Nếu bạn có thói quen sử dụng các tài khoản ngân hàng để chi tiêu thì chắc hẳn bạn không còn xa lạ gì với những tờ đơn có các thông tin cần thiết để ngân hàng có thể giúp bạn thanh toán, thực hiện giao dịch. Những tờ đơn đó được gọi là giấy ủy nhiệm chi cho ngân hàng. Vậy trong trường hợp bạn cần làm những thủ tục tại các ngân hàng quốc tế thì giấy ủy nhiệm chi tiếng Anh được gọi là gì và những cụm từ liên quan đến giấy tờ đó là gì? Các bạn hãy cùng Elight đi tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
1 – Ủy nhiệm chi tiếng Anh là gì?
Giấy ủy nhiệm chi tiếng Anh được dịch là Payment Order
Ủy nhiệm chi là hình thức thanh toán mà người giao dịch phải lập lệnh thanh toán theo quy định của Ngân hàng. Giấy ủy nhiệm được dùng khi bạn gửi cho ngân hàng – nơi bạn mở tài khoản yêu cầu trích một số nhất định trong tài khoản và gửi cho người thụ hưởng.
Hay nói đơn giản hơn thì giấy ủy nhiệm chi được dùng khi người thanh toán ủy quyền cho ngân hàng một số tiền cho người thụ hưởng.
Vì đây là văn bản có tính pháp lý được công nhận bởi pháp luật nên về cơ bản giấy ủy nhiệm chi tiếng Anh sẽ có ý nghĩa tương đương như trong tiếng Việt.
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
2 – Từ và các cụm từ thường dùng trong giấy ủy nhiệm chi tiếng Anh
- Payment Order: Ủy nhiệm chi
- Banker’s order: Đơn hàng của ngân hàng
- Standing orders: Đơn đặt hàng thường trực
- Banking procedures: Thủ tục ngân hàng
- Money order: Lệnh chuyển tiền
- Money transfer procedure: Thủ tục chuyển tiền
- Token: Mã thông báo
- Transaction control code: Mã đối soát giao dịch
- Bank name: Tên ngân hàng
- Account name: Tên tài khoản
- Account number: Số tài khoản
- Amount in figures: Số tiền bằng số
- Amount in words: Số tiền bằng chữ
- Details: Nội dung
- Supervisor: Kiểm soát viên
- Teller: Giao dịch viên
- Debit account: Tài khoản trả tiền
- Chief accountant: Kế toán trưởng
- Applicant: Người làm đơn ủy nhiệm chi
3 – Các mẫu câu thường được dùng khi nói về giấy ủy nhiệm chi tiếng Anh
Trong các giấy ủy nhiệm chi tiếng Anh thường sẽ có sẵn các đầu mục và người làm đơn chỉ cần điền các thông tin cá nhân theo yêu cầu. Dưới đây là một số mẫu câu nói về giấy ủy nhiệm chi thường gặp trong cuộc sống.
- You will need to send in payment orders a few days in advance to ensure payment will be made on time. (Bạn cần gửi ủy nhiệm chi trước vài ngày để đảm bảo việc thanh toán các khoản chi đúng hạn.)
- You usually pay an amount in payment orders more than you intend. (Bạn thường xuyên phải trả các khoản ủy nhiệm chi lớn hơn dự định của bạn.)
- My payment order is in the envelope. (Phiếu ủy nhiệm chi tôi để trong phong bì.)
- You can sign up for a payment order with rent. (Bạn có thể đăng ký một ủy quyền chi cho tiền thuê nhà.)
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
Trong bài viết trên Elight đã giới thiệu đến các bạn khái niệm, các từ vựng, cụm từ vựng và một số mẫu câu của giấy ủy nhiệm chi tiếng Anh. Elight hy vọng với những thông tin này các bạn đã hiểu về giấy ủy nhiệm chi và biết cách sử dụng giấy ủy nhiệm chi tiếng Anh.