Tổng hợp các Collocations diễn tả ý kiến trong Tiếng Anh

Rate this post

Trong một cuộc trò chuyện chắc chắn bạn sẽ nghe thấy ai đó bày tỏ quan điểm hay chính bạn là người đó, đúng chứ? Vậy bạn đã biết cách để nói “thành thực mà nói” hay “buộc tội” chưa? Nếu câu trả lời là chưa thì cùng elight khám phá những collocations diễn tả ý kiến trong tiếng Anh nhé.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

stark reality thực tế/sự thật rõ ràng (thường mang nghĩa tiêu cực) The stark reality is that you don’t understand what I am talking about.
to be perfectly honest thành thật mà nói To be perfectly honest, Avatar is absolutely the greatest movie ever.
strongly suspect that thực sự nghi ngờ rằng I strongly suspect that the management will make that announcement next week.
to take someone’s point hiểu/đồng ý với quan điểm của ai đó I take your point, I understand. And we will consider this plan, but not at the moment.
a sneaking suspicion nghi ngờ I have a sneaking suspicion that someone is planning a surprise party for me for my birthday.
to make accusations buộc tội She made an accusation that John had stolen her mobile phone.
it’s a matter of opinion đó là một vấn đề quan điểm (khi một chủ đề mà mỗi người có một quan điểm khác nhau, không thể phân định đúng sai) Beauty is only a matter of opinion. If you believe you are beautiful, then that’s all that matters.
to be highly suspicious of rất nghi ngờ về I remain highly suspicious of his motives for helping me.
to miss the point bỏ lỡ (điều mà ai đó nói nên người nghe không hiểu hết câu chuyện) I think you’ve missed the point. I wasn’t saying we should cancel this arrangement; we just need to change it.
to hazard a guess about dám chắc rằng I’d hazard a guess that the city is going to be packed. I don’t think it’s going to be a good idea for us to go.

ĐỌC THÊM: Tổng hợp các collocations với SAY

Giờ thì elight dám chắc rằng khi sử dụng những cụm từ trên, bạn sẽ ghi được điểm cao trong mắt người nghe đó. Các bạn hãy lưu lại và chia sẻ cho bạn bè cùng biết nếu thấy bài viết hữu ích nhé.

collocationsHọc từ vựngtừ vựng tiếng Anhý kiến