Hiện nay, khi Việt Nam đang mở rộng quan hệ hợp tác và hội nhập với thế giới về mọi mặt, đặc biệt là vấn đề về may mặc và thời trang. Thế kỉ mới đã mở ra cho ngành may cánh cổng rộng lớn để phát triển và tìm được chỗ đứng trên thị trường quốc tế trong tương lai. Bởi vậy học tiếng Anh là thật sự cần thiết nếu có ý định theo nghiệp chuyên môn về ngành may mặc. Bên cạnh đó, việc hiểu các từ tiếng Anh chuyên ngành may cũng giúp chúng ta trau dồi thêm vốn từ vựng khi sử dụng, mua bán quần áo, các đồ dùng liên quan đến ngành may mặc …Hiểu được điều đó, trong bài viết này Elight sẽ đưa các bạn đi tìm hiểu về các từ vựng quan trọng nhất liên quan đến ngành may mặc nhé!
1 – Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành may
STT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
1 | armhole | vòng nách, nách áo |
2 | assort | tỉ lệ |
3 | assort size | tỉ lệ kích cỡ |
4 | available accessories | phụ liệu có sẵn, thay thế |
5 | available fabric | vải có sẵn, vải thay thế |
6 | Critical | Nghiêm trọng |
7 | Defect | Sản phẩm lỗi |
8 | Measurements | Thông số |
9 | Major | Lớn |
10 | Minor | Nhỏ |
11 | inspection | Kiểm định, kiểm tra |
12 | Specification | Bộ khung tài liệu số |
13 | Reject | Loại sản phẩm |
14 | Shoulder | Vai |
15 | neck | Cổ |
16 | neck base girth | Vòng cổ |
17 | placket facing | Ve áo |
18 | sleeve | Tay áo |
19 | straddle | Chân |
20 | waistline | Đường eo |
21 | quality | Chất lượng |
22 | Sewing | May vá |
23 | Defect | Sản phẩm lỗ |
24 | Critical | Nghiêm trọng |
25 | Tolerance | Dung sai |
26 | Blouse | Áo cánh, áo choàng |
27 | Coat | Áo khoác |
28 | Dress | Váy liền |
29 | Earmuff | Mũ len |
30 | Glove | Găng tay |
31 | Hat | Mũ |
32 | Jacket | Áo mặc ngoài |
33 | Leather jacket | Áo mặc ngoài bằng da |
34 | Rain coat | Áo mưa |
35 | Scarf | khăn quàng cổ |
36 | Skirt | Váy |
37 | Short | Quần short |
38 | Shirt | Áo sơ mi |
39 | Socks | Bít tất |
40 | Sweater | Áo len |
41 | Sweats | Đồ hay mặc nhà |
42 | Trousers | Quần |
43 | T-shirt | Áo phông |
Khoá học TOEIC trực tuyến của ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình ôn thi TOEIC phù hợp
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn thi lấy chứng chỉ TOEIC với điểm cao
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí ôn thi TOEIC nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
44 | Fabric/Materials inspection | Kiểm tra vải/ vật liệu |
45 | Inline inspection | Kiểm tra chất lượng nội tuyến |
46 | End – line inspection | Kiểm tra chất lượng cuối nội tuyến |
47 | Pre – final inspection | Kiểm tra trước khi xuất |
48 | Final inspection | Bước kiểm tra cuối cùng |
49 | Third party inspection | Kiểm tra bên thứ ba |
50 | Open seam | Đường may bị bục |
51 | Skipped stitches | Bỏ mũi |
52 | Broken stitches | Đứt chỉ |
53 | Thread ends | Chỉ thừa |
54 | Armhole depth | Hạ nách |
55 | Armhold panel | Nẹp vòng nách |
56 | Armhole seam | Đường ráp vòng nách |
57 | Assort color | Phối màu sắc |
58 | At waist height | Ở độ cao của eo |
59 | Back body | Thân sau |
60 | Back collar height | Độ cao cổ sau |
61 | Back neck insert | Nẹp cổ sau |
62 | Backside collar | Vòng cổ thân sau |
63 | Collar point | góc cổ |
64 | Warp | sợi dọc |
65 | Wash cloth | Khăn mặt |
66 | Washing col fasten | Giặt bị bay màu |
67 | Washing col stain | Giặt bị loang màu |
68 | Waterproof | vải không thấm nước |
69 | Weave | dệt |
70 | Weft | Sợi ngang |
71 | Whipstitch | mũi khâu vắt |
72 | Wide | bề rộng |
73 | Width | khổ vải |
74 | Width flap | có nắp túi |
75 | Width of bottom pocket flap | May rộng nắp túi dưới |
76 | Winding | cong |
77 | Wing collar | cổ cánh én |
78 | Without collar | không cổ |
79 | Without lining | không lót |
80 | Without sleeve | không có tay |
81 | Wool lining | lót nổ |
82 | Woolly | áo tay dài, quần áo len |
83 | Work basket | giỏ khâu |
84 | Work box | hộp đồ khâu vá |
85 | Work table | Bàn may |
86 | Workaday clothes | Quần áo mặc đi làm |
87 | Working specifications | Bảng hướng dẫn kỹ thuật |
88 | Wrapper | Nhãn trang trí |
89 | Wrinkle: | Nếp quần áo |
∠ ĐỌC THÊM Tổng hợp trọn bộ tiếng Anh chuyên ngành Luật
90 | Wrist | Cổ tay |
91 | Wrist width | Độ rộng tay |
92 | Wrong color | Sai màu |
93 | Wrong dimension | Sai thông số |
94 | Wrong direction | Lộn vị trí |
95 | Wrong position | Sai vị trí |
96 | Wrong shape | Sai hình dáng |
97 | Wrong size complete set | Phối bộ sai số |
98 | Yard | Sợi chỉ |
99 | Yard count | Độ dày chỉ |
100 | Joke neck | Cổ lính thủy |
101 | Low V collar | Cổ thấp hình chữ V |
102 | Zigzag lock stitches | mũi đôi |
103 | Zipper | Dây kéo |
104 | Zipper placket | Nẹp dây kéo |
105 | Zipper pocket | Túi dây kéo |
∠ ĐỌC THÊM Cùng Elight học từ vựng về chủ đề công việc
2 – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may về máy móc
STT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
106 | Automatic pocket welt sewing machine | Máy may túi tự động |
107 | Automatic serge | Máy vừa may vừa xén tự động |
108 | Automatic sewing machine | Máy may tự động |
109 | Binder machine | Máy viền |
110 | Bind-stitching machine | Máy vắt lai quần |
111 | Double/twin needle lockstitch sewing machine | Máy may hai kim |
112 | Single needle lockstitch sewing machine | Máy may 1 kim đơn |
113 | Felled binding seam slash | Máy cắt và khâu viền |
114 | Rubber band stitch machine | Máy may dây cao su |
∠ ĐỌC THÊM Tổng hợp từ vựng tiếng Anh ngành xây dựng cần thiết nhất
3 – Một số mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành may thường dùng
- What style do you want to design? (Kiểu dáng mà bạn muốn đặt may trông như thế nào?)
- I want to have a pair of trousers like this design, can you make it? (Tôi muốn may một chiếc áo theo thiết kế này, bạn có thể làm được nó không?)
- We would like to place an order of office uniforms following this design (Chúng tôi muốn đặt một đơn hàng may quần áo đồng phục của văn phòng theo mẫu sau)
- What is the quantity of your order? How many types of size do you want? (Bạn muốn đặt may với số lượng bao nhiêu và kích thước như thế nào?)
- If i increase our order/increase the order size , can you offer a bigger discount/reduce the price? (Nếu tôi đặt may với số lượng lớn hơn, bạn có thể giảm giá không?)
- We’ll reduce the price by 10% if you increase the order by 10% (Chúng tôi sẽ giảm giá 10% nếu bạn tăng quy mô đơn đặt hàng lên 10%)
∠ ĐỌC THÊM Cùng Elight học từ vựng về chủ đề thời trang
4 – Bí quyết học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may hiệu quả
Việc học nhiều từ vựng về một chuyên ngành nào đó đều rất khó bởi vốn từ khó và nhiều. Tuy nhiên nếu bạn chăm chỉ và áp dụng theo một số những cách sau thì chắc chắn bạn sẽ thành công.
- Khoanh vùng lại một số những nhóm từ óc liên quan đến nhau. Những nhóm từ có cùng điểm chung hoặc đề cập đến một vấn đề nào đó. Ví dụ bạn có thể khoanh vùng những từ vựng nói về thông số, hay mẫu áo, các đồ phụ kiện và học theo từng nhóm một. Học theo cách này sẽ dễ hơn rất nhiều và cũng giúp bạn dễ ghi nhớ hơn.
- Cố gắng thực hành nhiều nhất có thể. Nếu bạn chỉ học qua sách vở mà không áp dụng thực tế thì khó tránh khỏi trường hợp nhớ trước quên sau. Bởi vậy thay vì chỉ học theo cách ghi chép, học thuộc thì bạn có thể thực hành giao tiếp với những người xung quanh và sử dụng những từ bạn vừa học.
- Đừng cố gắng học theo kiểu máy móc, nhồi nhét thật nhiều từ vựng một lúc. Hãy học từng chút một, thực hành nó và học liên tục trong thời gian dài.
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
Trong bài viết trên Elight đã tổng hợp một số từ vựng và mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành may thông dụng nhất. Elight hy vọng với số vốn từ vựng đó sẽ giúp ích cho công việc của bạn. Chúc các bạn thành công!