Đối với một công ty sản xuất thì việc sử dụng các giấy tờ quản lý kho, kiểm soát các nguyên liệu lưu trữ trong kho và hàng hóa bán ra chắc hẳn không còn quá xa lạ. Đặc biệt đối với những bạn giữ nhiệm vụ quản lý kho, thường xuyên phải sử dụng các loại phiếu nhập kho để quản lý hàng hóa. Tuy nhiên các bạn có biết mẫu phiếu nhập kho trong tiếng Anh là gì không và nó có khác với phiếu nhập kho của Việt Nam? Để làm việc cho những công ty nước ngoài thì việc tìm hiểu, nắm vững những kiến thức chuyên ngành luôn là một điểm cộng khi xin việc đấy. Bởi vậy các bạn hãy cùng Elight đi tìm hiểu về mẫu phiếu nhập kho tiếng Anh là gì trong bài viết dưới đây nhé.
1 – Mẫu phiếu nhập kho tiếng Anh là gì?
Phiếu nhập kho trong tiếng Anh được gọi là “Goods received note” hay ““Inventory receiving voucher”.
Phiếu nhập kho là loại chứng từ của công ty, doanh nghiệp được sử dụng để ghi chép và theo dõi tình hình hàng hóa, tài sản có trong doanh nghiệp đó.
Phiếu sẽ cung cấp đầy đủ các thông tin về nguồn và các biến động tài sản trong kho lưu trữ của công ty. Đây là cơ sở để doanh nghiệp có thể xác định cụ thể về các số chi tiết, thẻ kho, chi tiết các hàng hóa, nguyên vật liệu, tài sản, số liệu tồn kho ….
Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.
Khoá học trực tuyến dành cho:
☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.
☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.
☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao
2 – Mẫu phiếu nhập kho tiếng Anh
Division:……………………….
Department:………………… |
Form no.: 01-VT
(Issued according to The Circular 200/2014/TT-BTC of The Ministry Of Finance on 22/12/2014) |
WAREHOUSE RECEIPT
Date…….Month……Year……….. No.: ……………………. |
Debit
………………….. Credit ………………….. |
– Full name of the deliverer: ……………………………………………………………………………..
– According to……………… No……….Date……month……..year…….of………………………..
Input in stock: …………………………………….Location……………………………………………..
No. | Name, trademark, specifications, quality of materials, tools of product, goods | Code | Unit | Quantity | Unit price | Amount | |
According to document | Actually imported | ||||||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3 | 4 |
Total | x | x | x | x | x |
– Total amount (In words): ………………………………………………………………………
– The number of original documents attached:……………………………………………
Date…….Month……Year………..
Prepared by
(Signature, Full name) |
Deliverer
(Signature, Full name) |
Storekeeper
(Signature, Full name) |
Chief accountant
(Or the department needs to input) (Signature, Full name) |
∠ ĐỌC THÊM: Giấy ủy nhiệm chi trong tiếng Anh
3 – Từ vựng tiếng Anh về lĩnh vực kho vận
STT | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Warehouse | Nhà kho |
2 | Stockkeeper / storekeeper | Thủ kho |
3 | Cash receipt | Phiếu thu |
4 | Goods receipt | Nhập kho |
5 | Inventory report | Báo cáo tồn kho |
6 | Post Goods Receipt | Nhập hàng lên hệ thống |
7 | Maintenance Cost | Chi phí bảo dưỡng |
8 | Waybill | Vận đơn |
9 | Warranty Costs | Chi phí bảo hành |
10 | Certificate of origin | Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa |
11 | Stevedoring | Việc bốc dỡ (hàng) |
12 | Consolidation or Groupage | Việc gom hàng |
13 | Detention (DET) | Phí lưu kho |
14 | Demurrage (DEM) / Storage Charge | Phí lưu bãi |
15 | Stock take | Kiểm kê |
16 | Adjust(v)/Adjustment(n) | Điều chỉnh |
17 | Materials | Nguyên vật liệu |
18 | Equipment | Thiết bị |
19 | Storage locations | Vị trí lưu kho |
20 | Warehouse card | Thẻ kho |
21 | Receipt | Giấy biên nhận |
22 | Remittance Advice | Phiếu báo thanh toán |
23 | Post Goods Receipt | Nhập hàng lên hệ thống |
∠ ĐỌC THÊM: Các dạng mẫu giấy ủy quyền mới nhất năm 2020
Trong bài viết trên Elight đã giới thiệu đến các bạn khái niệm của phiếu nhập kho, mẫu phiếu nhập kho tiếng Anh và một số từ vựng về kho vận trong tiếng Anh. Elight hy vọng với những kiến thức trên sẽ giúp ích cho các bạn trong công việc và học tập.