Tổng hợp các collocations đi với TAKE phổ biến trong tiếng Anh

5/5 - (1 bình chọn)

Các bạn có phải đang tìm kiếm các collocations đi với TAKE trong tiếng Anh? Tiếp nối chuỗi series học từ vựng về các collocations trong tiếng Anh. Trong bài viết này hãy cùng Elight đi tìm hiểu về các collocations đi với TAKE phổ biến trong tiếng Anh. Chúng ta cùng bắt đầu học nhé!

 

Phía dưới là bảng từ vựng về các collocations đi với TAKE phổ biến trong tiếng Anh! Các bạn cùng theo dõi nhé!

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

 

 

Collocation 

Nghĩa
Take (sb) to court  đưa ai đó ra tòa
Take (sb’s) temperature đo thân nhiệt của ai đó
Take a bite ăn một miếng
Take a bow  cúi chào
Take a break  nghỉ ngơi
Take a call  nhận cuộc gọi
Take a chance  nắm lấy cơ hội
Take a class  bắt đầu lớp học
Take a holiday  bắt đầu kì nghỉ
Take a lesson  bắt đầu bài học
Take a look  nhìn qua
Take a message  nhắn tin
Take a nap  nằm nghỉ
Take an hour/a month to… mất bao nhiêu thời gian làm gì
Take Ages  mất nhiều thời gian
Take a photo/ a photograph  chụp ảnh
Take a rest  nghỉ ngơi
Take a risk  gây nguy hiểm
Take a seat  ngồi
Take a step tiến 1 bước
Take a taxi/bus/train/plane  đi xe/tàu hoả/máy bay
Take a test  thi, kiểm tra
Take action  hành động
Take advantage (of) lợi dụng/ tận dụng
Take advice  nhận lời khuyên
  • Take care
  • Take care of  
  • bảo trọng (lời dặn)
  • chăm sóc, trông ai
Take charge  chịu trách nhiệm
Take drugs  dùng chất gây nghiện
Take hostage  bắt làm con tin
Take medicine  uống thuốc
Take notes  ghi chú
Take notice  chú ý đến
Take part in tham gia
Take place  diễn ra
Take pride in  tự hào về
Take prisoner   tống giam
Take sb’s place thay thế
Take turns  thay phiên
Take sth/sb for granted  coi là ngẫu nhiên, đánh giá thấp giá trị của…
Take the lead  dẫn đầu, lãnh đạo
Take one’s time từ từ, thong thả
Take some time off work  Nghỉ làm dài ngày  
Take a stroll = Go for a stroll  Đi dạo 
Take a cut in pay Giảm lương 
Take measures Áp dụng, thực hiện biện pháp, phương pháp
Take a gap year (to someplace) Tạm gác lại việc học để tham gia các hoạt động, trải nghiệm bên ngoài 

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Các bạn đã biết được những collocations nào trong số collocations bên trên? Các bạn hãy học và áp dụng chúng vào giao tiếp để khiến cho câu nói của mình được tự nhiên hơn bạn nhé! Elight chúc bạn học tốt!

collocations đi với TAKE