Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế là rất quan trọng trong bối cảnh hội nhập kinh tế hiện nay. Cùng Elight khám phá 500 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế thường gặp. Qua đó, giúp bạn mở rộng vốn từ và nâng cao kiến thức áp dụng vào công việc nhé.
Tiếng Anh DOANH NGHIỆP do Elight cung cấp là giải pháp đào tạo tiếng Anh hàng đầu hiện nay, nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ nhân viên của doanh nghiệp, thúc đẩy quá trình phát triển, hội nhập quốc tế.
A – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ A:
- Accounting – Kế toán
- Assets – Tài sản
- Auditing – Kiểm toán
- Allocation – Phân bổ
- Aggregate demand – Tổng nhu cầu
- Amortization – Phân bổ trả nợ
- Annual report – Báo cáo thường niên
- Appreciation – Sự tăng giá, đánh giá cao
- Arbitrage – Cơ hội lợi nhuận từ chênh lệch giá
- Asset management – Quản lý tài sản
- Asset-backed securities – Chứng khoán có tài sản bảo đảm
- Audit trail – Dấu vết kiểm toán
- Average cost – Chi phí trung bình
- Accounts payable – Các khoản phải trả
- Accounts receivable – Các khoản phải thu
- Annual general meeting – Đại hội đồng cổ đông thường niên
- Aggregate supply – Tổng cung cấp
- Austerity measures – Biện pháp khắc phục suy thoái kinh tế
- Advertising expenditure – Chi phí quảng cáo
- Agency cost – Chi phí của đại lý
- Accounting period – Kỳ kế toán
- Appraisal – Định giá, đánh giá
- Accounts receivable turnover – Tốc độ thu tiền
- Annual percentage rate (APR) – Lãi suất hàng năm
- Anti-trust laws – Luật chống độc quyền
B – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ B:
- Balance sheet – Bảng cân đối kế toán
- Bankruptcy – Phá sản
- Bond – Trái phiếu
- Budget – Ngân sách
- Business cycle – Chu kỳ kinh tế
- Bull market – Thị trường tăng giá
- Break-even point – Điểm hòa vốn
- Branding – Xây dựng thương hiệu
- Barter – Trao đổi hàng hóa
- Base rate – Lãi suất cơ sở
- Business plan – Kế hoạch kinh doanh
- Budget deficit – Thiếu hụt ngân sách
- Balance of trade – Thương mại cân đối
- Budgetary control – Kiểm soát ngân sách
- Bank run – Sự rút tiền gửi đồng loạt
- Buyer’s market – Thị trường có lợi cho người mua
- Business ethics – Đạo đức kinh doanh
- Blue chip stocks – Các cổ phiếu tiềm năng cao
- Bank account – Tài khoản ngân hàng
- Business cycle peak – Đỉnh chu kỳ kinh tế
- Buy-sell agreement – Thỏa thuận mua bán
- Base year – Năm cơ sở
- Bond yield – Lợi suất trái phiếu
- Budget surplus – Thặng dư ngân sách
- Business valuation – Định giá doanh nghiệp
Xem thêm:
C – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ C:
- Capital – Vốn
- Cash flow – Luồng tiền
- Commodities – Hàng hóa
- Consumption – Tiêu dùng
- Cost – Chi phí
- Credit – Tín dụng
- Currency – Đơn vị tiền tệ
- Customs – Hải quan
- Competition – Cạnh tranh
- Capitalism – Chủ nghĩa tư bản
- Consumer price index – Chỉ số giá tiêu dùng
- Corporate governance – Quản trị doanh nghiệp
- Capital expenditure – Chi phí đầu tư cố định
- Central bank – Ngân hàng trung ương
- Comparative advantage – Lợi thế so sánh
- Collateral – Tài sản đảm bảo
- Consumer surplus – Lợi ích thặng dư của người tiêu dùng
- Cash flow statement – Báo cáo luồng tiền
- Consumer confidence – Sự tin tưởng của người tiêu dùng
- Capital market – Thị trường vốn
- Capital gains tax – Thuế thu nhập từ tăng giá vốn
- Credit rating – Đánh giá tín dụng
- Currency exchange – Giao dịch ngoại tệ
- Cartel – Hợp tác cạnh tranh
- Competitive advantage – Lợi thế cạnh tranh
D – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ D:
- Debt – Nợ
- Demand – Cầu
- Depreciation – Sự hao mòn
- Distribution – Phân phối
- Dividend – Cổ tức
- Dumping – Chất đống
- Deficit – Thiếu hụt
- Discount – Chiết khấu
- Disposable income – Thu nhập sẵn dùng
- Diversification – Đa dạng hóa
- Double taxation – Chịu thuế kép
- Demand curve – Đường cầu
- Derived demand – Cầu phái sinh
- Deadweight loss – Mất cân đối
- Debenture – Chứng chỉ công nợ
- Deflation – Sự giảm giá
- Default – Mặc nợ
- Demand elasticity – Độ đàn hồi của cầu
- Discretionary income – Thu nhập tự do
- Domestic market – Thị trường trong nước
- Direct investment – Đầu tư trực tiếp
- Duration – Thời hạn
- Dumping margin – Biên độ giá chất đống
- Debt-to-equity ratio – Tỷ lệ nợ vốn
- Demographics – Nhân khẩu học
E – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ E:
- Economic growth – Tăng trưởng kinh tế
- Exchange rate – Tỷ giá hối đoái
- Equity – Vốn chủ sở hữu
- Elasticity – Đàn hồi
- Entrepreneur – Doanh nhân
- Export – Xuất khẩu
- Externalities – Tác động bên ngoài
- Efficiency – Hiệu suất
- Expenditure – Chi tiêu
- Equilibrium – Cân bằng
- Excess capacity – Năng lực dư thừa
- Entry barrier – Rào cản nhập cảnh
- Exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá
- Economies of scale – Ưu thế quy mô
- Economic indicators – Chỉ số kinh tế
- External debt – Nợ ngoại
- Elasticity of demand – Đàn hồi cầu
- Efficiency wage – Lương hiệu quả
- Export subsidy – Trợ cấp xuất khẩu
- Economic recession – Suy thoái kinh tế
- Economies of scope – Ưu thế phạm vi
- Excise tax – Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Exchange rate system – Hệ thống tỷ giá
- Economic integration – Hội nhập kinh tế
- Endowment effect – Hiệu ứng sở hữu
F- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ F:
- Fiscal policy – Chính sách tài khóa
- Free trade – Thương mại tự do
- Fixed costs – Chi phí cố định
- Foreign direct investment (FDI) – Đầu tư trực tiếp nước ngoài
- Forecasting – Dự báo
- Financial statement – Báo cáo tài chính
- Franchise – Nhượng quyền thương mại
- Foreign exchange – Ngoại hối
- Financial market – Thị trường tài chính
- Fair trade – Thương mại công bằng
- Flexibility – Tính linh hoạt
- Fixed exchange rate – Tỷ giá cố định
- Federal Reserve – Ngân hàng Trung ương Mỹ
- Foreign aid – Viện trợ nước ngoài
- Factor of production – Yếu tố sản xuất
- Financial crisis – Khủng hoảng tài chính
- Fiscal deficit – Thâm hụt ngân sách
- Frictional unemployment – Thất nghiệp ma trận
- Forward contract – Hợp đồng chuyển giao tương lai
- Financial leverage – Đòn bẩy tài chính
E – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ G:
- Gross domestic product (GDP) – Sản phẩm quốc nội (Tổng sản phẩm quốc nội)
- Globalization – Toàn cầu hóa
- Gross profit – Lợi nhuận gộp
- Government expenditure – Chi tiêu của chính phủ
- General equilibrium – Cân bằng tổng hợp
- Goods and services – Hàng hóa và dịch vụ
- Gross investment – Đầu tư tổng cộng
- Growth rate – Tốc độ tăng trưởng
- General price level – Mức giá chung
- Global economy – Kinh tế toàn cầu
- Gini coefficient – Hệ số Gini
- Gains from trade – Lợi nhuận từ thương mại
- Gross national product (GNP) – Sản phẩm quốc gia (Tổng sản phẩm quốc gia)
- Government regulation – Quy định của chính phủ
- Gold standard – Tiêu chuẩn vàng
- Game theory – Lý thuyết trò chơi
- Group buying – Mua hàng theo nhóm
- General manager – Giám đốc điều hành
- Global competition – Cạnh tranh toàn cầu
- Growth strategy – Chiến lược tăng trưởng
H – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ H:
- Human capital – Vốn về người
- Household income – Thu nhập hộ gia đình
- Hedging – Chống đỡ rủi ro
- Horizontal integration – Hợp nhất theo chiều ngang
- Hyperinflation – Lạm phát vô cùng cao
- Holding company – Công ty nắm giữ
- Hidden costs – Chi phí ẩn
- Home market – Thị trường trong nước
- Hypermarket – Thị trường lớn
- Horizontal merger – Sáp nhập theo chiều ngang
- Human resources – Nhân sự
- Host country – Quốc gia tiếp đón
- Horizontal competition – Cạnh tranh ngang hàng
- High-yield investment – Đầu tư sinh lợi cao
- Hyperlink – Liên kết siêu văn bản
- Harmonized system – Hệ thống hòa hợp
- Housing market – Thị trường bất động sản
- Hidden economy – Nền kinh tế bất hợp pháp
- High-frequency trading – Giao dịch tần suất cao
- Horizontal analysis – Phân tích ngang
I – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ I:
- Income statement – Bảng thu nhập
- Inflation – Lạm phát
- Interest rate – Lãi suất
- International trade – Thương mại quốc tế
- Investment – Đầu tư
- Import – Nhập khẩu
- Inventory – Hàng tồn kho
- Incentive – Động cơ khuyến khích
- Industrialization – Công nghiệp hóa
- Inflation rate – Tỷ lệ lạm phát
- Innovation – Đổi mới
- Incentive program – Chương trình khuyến mãi
- Import-export balance – Cân đối nhập khẩu-xuất khẩu
- Intellectual property – Tài sản trí tuệ
- International market – Thị trường quốc tế
- Insider trading – Giao dịch nội bộ
- Investment portfolio – Bộ sưu tập đầu tư
- Intrinsic value – Giá trị thực
- Industrial sector – Ngành công nghiệp
- Import duty – Thuế nhập khẩu
J – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ J:
- Job market – Thị trường việc làm
- Joint venture – Liên doanh
- Just-in-time (JIT) – Chính xác đúng thời điểm
- Junk bond – Trái phiếu rác
- Joint stock company – Công ty cổ phần
- J-curve – Đường cong J
- Joint production – Sản xuất liên kết
- Jurisdiction – Thẩm quyền
- Junior debt – Nợ vay cấp dưới
- Job creation – Tạo việc làm
- Jointly and severally – Chịu trách nhiệm phối hợp và riêng lẻ
- Just price – Giá công bằng
- J-curve effect – Hiệu ứng đường cong J
- Joint demand – Nhu cầu chung
- Job satisfaction – Sự hài lòng trong công việc
- Job rotation – Luân chuyển công việc
- Junk bond market – Thị trường trái phiếu rác
- Job security – Bảo đảm việc làm
- Job enrichment – Bổ sung công việc
- Job analysis – Phân tích công việc
K – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ K:
- Key performance indicators (KPIs) – Chỉ số hiệu suất chính
- Knowledge economy – Kinh tế tri thức
- Key account – Khách hàng quan trọng
- Key success factors – Yếu tố thành công quan trọng
- K-shaped recovery – Phục hồi theo hình chữ K
- Kaizen – Tiến tiến
- Key player – Nhân vật quan trọng
- Key interest rate – Lãi suất chủ chốt
- Key account manager – Quản lý khách hàng quan trọng
- Key export – Xuất khẩu chủ lực
- Key financial ratios – Tỷ lệ tài chính chính
- Key market segments – Đối tượng thị trường chính
- Key competitor – Đối thủ cạnh tranh quan trọng
- Key performance area – Lĩnh vực hiệu suất chính
- Key contract terms – Điều khoản hợp đồng quan trọng
- Key economic indicators – Chỉ số kinh tế quan trọng
L- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ L:
- Labor market – Thị trường lao động
- Land value – Giá trị đất đai
- Leading indicators – Chỉ số dẫn đầu
- Liquidity – Khả năng thanh toán
- Long-term investment – Đầu tư dài hạn
- Limited liability – Trách nhiệm hạn chế
- Leverage – Đòn bẩy
- Loan agreement – Hợp đồng vay vốn
- Loss aversion – Tránh mất mát
- Legal tender – Tiền pháp lý
- Laissez-faire – Tự do hóa
- Labour productivity – Năng suất lao động
- Listed company – Công ty niêm yết
- Long-run average cost – Chi phí trung bình dài hạn
- Loan-to-value ratio – Tỷ lệ giá trị vay vốn
- Liability – Trách nhiệm pháp lý
- Learning curve – Đường cong học tập
- Local economy – Kinh tế địa phương
- Letter of credit – Thư tín dụng
- Loss leader – Hàng giảm giá để thu hút khách hàng
M – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ M:
- Macroeconomics – Kinh tế vĩ mô
- Market equilibrium – Cân bằng thị trường
- Marginal cost – Chi phí biên
- Monopoly – Độc quyền
- Microeconomics – Kinh tế vi mô
- Monetary policy – Chính sách tiền tệ
- Merger – Sáp nhập
- Market segmentation – Phân khúc thị trường
- Money laundering – Rửa tiền
- Market research – Nghiên cứu thị trường
- Market share – Tỷ lệ thị phần
- Mutual fund – Quỹ hợp tác
- Marginal utility – Hữu ích biên
- Market value – Giá trị thị trường
- Managerial accounting – Kế toán quản lý
- Money supply – Cung tiền
- Market economy – Kinh tế thị trường
- Multinational corporation – Tập đoàn đa quốc gia
- Market price – Giá thị trường
- Money market – Thị trường tiền tệ
N – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ N:
- National debt – Nợ công
- Nonprofit organization – Tổ chức phi lợi nhuận
- Net income – Lợi nhuận ròng
- Natural monopoly – Độc quyền tự nhiên
- Nominal value – Giá trị danh nghĩa
- Normal distribution – Phân phối chuẩn
- Non-tariff barriers – Rào cản phi thuế
- Negotiation – Đàm phán
- Nominal GDP – GDP danh nghĩa
- National income – Thu nhập quốc gia
- Non-renewable resources – Tài nguyên không thể tái tạo
- Natural resources – Tài nguyên tự nhiên
- Net worth – Giá trị ròng
- Niche market – Thị trường ngách
- Net exports – Xuất khẩu ròng
- Normal profit – Lợi nhuận bình thường
- Nondurable goods – Hàng tiêu dùng không bền
- Nominal interest rate – Lãi suất danh nghĩa
- Null hypothesis – Giả thuyết không
- National savings – Tiết kiệm quốc gia
O – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ O:
- Oligopoly – Chế độ độc quyền nhỏ
- Opportunity cost – Chi phí cơ hội
- Output – Sản lượng
- Overhead costs – Chi phí hoạt động
- Ownership – Sở hữu
- Operating expenses – Chi phí hoạt động
- Open market – Thị trường mở
- Outsourcing – Giao nhiệm vụ
- Offshore – Ngoại khơi
- Organization – Tổ chức
- Order quantity – Số lượng đặt hàng
- Overdraft – Vay quá hạn
- Overhead ratio – Tỷ lệ chi phí hoạt động
- Offshoring – Chuyển hoạt động sản xuất ra nước ngoài
- Open economy – Kinh tế mở
- Operating income – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
- Overstocking – Tồn kho quá mức
- Outflow – Dòng ra
- Option – Lựa chọn
- Output gap – Khoảng cách sản lượng
P – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ P:
- Profit – Lợi nhuận
- Production – Sản xuất
- Price – Giá cả
- Productivity – Năng suất lao động
- Promotion – Quảng cáo, khuyến mãi
- Purchasing power – Sức mua
- Public sector – Khu vực công
- Portfolio – Bộ sưu tập, danh mục đầu tư
- Price elasticity – Độ đàn hồi giá
- Partnership – Đối tác, công ty liên kết
- Planning – Lập kế hoạch
- Production cost – Chi phí sản xuất
- Payment terms – Điều khoản thanh toán
- Private sector – Khu vực tư nhân
- Price discrimination – Phân biệt giá
- Profit margin – Lợi nhuận gộp
- Price index – Chỉ số giá
- Public goods – Hàng hóa công cộng
- Price fixing – Định giá cố định
- Principal – Nguyên tắc, chủ thể
Q – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ Q:
- Qualitative research – Nghiên cứu định tính
- Quantitative research – Nghiên cứu định lượng
- Quality control – Kiểm soát chất lượng
- Quantity demanded – Lượng hàng được yêu cầu
- Quota – Hạn ngạch
- Quotation – Báo giá
- Quick ratio – Tỷ lệ nhanh
- Qualified dividend – Cổ tức được xem là hợp lệ
- Quality management – Quản lý chất lượng
- Quasi-contract – Hợp đồng hình thức
R – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ R:
- Revenue – Doanh thu
- Return on Investment (ROI) – Lợi nhuận đầu tư
- Risk management – Quản lý rủi ro
- Recession – Suy thoái kinh tế
- Research and development (R&D) – Nghiên cứu và phát triển
- Retail – Bán lẻ
- Resource allocation – Phân bổ nguồn lực
- Real estate – Bất động sản
- Risk assessment – Đánh giá rủi ro
- Regulation – Quy định
S – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ S:
- Sales – Doanh số bán hàng
- Supply and demand – Cung cầu
- Stock market – Thị trường chứng khoán
- Sustainability – Bền vững
- Stakeholder – Bên liên quan
- Strategy – Chiến lược
- Sales forecast – Dự báo doanh số
- Solvency – Khả năng thanh toán nợ
- Stockholder – Cổ đông
- Segmentation – Phân khúc
T – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ T:
- Trade – Thương mại
- Tax – Thuế
- Tariff – Thuế quan
- Transaction – Giao dịch
- Turnover – Doanh thu
- Terms and conditions – Điều khoản và điều kiện
- Time value of money – Giá trị thời gian của tiền
- Trade deficit – Thiếu hụt thương mại
- Total cost – Tổng chi phí
- Target market – Thị trường mục tiêu
U – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ U:
- Unemployment – Thất nghiệp
- Underwriting – Bảo hiểm
- Utility – Tiện ích
- Unit cost – Chi phí đơn vị
- Usury – Lãi suất cao
- Upselling – Bán hàng nâng cấp
- User experience – Trải nghiệm người dùng
- Underemployment – Sự sử dụng không đúng năng lực
- Utilization – Sử dụng tối ưu
- Urbanization – Đô thị hóa
V – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ V:
- Value-added – Giá trị gia tăng
- Venture capital – Vốn đầu tư rủi ro
- Vertical integration – Tích hợp dọc
- Volatility – Biến động
- Valuation – Định giá
- Variable cost – Chi phí biến đổi
- Venture – Dự án kinh doanh
- Voluntary bankruptcy – Phá sản tự nguyện
- Volume – Khối lượng
- Virtual currency – Tiền tệ ảo
W – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ W:
- Wage – Lương
- Wealth – Sự giàu có
- Wholesale – Bán buôn
- Workforce – Lực lượng lao động
- Working capital – Vốn lưu động
- World Bank – Ngân hàng Thế giới
- WTO (World Trade Organization) – Tổ chức Thương mại Thế giới
- Wage increase – Tăng lương
- Wage negotiation – Đàm phán lương
- Wealth distribution – Phân phối tài sản
X – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ X:
- Xuất khẩu – Export
- Xây dựng thương hiệu – Brand building
- Xử lý nợ – Debt management
- Xu hướng thị trường – Market trends
- Xuất nhập khẩu – Import and export
- Xuất khẩu lao động – Labor export
- Xếp hạng tín nhiệm – Credit rating
- Xây dựng dự án – Project development
- Xử lý rủi ro – Risk management
- Xử lý hồ sơ tài chính – Financial documentation processing
Y – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ Y:
Yield: Lợi suất
- Yield curve: Đường cong lợi suất
- Yield management: Quản lý lợi suất
- Yield to maturity: Lợi suất đến hạn
- YTD (Year-to-date): Từ đầu năm đến nay
ELIGHT ĐỒNG HÀNH CÙNG CÁC DOANH NGHIỆP CHINH PHỤC TIẾNG ANH
Nhiều đơn vị nhận thức được tầm quan trọng của ngoại ngữ đối với sự phát triển doanh nghiệp. Họ vẫn đang lúng túng trong việc lựa chọn cách thức để cải thiện tiếng anh cho nhân viên.
>> TÌM HIỂU KHOÁ HỌC TIẾNG ANH DÀNH CHO DOANH NGHIỆP
Hệ sinh thái toàn diện
Elight – hệ sinh thái học tiếng Anh toàn diện và đầy đủ. Elight tập trung vào tính đơn giản – dễ dùng – dễ hiểu – dễ nhớ. Từ đó giúp học viên dễ áp dụng trong từng trường hợp cụ thể. Với hơn 8 năm kinh nghiệm đào tạo tiếng anh, Elight được nhiều doanh nghiệp tin tưởng lựa chọn.
Hình thức học linh hoạt
Với hình thức học linh hoạt offline/online, Elight đáp ứng mọi nhu cầu học của doanh nghiệp. Đồng thời, chủ động sắp xếp lịch học để đảm bảo chất lượng công việc.
Chương trình đào tạo chất lượng, thiết kế riêng
Với Elight, các nội dung chương trình được thiết kế riêng. Nhằm đáp ứng nhu cầu riêng của từng lĩnh vực, từng doanh nghiệp. Từ đó hỗ trợ tối đa nhân sự trong quá trình làm việc. Các chủ đề tiếng Anh thương mại, theo chuyên ngành giúp nhân viên mở rộng vốn từ vựng và tăng khả năng diễn đạt tiếng Anh, tăng hiệu quả làm việc.
Bên cạnh đó, Elight tiến hành kiểm tra năng lực tiếng Anh toàn định kỳ. Theo sát, đánh giá chất lượng với các báo cáo kết quả chi tiết từng nhân viên. Từ đó, Doanh nghiệp theo dõi được quá trình học tập của từng nhân sự trong công ty.
Đội ngũ giáo viên dày dặn kinh nghiệm cùng đội ngũ tư vấn hỗ trợ 27/4. Elight luôn nhận được phản hồi tích cực về hiệu quả trong quá trình đào tạo.
Bạn đang gặp khó khăn trong việc đào tạo tiếng Anh cho doanh nghiệp? Hãy liên hệ ngay Elight để được tư vấn chi tiết!
Tham khảo thêm các khóa học tai Elight: https://online.elight.edu.vn/