Nay covid-19 là một vấn đề nhức nhối trong toàn xã hội. Nhà nước chúng ta đang cố gắng gồng mình để chống dịch. Để cung cấp thêm kiến thức hôm nay Elight sẽ giúp bạn tìm hiểu về các từ vựng hay chủ đề covid-19. Chúng ta cùng bắt đầu học nhé !
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
1 – Tổng hợp các từ vựng liên quan đến chủ đề covid-19
STT | Từ vựng | Nghĩa của từ vựng |
1 | coronavirus | virus corona |
2 | pneumonia | viêm phổi |
3 | bronchitis | viêm phế quản |
4 | asthma | hen (phế quản) |
5 | tuberculosis | lao (phổi) |
6 | inflammation of the upper airway | viêm đường hô hấp trên |
7 | diarrhea | tiêu chảy |
8 | influenza; flu | cúm |
9 | underlying medical conditions | bệnh lý nền |
10 | infectious disease | bệnh truyền nhiễm |
11 | serious disease; severe illness | bệnh hiểm nghèo |
12 | epidemic | dịch bệnh |
13 | pandemic | đại dịch |
14 | epicenter (epidemic) | tâm dịch |
15 | disease cluster | ổ bệnh; ổ dịch |
16 | outbreak spread caution area | khu vực cảnh báo lây nhiễm đang mở rộng |
17 | infection confirmed area | khu vực xác định có ca nhiễm |
18 | infection unconfirmed area | khu vực chưa xác định có ca nhiễm |
19 | the infected; infections | người nhiễm |
20 | death; deaths | người chết |
21 | case (disease) | ca (bệnh tật) |
22 | be infected; become infected | bị nhiễm |
23 | hospital | bệnh viện |
24 | clinic | phòng khám |
25 | Intensive Care Unit (ICU) | phòng săn sóc tích cực (ICU) |
26 | extracorporeal membrane oxygenation (ECMO) | trao đổi oxi qua màng ngoài cơ thể (ECMO) |
27 | resuscitation | hồi sức |
28 | hospitalization / hospital discharge | nhập viện / xuất viện |
29 | inpatient / outpatient | nội trú / ngoại trú |
30 | hospital overload? | quá tải bệnh viện |
31 | fever | sốt |
32 | cough | ho |
33 | shortness of breath; dyspnea | khó thở |
34 | respiratory droplet | giọt nước nhỏ hô hấp; giọt dịch hô hấp |
35 | screening (medical) | sàng lọc (y tế) |
36 | test (medical) | xét nghiệm (y tế) |
37 | blood test | xét nghiệm máu |
38 | testing laboratory | khoa xét nghiệm |
39 | positive (medical test) | dương tính (xét nghiệm) |
40 | positive (medical test) | âm tính (xét nghiệm) |
41 | diagnosis and treatment | khám và điều trị / khám chữa bệnh |
42 | general / advanced health check | khám tổng quát / chuyên sâu |
43 | early detection; early treatment | phát hiện sớm; điều trị sớm |
44 | antigen | kháng nguyên |
45 | antibody | kháng thể |
46 | mask | khẩu trang |
47 | medical mask | khẩu trang y tế |
48 | respirator; ventilator | máy trợ thở; máy thở; máy hô hấp |
49 | vaccine | vắc xin |
50 | injection | mũi tiêm |
51 | take/get/receive/have an injection; take/get/receive/have a shot | được tiêm; đi tiêm |
52 | clinical trial | thử nghiệm lâm sàng |
53 | state of emergency | tình trạng khẩn cấp |
54 | declare state of emergency | ban bố tình trạng khẩn cấp |
55 | avoid going out; avoid leaving the house | hạn chế đi ra ngoài |
56 | stay-at-home order (North America) | lệnh ở nhà (Bắc Mỹ) |
57 | social distancing; physical distancing | cách biệt cộng đồng |
58 | quarantine | phong tỏa dịch bệnh |
59 | self-isolation; home isolation | tự cách ly; cách ly tại nhà |
60 | lockdown | phong tỏa |
61 | essential worker | lao động thiết yếu |
62 | herd immunity; community immunity; social immunity | miễn dịch cộng đồng |
63 | flatten the curve | làm phẳng đường cong |
64 | universal health care | bảo hiểm y tế quốc dân |
65 | long-term care insurance | bảo hiểm chăm sóc người già |
66 | preventive health care | y tế dự phòng |
67 | life expectancy | tuổi thọ trung bình |
68 | World Health Organization (WHO) | Tổ Chức Y Tế Thế Giới (WTO) |
69 | US Centers for Disease Control and Prevention (CDC) | Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh (Hoa Kỳ) |
70 | local infection; domestic infection | lây nhiễm cộng đồng |
ĐỌC THÊM: Từ vựng tiếng Anh chủ đề: HEALTHY LIFESTYLE & FITNESS
2 – Bài đọc về chủ đề Covid-19
The COVID-19 pandemic has led to a dramatic loss of human life worldwide and presents an unprecedented challenge to public health, food systems and the world of work. The economic and social disruption caused by the pandemic is devastating: tens of millions of people are at risk of falling into extreme poverty, while the number of undernourished people, currently estimated at nearly 690 million, could increase by up to 132 million by the end of the year. | Đại dịch COVID-19 đã dẫn đến thiệt hại nghiêm trọng về nhân mạng trên toàn thế giới và đặt ra thách thức chưa từng có đối với sức khỏe cộng đồng, hệ thống thực phẩm và thế giới việc làm. Sự gián đoạn kinh tế và xã hội do đại dịch gây ra rất tàn khốc: hàng chục triệu người có nguy cơ rơi vào cảnh nghèo cùng cực, trong khi số người thiếu dinh dưỡng, hiện ước tính là gần 690 triệu, có thể tăng lên tới 132 triệu vào cuối năm. của năm. |
Millions of enterprises face an existential threat. Nearly half of the world’s 3.3 billion global workforce are at risk of losing their livelihoods. Informal economy workers are particularly vulnerable because the majority lack social protection and access to quality health care and have lost access to productive assets. Without the means to earn an income during lockdowns, many are unable to feed themselves and their families. For most, no income means no food, or, at best, less food and less nutritious food. | Hàng triệu doanh nghiệp phải đối mặt với một mối đe dọa hiện hữu. Gần một nửa trong số 3,3 tỷ lực lượng lao động toàn cầu của thế giới có nguy cơ mất kế sinh nhai. Người lao động trong khu vực kinh tế phi chính thức đặc biệt dễ bị tổn thương vì đa số không được bảo trợ xã hội và tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe có chất lượng và mất khả năng tiếp cận với các tài sản sản xuất. Không có phương tiện để kiếm thu nhập trong thời gian bị đóng cửa, nhiều người không thể nuôi sống bản thân và gia đình của họ. Đối với hầu hết mọi người, không có thu nhập có nghĩa là không có thức ăn, hoặc tốt nhất là ít thức ăn hơn và thức ăn ít dinh dưỡng hơn. |
The pandemic has been affecting the entire food system and has laid bare its fragility. Border closures, trade restrictions and confinement measures have been preventing farmers from accessing markets, including for buying inputs and selling their produce, and agricultural workers from harvesting crops, thus disrupting domestic and international food supply chains and reducing access to healthy, safe and diverse diets. The pandemic has decimated jobs and placed millions of livelihoods at risk. As breadwinners lose jobs, fall ill and die, the food security and nutrition of millions of women and men are under threat, with those in low-income countries, particularly the most marginalized populations, which include small-scale farmers and indigenous peoples, being hardest hit. | Đại dịch đã và đang ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống lương thực và đã để lại sự mong manh của nó. Việc đóng cửa biên giới, hạn chế thương mại và các biện pháp giam giữ đã và đang ngăn cản nông dân tiếp cận thị trường, bao gồm cả việc mua đầu vào và bán sản phẩm của họ, và công nhân nông nghiệp thu hoạch mùa màng, do đó làm gián đoạn chuỗi cung ứng thực phẩm trong nước và quốc tế và giảm khả năng tiếp cận với các chế độ ăn uống lành mạnh, an toàn và đa dạng . Đại dịch đã làm mất đi công ăn việc làm và đặt hàng triệu sinh kế vào nguy cơ. Khi những người trụ cột trong gia đình mất việc làm, ốm đau và chết, an ninh lương thực và dinh dưỡng của hàng triệu phụ nữ và nam giới đang bị đe dọa, với những người ở các nước thu nhập thấp, đặc biệt là các nhóm dân cư bị thiệt thòi nhất, bao gồm nông dân quy mô nhỏ và người bản địa, đang ảnh hưởng nặng nề nhất. |
Millions of agricultural workers – waged and self-employed – while feeding the world, regularly face high levels of working poverty, malnutrition and poor health, and suffer from a lack of safety and labour protection as well as other types of abuse. With low and irregular incomes and a lack of social support, many of them are spurred to continue working, often in unsafe conditions, thus exposing themselves and their families to additional risks. Further, when experiencing income losses, they may resort to negative coping strategies, such as distress sale of assets, predatory loans or child labour. Migrant agricultural workers are particularly vulnerable, because they face risks in their transport, working and living conditions and struggle to access support measures put in place by governments. Guaranteeing the safety and health of all agri-food workers – from primary producers to those involved in food processing, transport and retail, including street food vendors – as well as better incomes and protection, will be critical to saving lives and protecting public health, people’s livelihoods and food security. | Hàng triệu công nhân nông nghiệp – làm công và lao động tự do – trong khi nuôi sống thế giới, thường xuyên phải đối mặt với tình trạng nghèo đói, suy dinh dưỡng và sức khỏe kém, đồng thời bị thiếu an toàn và bảo hộ lao động cũng như các loại lạm dụng khác. Với thu nhập thấp, không thường xuyên và thiếu sự hỗ trợ của xã hội, nhiều người trong số họ bị thôi thúc để tiếp tục làm việc, thường là trong những điều kiện không an toàn, do đó, bản thân và gia đình họ phải chịu thêm rủi ro. Hơn nữa, khi gặp tổn thất về thu nhập, họ có thể sử dụng các chiến lược đối phó tiêu cực, chẳng hạn như bán tài sản trong lúc túng quẫn, cho vay nặng lãi hoặc lao động trẻ em. Lao động nông nghiệp di cư đặc biệt dễ bị tổn thương, vì họ phải đối mặt với rủi ro trong điều kiện vận chuyển, làm việc và sinh hoạt và phải vật lộn để tiếp cận các biện pháp hỗ trợ do chính phủ đưa ra. |
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
Chủ đề covid-19 chắc hẳn sẽ là một chủ đề rất hot và bạn cũng nên biết nhiều từ vựng về chủ đề này để giao tiếp tốt hơn bạn nhé. ELight chúc bạn học tập và làm việc thật tốt!