Việc tìm hiểu về các từ vựng về bộ máy nhà nước Việt Nam trong tiếng Anh là thật sự cần thiết nếu bạn làm việc trong lĩnh vực dịch thuật, tư pháp, phiên dịch, hoặc công nhân viên chức nhà nước. Trong bài viết dưới đây, Elight sẽ giúp các bạn tổng hợp tất cả những từ vựng về bộ máy nhà nước trong tiếng Anh. Các bạn hãy cùng Elight đi khám phá ngay nào.
1 – Từ vựng về Quốc hiệu, chức danh Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch nước trong bộ máy nhà nước
Tên Tiếng Việt | Tên Tiếng Anh | Từ viết tắt (nếu có) |
Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Socialist Republic of Viet Nam | SRV |
Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | President of the Socialist Republic of Viet Nam | |
Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Vice President of the Socialist Republic of Viet Nam |
Khoá học TOEIC trực tuyến của ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình ôn thi TOEIC phù hợp
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn thi lấy chứng chỉ TOEIC với điểm cao
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí ôn thi TOEIC nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
2 – Tên của Chính phủ, các Bộ, cơ quan ngang Bộ trong bộ máy nhà nước
Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Government of the Socialist Republic of Viet Nam | GOV |
Bộ Quốc phòng | Ministry of National Defence | MND |
Bộ Công an | Ministry of Public Security | MPS |
Bộ Ngoại giao | Ministry of Foreign Affairs | MOFA |
Bộ Tư pháp | Ministry of Justice | MOJ |
Bộ Tài chính | Ministry of Finance | MOF |
Bộ Công Thương | Ministry of Industry and Trade | MOIT |
Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội | Ministry of Labour, War invalids and Social Affairs | MOLISA |
Bộ Giao thông vận tải | Ministry of Transport | MOT |
Bộ Xây dựng | Ministry of Construction | MOC |
Bộ Thông tin và Truyền thông | Ministry of Information and Communications | MIC |
Bộ Giáo dục và Đào tạo | Ministry of Education and Training | MOET |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Ministry of Agriculture and Rural Development | MARD |
Bộ Kế hoạch và Đầu tư | Ministry of Planning and Investment | MPI |
Bộ Nội vụ | Ministry of Home Affairs | MOHA |
Bộ Y tế | Ministry of Health | MOH |
Bộ Khoa học và Công nghệ | Ministry of Science and Technology | MOS T |
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Ministry of Culture, Sports and Tourism | MOC S T |
Bộ Tài nguyên và Môi trường | Ministry of Natural Resources and Environment | MONRE |
Thanh tra Chính phủ | Government Inspectorate | GI |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | The State Bank of Viet Nam | SBV |
Ủy ban Dân tộc | Committee for Ethnic Affairs | CEMA |
Văn phòng Chính phủ | Office of the Government | GO |
∠ ĐỌC THÊM Cùng Elight học từ vựng về chủ đề con người
3 – Tên của các Cơ quan thuộc Chính phủ trong bộ máy nhà nước
Ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Min | Ho Chi Minh Mausoleum Management | HCMM |
Bảo hiểm xã hội Việt Nam | Viet Nam Social Security | VSI |
Thông tấn xã Việt Nam | Viet Nam News Agency | VNA |
Đài Tiếng nói Việt Nam | Voice of Viet Nam | VOV |
Đài Truyền hình Việt Nam | VietNam Television | VTV |
Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration | HCMA |
Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam | VietNam Academy of Science and Technology | VAST |
Viện Khoa học Xã hội Việt Nam | VietNam Academy of Social Sciences | VASS |
∠ ĐỌC THÊM Tiếng Anh chuyên ngành Hải quan
4 – Tên các chức danh Thủ tướng, Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ trong bộ máy nhà nước
Tên Tiếng Việt | Tên tiếng Anh |
Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Prime Minister of the Socialist Republic of Viet Nam |
Phó Thủ tướng Thường trực | Permanent Deputy Prime Minister |
Phó Thủ tướng | Deputy Prime Minister |
Bộ trưởng Bộ Công Thương | Minister of Industry and Trade |
Bộ trưởng Bộ Quốc phòng | Minister of National Defence |
Bộ trưởng Bộ Công an | Minister of Public Security |
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao | Minister of Foreign Affairs |
Bộ trưởng Bộ Tư pháp | Minister of Justice |
Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội | Minister of Labour, War Invalids and Social Affairs |
Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải | Minister of Transport |
Bộ trưởng Bộ Xây dựng | Minister of Construction |
Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông | Minister of Information and Communications |
Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo | Minister of Education and Training |
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Minister of Agriculture and Rural Development |
Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư | Minister of Planning and Investment |
Bộ trưởng Bộ Nội vụ | Minister of Home Affairs |
Bộ trưởng Bộ Y tế | Minister of Health |
Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ | Minister of Science and Technology |
Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Minister of Culture, Sports and Tourism |
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường | Minister of Natural Resources and Environment |
Tổng Thanh tra Chính phủ | Inspector-General |
Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | Governor of the State Bank of Viet Nam |
Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc | Minister, Chairman/Chairwoman of the Committee for Ethnic Affairs |
Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ | Minister, Chairman/Chairwoman of the Office of the Government |
∠ ĐỌC THÊM Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may
5 – Tên văn phòng Chủ tịch nước và chức danh Lãnh đạo Văn phòng
Văn phòng Chủ tịch nước | Office of the President |
Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước | Chairman/Chairwoman of the Office of the President |
Phó Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước | Vice Chairman/Chairwoman of the Office of the President |
Trợ lý Chủ tịch nước | Assistant to the President |
6 – Tên chung của các đơn vị thuộc Bộ, cơ quan ngang bộ trong bộ máy nhà nước
Văn phòng Bộ | Ministry Office |
Thanh tra Bộ | Ministry Inspectorate |
Tổng cục | Directorate |
Ủy ban | Committee/Commission |
Cục | Department/Authority/Agency |
Vụ | Department |
Học viện | Academy |
Viện | Institute |
Trung tâm | Centre |
Ban | Board |
Phòng | Division |
Vụ Tổ chức Cán bộ | Department of Personnel and Organisation |
Vụ Pháp chế | Department of Legal Affairs |
Vụ Hợp tác quốc tế | Department of International Cooperation |
∠ ĐỌC THÊM Tổng hợp từ vựng về các môn học
7 – Tên các chức danh thứ trưởng trong bộ máy nhà nước
Thứ trưởng Thường trực | Permanent Deputy Minister |
Thứ trưởng | Deputy Minister |
Tổng Cục trưởng | Director General |
Phó Tổng Cục trưởng | Deputy Director General |
Phó Chủ nhiệm Thường trực | Permanent Vice Chairman/Chairwoman |
Phó Chủ nhiệm | Vice Chairman/Chairwoman |
Trợ lý Bộ trưởng | Assistant Minister |
Chủ nhiệm Ủy ban | Chairman/Chairwoman of Committee |
Phó Chủ nhiệm Ủy ban | Vice Chairman/Chairwoman of Committee |
Chánh Văn phòng Bộ | Chief of the Ministry Office |
Phó Chánh Văn phòng Bộ | Deputy Chief of the Ministry Office |
Cục trưởng | Director General |
Phó Cục trưởng | Deputy Director General |
Vụ trưởng | Director General |
Phó Vụ trưởng | Deputy Director General |
Giám đốc Học viện | President of Academy |
Phó Giám đốc Học viện | Vice President of Academy |
Viện trưởng | Director of Institute |
Phó Viện trưởng | Deputy Director of Institute |
Giám đốc Trung tâm | Director of Centre |
Phó giám đốc Trung tâm | Deputy Director of Centre |
Trưởng phòng | Head of Division |
Phó trưởng phòng | Deputy Head of Division |
Chuyên viên cao cấp | Senior Official |
Chuyên viên chính | Principal Official |
Chuyên viên | Official |
Thanh tra viên cao cấp | Senior Inspector |
Thanh tra viên chính | Principal Inspector |
Thanh tra viên | Inspector |
8 – Tên của các lãnh đạo các Cơ quan thuộc Chính phủ trong bộ máy nhà nước
Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh | Director of Ho Chi Minh Mausoleum Management |
Phó Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh | Deputy Director of Ho Chi Minh Mausoleum Management |
Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam | General Director of Viet Nam Social Security |
Phó Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam | Deputy General Director of Viet Nam Social Security |
Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam | General Director of Viet Nam News Agency |
Phó Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam | Deputy General Director of Viet Nam News Agency |
Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam | General Director of Voice of Viet Nam |
Phó Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam | Deputy General Director of Voice of Viet Nam |
Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam | General Director of Viet Nam Television |
Phó Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam | Deputy General Director of Viet Nam Television |
Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh | President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration |
Phó Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh | Vice President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration |
Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam | President of VietNam Academy of Science and Technology |
Phó Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam | Vice President of VietNam Academy of Science and Technology |
Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam | President of VietNam Academy of Science and Technology |
Phó chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam | Vice President of VietNam Academy of Science and Technology |
Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam | President of VietNam Academy of Social Sciences |
Phó chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam | Vice president of VietNam Academy of Social Sciences |
∠ ĐỌC THÊM Cùng Elight học từ vựng về chủ đề giải trí
9 – Tên các Lãnh đạo của các đơn vị cấp tổng cục trong bộ máy nhà nước
Văn phòng | Office |
Chánh Văn phòng | Chief of Office |
Phó Chánh Văn phòng | Deputy Chief of Office |
Cục | Department |
Cục trưởng | Director |
Phó Cục trưởng | Deputy Director |
Vụ | Department |
Vụ trưởng | Director |
Phó Vụ trưởng | Deputy Director |
Ban | Board |
Trưởng Ban | Head |
Phó Trưởng Ban | Deputy Head |
Chi cục | Branch |
Chi cục trưởng | Manager |
Chi cục phó | Deputy Manager |
Phòng | Division |
Trưởng phòng | Head of Division |
Phó Trưởng phòng | Deputy Head of Division |
∠ ĐỌC THÊM Tổng hợp từ vựng về chủ đề thiên nhiên
10 – Tên các cán bộ công chức chính quyền trong bộ máy nhà nước
Chủ tịch Ủy ban nhân dân | Chairman/Chairwoman of the People’s Committee |
Phó Chủ tịch Thường trực Ủy ban nhân dân | Permanent Vice Chairman/Chairwoman of the People’s Committee |
Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân | Vice Chairman/Chairwoman of the People’s Committee |
Ủy viên Ủy ban nhân dân | Member of the People’s Committee |
Giám đốc Sở | Director of Department |
Phó Giám đốc Sở Deputy | Director of Department |
Chánh Văn phòng | Chief of Office |
Phó Chánh Văn phòng | Deputy Chief of Office |
Chánh Thanh tra | Chief Inspector |
Phó Chánh Thanh tra | Deputy Chief Inspector |
Trưởng phòng | Head of Division |
Phó Trưởng phòng | Deputy Head of Division |
Chuyên viên cao cấp | Senior Official |
Chuyên viên chính | Principal Official |
Chuyên viên | Official |
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
Trong bài viết trên Elight đã giúp các bạn tổng hợp các từ vựng về bộ máy nhà nước trong Tiếng Anh. Elight hy vọng bài viết đã mang đến cho các bạn những kiến thức bổ ích và hỗ trợ các bạn trong công tác học tập và làm việc.