |
Metaphor | /ˈmɛtəfə/ | Phép ẩn dụ |
Meter | /ˈmiːtə/ | Người đo |
Metric | /ˈmɛtrɪk/ | Số liệu |
Moon | /muːn/ | Một tháng |
Morrow, the | /ˈmɒrəʊ/, /ðiː/ | Ngày hôm sau |
Muliebrity | /ˌmjuːlɪˈɛbrɪti/ | Người phụ nữ |
Musical | /ˈmjuːzɪkəl/ | Âm nhạc |
Mythological | /ˌmɪθəˈlɒʤɪkəl/ | Thần thoại |
Naturalism | /ˈnæʧrəlɪzm/ | Chủ nghĩa tự nhiên |
Nescient | /ˈnɛsɪənt/ | Thiếu kiến thức; dốt |
Nigh | /naɪ/ | Ở gần |
Niveous | Niveous | Có tuyết rơi |
Nocuous | /ˈnɒkjʊəs/ | Độc hại, độc hại hoặc độc |
Noisome | /ˈnɔɪsəm/ | Mùi hôi |
Nonfiction | /ˌnɒnˈfɪkʃən/ | Phi hư cấu |
Novel | /ˈnɒvəl/ | Tiểu thuyết |
Nymph | /nɪmf/ | Một người phụ nữ trẻ đẹp |
Orb | /ɔːb/ | Một mắt |
Orgulous | Orgulous | Tự hào hay nghịch ngợm |
Pantheon | /ˈpænθɪən/ | Đền |
Paradigmatic | /ˌpærədɪgˈmætɪk/ | Thuộc về mô thức |
Pentameter | /pɛnˈtæmɪtə/ | Pentameter |
Perfervid | Perfervid | Mãnh liệt và say mê |
Perfidious | /pɜːˈfɪdɪəs/ | Lừa gạt và không đáng tin cậy |
Performance | /pəˈfɔːməns/ | Hiệu suất |
Plangent | /ˈplænʤənt/ | To và buồn rầu |
Plenteous | /ˈplɛntiəs/ | Dồi dào |
Plot | /plɒt/ | Âm mưu |
Plumbless | /ˈplʌmləs/ | Cực kỳ sâu |
Poem | /ˈpəʊɪm/ | Bài thơ |
Poetic | /pəʊˈɛtɪk/ | Thơ mộng |
Poetry | /ˈpəʊɪtri/ | Thơ |
Poetry | /ˈpəʊɪtri/ | Thơ phú |
Point of view | /pɔɪnt/ /ɒv/ /vjuː/ | Quan điểm |
Prescriptive | /prɪsˈkrɪptɪv/ | Mô tả |
Prose | /prəʊz/ | Văn xuôi |
Prose | /prəʊz/ | Văn xuôi |
Prosody | /ˈprɒsədi/ | Ưu tú |
Philippic | /fɪˈlɪpɪk/ | Một cuộc tấn công bằng lời nói cay đắng |
Realism | /ˈrɪəlɪzm/ | Chủ nghĩa hiện thực |
Rhyme | /raɪm/ | Vần điệu |
Rhyming | /ˈraɪmɪŋ/ | Vần điệu |
Rhyming | /ˈraɪmɪŋ/ | Vần điệu |
Rhythm | /ˈrɪðəm/ | Nhịp |
Romance | /rəʊˈmæns/ | Sự lãng mạn |
Satire | /ˈsætaɪə/ | Châm biếm |
Satirical | /səˈtɪrɪkəl/ | Châm biếm |
Science fiction | /ˈsaɪəns/ /ˈfɪkʃən/ | Khoa học viễn tưởng |
Short story | /ʃɔːt/ /ˈstɔːri/ | Truyện ngắn |
Syllable | /ˈsɪləbl/ | Âm tiết |
Symbolism | /ˈsɪmbəlɪzm/ | Biểu tượng |
Syntax | /ˈsɪntæks/ | Cú pháp |
Text | /tɛkst/ | Bản văn |
Topic | /ˈtɒpɪk/ | Đề tài |
Theatre | /ˈθɪətə/ | Sân khấu |
Theatrical performance | /θɪˈætrɪkəl/ /pəˈfɔːməns/ | Hiệu suất sân khấu |
Tragedy | /ˈtræʤɪdi/ | Bi kịch |
Unrhymed | /ˌʌnˈraɪmd/ | Không được nói |
Utilitarian | /ˌjuːtɪlɪˈteərɪən/ | Tiện lợi |
Verse | /vɜːs/ | Thơ |
Verse form | /vɜːs/ /fɔːm/ | Dạng câu |
Wax | /wæks/ | Trở nên lớn hoặc mạnh hơn |
Wayfarer | /ˈweɪˌfeərə/ | Một người đi bộ |
Wed | /wɛd/ | Kết hôn |
Wind | /wɪnd/ | Thổ |
Writer | /ˈraɪtə/ | Nhà văn |
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Vậy phía trên là bảng từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành Văn học mà bạn nên biết. Nếu các bạn thấy bài viết hay thì hãy chia sẻ nó đến với bạn bè bạn nhé! Elight chúc bạn học tốt!