Unit 10 Lifelong Learning cũng là khép lại chương trình tiếng Anh lớp 12. Là unit cuối cùng nên chắc chắn độ khó cũng không phải dạng vừa đúng không?
Đây cũng là một chủ đề hay không chỉ dành cho học sinh lớp 12 mà tất cả mọi người đều nên tham khảo những từ vựng được tổng hợp dưới đây.
#1/ Phần từ vựng
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
adequate | a | /ˈædɪkwət/ | thỏa đáng, phù hợp |
e-learning | n | /ˈiː lɜːnɪŋ/ | hình thức học trực tuyến |
employable | a | /ɪmˈplɔɪəbl/ | có thể được thuê làm việc |
facilitate | v | /fəˈsɪlɪteɪt/ | tạo điều kiện thuận lợi |
flexibility | n | /ˌfleksəˈbɪləti/ | tính linh động |
genius | n | /ˈdʒiːniəs/ | thiên tài |
hospitality | n | /ˌhɒspɪˈtæləti/ | lòng mến khách |
initiative | n | /ɪˈnɪʃətɪv/ | sáng kiến, tính chủ động trong công việc |
institution | n | /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ | cơ quan tổ chức |
interaction | n | /ˌɪntərˈækʃn/ | sự tương tác |
lifelong | n | /ˈlaɪflɒŋ/ | suốt đời |
opportunity | n | /ˌɒpəˈtjuːnəti/ | cơ hội |
overwhelming | n | /ˌəʊvəˈwelmɪŋ/ | vượt trội |
pursuit | n | /pəˈsjuːt/ | sự theo đuổi |
self-directed | a | /sef-dəˈrektɪd/ | theo định hướng cá nhân |
self-motivated | a | /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ | có động lực cá nhân |
temptation | n | /tempˈteɪʃn/ | sự lôi cuốn |
ultimate | a | /ˈʌltɪmət/ | sau cùng, quan trọng nhất |
voluntarily | adv | /ˈvɒləntrəli/ | một cách tự nguyện |
#2/ Các cấu trúc, cụm từ bổ trợ
Made the grade: đạt đủ điểm, đủ trình độ, thành công
Make progress: tiến bộ
Set a good example: nêu tấm gương tốt
Follow one’s example: noi gương theo ai
Make use of: tận dụng
Be strongly influenced by sb/st: chịu ảnh hưởng bởi
Have a great impact/ influence on sb/st: có ảnh hưởng lớn đến
In vain: vô ích
Cope with: đương đầu với
Deal with: xử lý