500 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ
Wednesday, 3 Apr 2024
Tiếng Anh cho người đi làm Tiếng Anh doanh nghiệp

500 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ

Advertisement
Rate this post

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế là rất quan trọng trong bối cảnh hội nhập kinh tế hiện nay. Cùng Elight khám phá 500 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế thường gặp. Qua đó, giúp bạn mở rộng vốn từ và nâng cao kiến thức áp dụng vào công việc nhé.

Tiếng Anh DOANH NGHIỆP do Elight cung cấp là giải pháp đào tạo tiếng Anh hàng đầu hiện nay, nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ nhân viên của doanh nghiệp, thúc đẩy quá trình phát triển, hội nhập quốc tế.

MỤC LỤC Ẩn

A – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ A:

  1. Accounting – Kế toán
  2. Assets – Tài sản
  3. Auditing – Kiểm toán
  4. Allocation – Phân bổ
  5. Aggregate demand – Tổng nhu cầu
  6. Amortization – Phân bổ trả nợ
  7. Annual report – Báo cáo thường niên
  8. Appreciation – Sự tăng giá, đánh giá cao
  9. Arbitrage – Cơ hội lợi nhuận từ chênh lệch giá
  10. Asset management – Quản lý tài sản
  11. Asset-backed securities – Chứng khoán có tài sản bảo đảm
  12. Audit trail – Dấu vết kiểm toán
  13. Average cost – Chi phí trung bình
  14. Accounts payable – Các khoản phải trả
  15. Accounts receivable – Các khoản phải thu
  16. Annual general meeting – Đại hội đồng cổ đông thường niên
  17. Aggregate supply – Tổng cung cấp
  18. Austerity measures – Biện pháp khắc phục suy thoái kinh tế
  19. Advertising expenditure – Chi phí quảng cáo
  20. Agency cost – Chi phí của đại lý
  21. Accounting period – Kỳ kế toán
  22. Appraisal – Định giá, đánh giá
  23. Accounts receivable turnover – Tốc độ thu tiền
  24. Annual percentage rate (APR) – Lãi suất hàng năm
  25. Anti-trust laws – Luật chống độc quyền

B – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ B:

  1. Balance sheet – Bảng cân đối kế toán
  2. Bankruptcy – Phá sản
  3. Bond – Trái phiếu
  4. Budget – Ngân sách
  5. Business cycle – Chu kỳ kinh tế
  6. Bull market – Thị trường tăng giá
  7. Break-even point – Điểm hòa vốn
  8. Branding – Xây dựng thương hiệu
  9. Barter – Trao đổi hàng hóa
  10. Base rate – Lãi suất cơ sở
  11. Business plan – Kế hoạch kinh doanh
  12. Budget deficit – Thiếu hụt ngân sách
  13. Balance of trade – Thương mại cân đối
  14. Budgetary control – Kiểm soát ngân sách
  15. Bank run – Sự rút tiền gửi đồng loạt
  16. Buyer’s market – Thị trường có lợi cho người mua
  17. Business ethics – Đạo đức kinh doanh
  18. Blue chip stocks – Các cổ phiếu tiềm năng cao
  19. Bank account – Tài khoản ngân hàng
  20. Business cycle peak – Đỉnh chu kỳ kinh tế
  21. Buy-sell agreement – Thỏa thuận mua bán
  22. Base year – Năm cơ sở
  23. Bond yield – Lợi suất trái phiếu
  24. Budget surplus – Thặng dư ngân sách
  25. Business valuation – Định giá doanh nghiệp

Xem thêm:

700 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Logistic mà bạn nên biết

C – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ C:

  1. Capital – Vốn
  2. Cash flow – Luồng tiền
  3. Commodities – Hàng hóa
  4. Consumption – Tiêu dùng
  5. Cost – Chi phí
  6. Credit – Tín dụng
  7. Currency – Đơn vị tiền tệ
  8. Customs – Hải quan
  9. Competition – Cạnh tranh
  10. Capitalism – Chủ nghĩa tư bản
  11. Consumer price index – Chỉ số giá tiêu dùng
  12. Corporate governance – Quản trị doanh nghiệp
  13. Capital expenditure – Chi phí đầu tư cố định
  14. Central bank – Ngân hàng trung ương
  15. Comparative advantage – Lợi thế so sánh
  16. Collateral – Tài sản đảm bảo
  17. Consumer surplus – Lợi ích thặng dư của người tiêu dùng
  18. Cash flow statement – Báo cáo luồng tiền
  19. Consumer confidence – Sự tin tưởng của người tiêu dùng
  20. Capital market – Thị trường vốn
  21. Capital gains tax – Thuế thu nhập từ tăng giá vốn
  22. Credit rating – Đánh giá tín dụng
  23. Currency exchange – Giao dịch ngoại tệ
  24. Cartel – Hợp tác cạnh tranh
  25. Competitive advantage – Lợi thế cạnh tranh

D – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ D:

  1. Debt – Nợ
  2. Demand – Cầu
  3. Depreciation – Sự hao mòn
  4. Distribution – Phân phối
  5. Dividend – Cổ tức
  6. Dumping – Chất đống
  7. Deficit – Thiếu hụt
  8. Discount – Chiết khấu
  9. Disposable income – Thu nhập sẵn dùng
  10. Diversification – Đa dạng hóa
  11. Double taxation – Chịu thuế kép
  12. Demand curve – Đường cầu
  13. Derived demand – Cầu phái sinh
  14. Deadweight loss – Mất cân đối
  15. Debenture – Chứng chỉ công nợ
  16. Deflation – Sự giảm giá
  17. Default – Mặc nợ
  18. Demand elasticity – Độ đàn hồi của cầu
  19. Discretionary income – Thu nhập tự do
  20. Domestic market – Thị trường trong nước
  21. Direct investment – Đầu tư trực tiếp
  22. Duration – Thời hạn
  23. Dumping margin – Biên độ giá chất đống
  24. Debt-to-equity ratio – Tỷ lệ nợ vốn
  25. Demographics – Nhân khẩu học

ĐÀO TẠO TIẾNG ANH CHO DOANH NGHIỆP TRONG THỜI ĐẠI MỚI

GIẢI PHÁP CHO NGUỒN NHÂN LỰC CHẤT LƯỢNG CAO

E – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ E:

  1. Economic growth – Tăng trưởng kinh tế
  2. Exchange rate – Tỷ giá hối đoái
  3. Equity – Vốn chủ sở hữu
  4. Elasticity – Đàn hồi
  5. Entrepreneur – Doanh nhân
  6. Export – Xuất khẩu
  7. Externalities – Tác động bên ngoài
  8. Efficiency – Hiệu suất
  9. Expenditure – Chi tiêu
  10. Equilibrium – Cân bằng
  11. Excess capacity – Năng lực dư thừa
  12. Entry barrier – Rào cản nhập cảnh
  13. Exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá
  14. Economies of scale – Ưu thế quy mô
  15. Economic indicators – Chỉ số kinh tế
  16. External debt – Nợ ngoại
  17. Elasticity of demand – Đàn hồi cầu
  18. Efficiency wage – Lương hiệu quả
  19. Export subsidy – Trợ cấp xuất khẩu
  20. Economic recession – Suy thoái kinh tế
  21. Economies of scope – Ưu thế phạm vi
  22. Excise tax – Thuế tiêu thụ đặc biệt
  23. Exchange rate system – Hệ thống tỷ giá
  24. Economic integration – Hội nhập kinh tế
  25. Endowment effect – Hiệu ứng sở hữu

F- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ F:

  1. Fiscal policy – Chính sách tài khóa
  2. Free trade – Thương mại tự do
  3. Fixed costs – Chi phí cố định
  4. Foreign direct investment (FDI) – Đầu tư trực tiếp nước ngoài
  5. Forecasting – Dự báo
  6. Financial statement – Báo cáo tài chính
  7. Franchise – Nhượng quyền thương mại
  8. Foreign exchange – Ngoại hối
  9. Financial market – Thị trường tài chính
  10. Fair trade – Thương mại công bằng
  11. Flexibility – Tính linh hoạt
  12. Fixed exchange rate – Tỷ giá cố định
  13. Federal Reserve – Ngân hàng Trung ương Mỹ
  14. Foreign aid – Viện trợ nước ngoài
  15. Factor of production – Yếu tố sản xuất
  16. Financial crisis – Khủng hoảng tài chính
  17. Fiscal deficit – Thâm hụt ngân sách
  18. Frictional unemployment – Thất nghiệp ma trận
  19. Forward contract – Hợp đồng chuyển giao tương lai
  20. Financial leverage – Đòn bẩy tài chính

E – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ G:

  1. Gross domestic product (GDP) – Sản phẩm quốc nội (Tổng sản phẩm quốc nội)
  2. Globalization – Toàn cầu hóa
  3. Gross profit – Lợi nhuận gộp
  4. Government expenditure – Chi tiêu của chính phủ
  5. General equilibrium – Cân bằng tổng hợp
  6. Goods and services – Hàng hóa và dịch vụ
  7. Gross investment – Đầu tư tổng cộng
  8. Growth rate – Tốc độ tăng trưởng
  9. General price level – Mức giá chung
  10. Global economy – Kinh tế toàn cầu
  11. Gini coefficient – Hệ số Gini
  12. Gains from trade – Lợi nhuận từ thương mại
  13. Gross national product (GNP) – Sản phẩm quốc gia (Tổng sản phẩm quốc gia)
  14. Government regulation – Quy định của chính phủ
  15. Gold standard – Tiêu chuẩn vàng
  16. Game theory – Lý thuyết trò chơi
  17. Group buying – Mua hàng theo nhóm
  18. General manager – Giám đốc điều hành
  19. Global competition – Cạnh tranh toàn cầu
  20. Growth strategy – Chiến lược tăng trưởng

H – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ H:

  1. Human capital – Vốn về người
  2. Household income – Thu nhập hộ gia đình
  3. Hedging – Chống đỡ rủi ro
  4. Horizontal integration – Hợp nhất theo chiều ngang
  5. Hyperinflation – Lạm phát vô cùng cao
  6. Holding company – Công ty nắm giữ
  7. Hidden costs – Chi phí ẩn
  8. Home market – Thị trường trong nước
  9. Hypermarket – Thị trường lớn
  10. Horizontal merger – Sáp nhập theo chiều ngang
  11. Human resources – Nhân sự
  12. Host country – Quốc gia tiếp đón
  13. Horizontal competition – Cạnh tranh ngang hàng
  14. High-yield investment – Đầu tư sinh lợi cao
  15. Hyperlink – Liên kết siêu văn bản
  16. Harmonized system – Hệ thống hòa hợp
  17. Housing market – Thị trường bất động sản
  18. Hidden economy – Nền kinh tế bất hợp pháp
  19. High-frequency trading – Giao dịch tần suất cao
  20. Horizontal analysis – Phân tích ngang

I – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ I:

  1. Income statement – Bảng thu nhập
  2. Inflation – Lạm phát
  3. Interest rate – Lãi suất
  4. International trade – Thương mại quốc tế
  5. Investment – Đầu tư
  6. Import – Nhập khẩu
  7. Inventory – Hàng tồn kho
  8. Incentive – Động cơ khuyến khích
  9. Industrialization – Công nghiệp hóa
  10. Inflation rate – Tỷ lệ lạm phát
  11. Innovation – Đổi mới
  12. Incentive program – Chương trình khuyến mãi
  13. Import-export balance – Cân đối nhập khẩu-xuất khẩu
  14. Intellectual property – Tài sản trí tuệ
  15. International market – Thị trường quốc tế
  16. Insider trading – Giao dịch nội bộ
  17. Investment portfolio – Bộ sưu tập đầu tư
  18. Intrinsic value – Giá trị thực
  19. Industrial sector – Ngành công nghiệp
  20. Import duty – Thuế nhập khẩu

J – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ J:

  1. Job market – Thị trường việc làm
  2. Joint venture – Liên doanh
  3. Just-in-time (JIT) – Chính xác đúng thời điểm
  4. Junk bond – Trái phiếu rác
  5. Joint stock company – Công ty cổ phần
  6. J-curve – Đường cong J
  7. Joint production – Sản xuất liên kết
  8. Jurisdiction – Thẩm quyền
  9. Junior debt – Nợ vay cấp dưới
  10. Job creation – Tạo việc làm
  11. Jointly and severally – Chịu trách nhiệm phối hợp và riêng lẻ
  12. Just price – Giá công bằng
  13. J-curve effect – Hiệu ứng đường cong J
  14. Joint demand – Nhu cầu chung
  15. Job satisfaction – Sự hài lòng trong công việc
  16. Job rotation – Luân chuyển công việc
  17. Junk bond market – Thị trường trái phiếu rác
  18. Job security – Bảo đảm việc làm
  19. Job enrichment – Bổ sung công việc
  20. Job analysis – Phân tích công việc

K – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ K:

  1. Key performance indicators (KPIs) – Chỉ số hiệu suất chính
  2. Knowledge economy – Kinh tế tri thức
  3. Key account – Khách hàng quan trọng
  4. Key success factors – Yếu tố thành công quan trọng
  5. K-shaped recovery – Phục hồi theo hình chữ K
  6. Kaizen – Tiến tiến
  7. Key player – Nhân vật quan trọng
  8. Key interest rate – Lãi suất chủ chốt
  9. Key account manager – Quản lý khách hàng quan trọng
  10. Key export – Xuất khẩu chủ lực
  11. Key financial ratios – Tỷ lệ tài chính chính
  12. Key market segments – Đối tượng thị trường chính
  13. Key competitor – Đối thủ cạnh tranh quan trọng
  14. Key performance area – Lĩnh vực hiệu suất chính
  15. Key contract terms – Điều khoản hợp đồng quan trọng
  16. Key economic indicators – Chỉ số kinh tế quan trọng

L- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ L:

  1. Labor market – Thị trường lao động
  2. Land value – Giá trị đất đai
  3. Leading indicators – Chỉ số dẫn đầu
  4. Liquidity – Khả năng thanh toán
  5. Long-term investment – Đầu tư dài hạn
  6. Limited liability – Trách nhiệm hạn chế
  7. Leverage – Đòn bẩy
  8. Loan agreement – Hợp đồng vay vốn
  9. Loss aversion – Tránh mất mát
  10. Legal tender – Tiền pháp lý
  11. Laissez-faire – Tự do hóa
  12. Labour productivity – Năng suất lao động
  13. Listed company – Công ty niêm yết
  14. Long-run average cost – Chi phí trung bình dài hạn
  15. Loan-to-value ratio – Tỷ lệ giá trị vay vốn
  16. Liability – Trách nhiệm pháp lý
  17. Learning curve – Đường cong học tập
  18. Local economy – Kinh tế địa phương
  19. Letter of credit – Thư tín dụng
  20. Loss leader – Hàng giảm giá để thu hút khách hàng

M – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ M:

  1. Macroeconomics – Kinh tế vĩ mô
  2. Market equilibrium – Cân bằng thị trường
  3. Marginal cost – Chi phí biên
  4. Monopoly – Độc quyền
  5. Microeconomics – Kinh tế vi mô
  6. Monetary policy – Chính sách tiền tệ
  7. Merger – Sáp nhập
  8. Market segmentation – Phân khúc thị trường
  9. Money laundering – Rửa tiền
  10. Market research – Nghiên cứu thị trường
  11. Market share – Tỷ lệ thị phần
  12. Mutual fund – Quỹ hợp tác
  13. Marginal utility – Hữu ích biên
  14. Market value – Giá trị thị trường
  15. Managerial accounting – Kế toán quản lý
  16. Money supply – Cung tiền
  17. Market economy – Kinh tế thị trường
  18. Multinational corporation – Tập đoàn đa quốc gia
  19. Market price – Giá thị trường
  20. Money market – Thị trường tiền tệ

N – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ N:

  1. National debt – Nợ công
  2. Nonprofit organization – Tổ chức phi lợi nhuận
  3. Net income – Lợi nhuận ròng
  4. Natural monopoly – Độc quyền tự nhiên
  5. Nominal value – Giá trị danh nghĩa
  6. Normal distribution – Phân phối chuẩn
  7. Non-tariff barriers – Rào cản phi thuế
  8. Negotiation – Đàm phán
  9. Nominal GDP – GDP danh nghĩa
  10. National income – Thu nhập quốc gia
  11. Non-renewable resources – Tài nguyên không thể tái tạo
  12. Natural resources – Tài nguyên tự nhiên
  13. Net worth – Giá trị ròng
  14. Niche market – Thị trường ngách
  15. Net exports – Xuất khẩu ròng
  16. Normal profit – Lợi nhuận bình thường
  17. Nondurable goods – Hàng tiêu dùng không bền
  18. Nominal interest rate – Lãi suất danh nghĩa
  19. Null hypothesis – Giả thuyết không
  20. National savings – Tiết kiệm quốc gia

O – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ O:

  1. Oligopoly – Chế độ độc quyền nhỏ
  2. Opportunity cost – Chi phí cơ hội
  3. Output – Sản lượng
  4. Overhead costs – Chi phí hoạt động
  5. Ownership – Sở hữu
  6. Operating expenses – Chi phí hoạt động
  7. Open market – Thị trường mở
  8. Outsourcing – Giao nhiệm vụ
  9. Offshore – Ngoại khơi
  10. Organization – Tổ chức
  11. Order quantity – Số lượng đặt hàng
  12. Overdraft – Vay quá hạn
  13. Overhead ratio – Tỷ lệ chi phí hoạt động
  14. Offshoring – Chuyển hoạt động sản xuất ra nước ngoài
  15. Open economy – Kinh tế mở
  16. Operating income – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
  17. Overstocking – Tồn kho quá mức
  18. Outflow – Dòng ra
  19. Option – Lựa chọn
  20. Output gap – Khoảng cách sản lượng

P – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ P:

  1. Profit – Lợi nhuận
  2. Production – Sản xuất
  3. Price – Giá cả
  4. Productivity – Năng suất lao động
  5. Promotion – Quảng cáo, khuyến mãi
  6. Purchasing power – Sức mua
  7. Public sector – Khu vực công
  8. Portfolio – Bộ sưu tập, danh mục đầu tư
  9. Price elasticity – Độ đàn hồi giá
  10. Partnership – Đối tác, công ty liên kết
  11. Planning – Lập kế hoạch
  12. Production cost – Chi phí sản xuất
  13. Payment terms – Điều khoản thanh toán
  14. Private sector – Khu vực tư nhân
  15. Price discrimination – Phân biệt giá
  16. Profit margin – Lợi nhuận gộp
  17. Price index – Chỉ số giá
  18. Public goods – Hàng hóa công cộng
  19. Price fixing – Định giá cố định
  20. Principal – Nguyên tắc, chủ thể

Q – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ Q:

  1. Qualitative research – Nghiên cứu định tính
  2. Quantitative research – Nghiên cứu định lượng
  3. Quality control – Kiểm soát chất lượng
  4. Quantity demanded – Lượng hàng được yêu cầu
  5. Quota – Hạn ngạch
  6. Quotation – Báo giá
  7. Quick ratio – Tỷ lệ nhanh
  8. Qualified dividend – Cổ tức được xem là hợp lệ
  9. Quality management – Quản lý chất lượng
  10. Quasi-contract – Hợp đồng hình thức

R – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ R:

  1. Revenue – Doanh thu
  2. Return on Investment (ROI) – Lợi nhuận đầu tư
  3. Risk management – Quản lý rủi ro
  4. Recession – Suy thoái kinh tế
  5. Research and development (R&D) – Nghiên cứu và phát triển
  6. Retail – Bán lẻ
  7. Resource allocation – Phân bổ nguồn lực
  8. Real estate – Bất động sản
  9. Risk assessment – Đánh giá rủi ro
  10. Regulation – Quy định

S – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ S:

  1. Sales – Doanh số bán hàng
  2. Supply and demand – Cung cầu
  3. Stock market – Thị trường chứng khoán
  4. Sustainability – Bền vững
  5. Stakeholder – Bên liên quan
  6. Strategy – Chiến lược
  7. Sales forecast – Dự báo doanh số
  8. Solvency – Khả năng thanh toán nợ
  9. Stockholder – Cổ đông
  10. Segmentation – Phân khúc

T – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ T:

  1. Trade – Thương mại
  2. Tax – Thuế
  3. Tariff – Thuế quan
  4. Transaction – Giao dịch
  5. Turnover – Doanh thu
  6. Terms and conditions – Điều khoản và điều kiện
  7. Time value of money – Giá trị thời gian của tiền
  8. Trade deficit – Thiếu hụt thương mại
  9. Total cost – Tổng chi phí
  10. Target market – Thị trường mục tiêu

U – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ U:

  1. Unemployment – Thất nghiệp
  2. Underwriting – Bảo hiểm
  3. Utility – Tiện ích
  4. Unit cost – Chi phí đơn vị
  5. Usury – Lãi suất cao
  6. Upselling – Bán hàng nâng cấp
  7. User experience – Trải nghiệm người dùng
  8. Underemployment – Sự sử dụng không đúng năng lực
  9. Utilization – Sử dụng tối ưu
  10. Urbanization – Đô thị hóa

V – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ V:

  1. Value-added – Giá trị gia tăng
  2. Venture capital – Vốn đầu tư rủi ro
  3. Vertical integration – Tích hợp dọc
  4. Volatility – Biến động
  5. Valuation – Định giá
  6. Variable cost – Chi phí biến đổi
  7. Venture – Dự án kinh doanh
  8. Voluntary bankruptcy – Phá sản tự nguyện
  9. Volume – Khối lượng
  10. Virtual currency – Tiền tệ ảo

W – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ W:

  1. Wage – Lương
  2. Wealth – Sự giàu có
  3. Wholesale – Bán buôn
  4. Workforce – Lực lượng lao động
  5. Working capital – Vốn lưu động
  6. World Bank – Ngân hàng Thế giới
  7. WTO (World Trade Organization) – Tổ chức Thương mại Thế giới
  8. Wage increase – Tăng lương
  9. Wage negotiation – Đàm phán lương
  10. Wealth distribution – Phân phối tài sản

X – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ X:

  1. Xuất khẩu – Export
  2. Xây dựng thương hiệu – Brand building
  3. Xử lý nợ – Debt management
  4. Xu hướng thị trường – Market trends
  5. Xuất nhập khẩu – Import and export
  6. Xuất khẩu lao động – Labor export
  7. Xếp hạng tín nhiệm – Credit rating
  8. Xây dựng dự án – Project development
  9. Xử lý rủi ro – Risk management
  10. Xử lý hồ sơ tài chính – Financial documentation processing

Y – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế bắt đầu bằng chữ Y:

Yield: Lợi suất

  1. Yield curve: Đường cong lợi suất
  2. Yield management: Quản lý lợi suất
  3. Yield to maturity: Lợi suất đến hạn
  4. YTD (Year-to-date): Từ đầu năm đến nay

ELIGHT ĐỒNG HÀNH CÙNG CÁC DOANH NGHIỆP CHINH PHỤC TIẾNG ANH

Nhiều đơn vị nhận thức được tầm quan trọng của ngoại ngữ đối với sự phát triển doanh nghiệp. Họ vẫn đang lúng túng trong việc lựa chọn cách thức để cải thiện tiếng anh cho nhân viên.

>> TÌM HIỂU KHOÁ HỌC TIẾNG ANH DÀNH CHO DOANH NGHIỆP

Hệ sinh thái toàn diện

Elight – hệ sinh thái học tiếng Anh toàn diện và đầy đủ. Elight tập trung vào tính đơn giản – dễ dùng – dễ hiểu – dễ nhớ. Từ đó giúp học viên dễ áp dụng trong từng trường hợp cụ thể. Với hơn 8 năm kinh nghiệm đào tạo tiếng anh, Elight được nhiều doanh nghiệp tin tưởng lựa chọn.

Hình thức học linh hoạt

Với hình thức học linh hoạt offline/online, Elight đáp ứng mọi nhu cầu học của doanh nghiệp. Đồng thời, chủ động sắp xếp lịch học để đảm bảo chất lượng công việc.

Chương trình đào tạo chất lượng, thiết kế riêng

Với Elight, các nội dung chương trình được thiết kế riêng. Nhằm đáp ứng nhu cầu riêng của từng lĩnh vực, từng doanh nghiệp. Từ đó hỗ trợ tối đa nhân sự trong quá trình làm việc. Các chủ đề tiếng Anh thương mại, theo chuyên ngành giúp nhân viên mở rộng vốn từ vựng và tăng khả năng diễn đạt tiếng Anh, tăng hiệu quả làm việc.

Bên cạnh đó, Elight tiến hành kiểm tra năng lực tiếng Anh toàn định kỳ. Theo sát, đánh giá chất lượng với các báo cáo kết quả chi tiết từng nhân viên. Từ đó, Doanh nghiệp theo dõi được quá trình học tập của từng nhân sự trong công ty.

Đội ngũ giáo viên dày dặn kinh nghiệm cùng đội ngũ tư vấn hỗ trợ 27/4. Elight luôn nhận được phản hồi tích cực về hiệu quả trong quá trình đào tạo.

Bạn đang gặp khó khăn trong việc đào tạo tiếng Anh cho doanh nghiệp? Hãy liên hệ ngay Elight để được tư vấn chi tiết!

Tham khảo thêm các khóa học tai Elight: https://online.elight.edu.vn/

 

Advertisement