Tổng hợp từ vựng tiếng Anh liên quan đến loài chim

Rate this post

 

Chim là một nhóm động vật có xương sống thu nhiệt, có đặc điểm là có lông, hàm có mỏ không răng, đẻ trứng có vỏ cứng, tỷ lệ trao đổi chất cao, tim có 4 ngăn và bộ xương chắc nhưng nhẹ. Bạn có hứng thú khi học từ vựng về loài chim trong tiếng Anh không. Hãy cùng Elight tìm hiểu nhé!

1 – Từ vựng về các bộ phận của chim

Vocabulary Meaning
Beak Mỏ chim
Feather Lông chim
Wing Cánh
Talon Móng vuốt
Egg Trứng
Fur Lông mao
Forehead Trán
Chin Cằm
Eye Mắt
Throat Cổ họng
Crown Đỉnh đầu
Crest Mào
Nape Cái gáy
Back Cái lưng
Rump Phao câu
Tail Đuôi
Belly Bụng
Thigh Đùi

ĐỌC THÊM: Các tính từ đi với To trong tiếng Anh mà bạn nên biết

2 – Từ vựng về tên các loài chim

Cassowary Con đà điểu đầu có mào
Chicken Con gà
Cook Con gà trống
Hen Con gà mái
Duck Con vịt
Grebe Chim lặn
Kagu Con chim kagu
Kiwi Con chim kiwi
Ostrich Con đà điểu
Peacock Con công ( giống trống)
Peahen Con công ( giống mái)
Penguin Con chim cánh cụt
Perdix Con gà gô
Pheasant Con gà lôi/ Chim trĩ
Turkey Con gà tây
Quail Con chim cút
Bat Con dơi
Bird of prey Con chim săn mồi
Bluetit Con chim sẻ ngô
Bumble-bee Con ong nghệ
Bunting Con chim họa mi
Butterfly Bươm bướm
Buzzard Chim ó hay chim diều
Canary Chim bạch yến hay chim vàng anh
Cockatoo Con vẹt mào
Crane Con sếu
Crow Con quạ
Cuckoo Con chim cúc cu
Darter Con chim cổ rắn
Dragonfly Con chuồn chuồn
Eagle Chim đại bàng
Falcon Con chim ưng
Fire-fly Con đom đóm
Flamingo Con chim hồng hạc
Goldfinch Con chim sẻ cánh vàng
Groose Con ngỗng
Gull Con chim hải âu
Heron Con diệc
Hummingbird Con chim ruồi
Kingfisher Con chim bói cá
Laughing dove Con chim ngói nâu
Magpie Con chim ác là
Nightingale Con chim sơn ca
Owl Con cú mèo
Papakeet Con vẹt đuôi dài
Parrot Con vẹt
Pelican Con chim bồ nông
Pigeon Con chim bồ câu
Seabird Con chim biển
Sparrow Con chim sẻ
Starling Con chim sáo đá
Stork Con cò
Swan Con chim thiên nga
Vulture Con kền kền
Woodpecker Con chim gõ kiến
Penguin Con chim cánh cụt
Hummingbird Con chim ruồi
Seagull Con mòng biển
Stork Con cò
Swallow Chim én hay chim nhạn
Babbler Con chim khướu
Blackbird Con chim hoét đen
Bustard Con chim ô tác
Cisticola Con chim chiền chiện
Cormorant Con chim cốc
Coucal Con chim bìm bịp
Elephant bird Con chim voi (đã tuyệt chủng)
Eurasian teal Con mòng két
Fantail Con chim rẻ quạt
Falcon Con chim ưng
Frigate bird Con cốc biển
Glossy ibis Con chim quắm đen
Hawaiian stilt Con chim cà kheo
Heron Con chim diệc
Imperial pigeon Con chim gầm ghì
Kestrel Con chim cắt
Kingfisher Con chim bói cá
Koel Con chim tu hú
Lesser whistling duck Con chim le le
Magpie Con chim ác là
Magpie robin Con chim chích chòe
Oriental pratincole Con dô nách nâu
Phalarope Con chim rẽ nước
Pipit Con chim manh manh
Racket-tailed treepie Con chim khách
Wagtail Con chim chìa vôi

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

Như vậy phía trên là các từ vựng tiếng Anh liên quan đến loài chim. Các bạn hãy cố gắng luyện tập và học chúng để nhớ được từ vựng lâu hơn nhé. Elight mong rằng với những từ vựng này có thể giúp bạn nâng cao vốn từ của mình. Chúc bạn học tập và làm việc hiệu quả!

từ vựng về loài chim