Tìm hiểu các thuật ngữ ngành thời gian qua scandal Satan Shoes

Rate this post

MSCHF đã trở lại với sự hợp tác cùng Lil Nas X và cho ra mắt sản phẩm thời trang Satan Shoes. Sự kiện này đã tạo ra một làm sóng khi NIke kiện MSCHF tội ăn cắp sản phẩm. Để hiểu rõ hơn về sự việc, hãy cùng elight khám phá các thuật ngữ thời trang dưới đây nhé.

Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

1 – Alter

Alter /ˈɑːl.tɚ/ (v): chỉnh sửa, thay đổi hay tân trang thứ gì đó

Ngày 28/3, Nike nộp đơn kiện MSCHF vì đã gây nhầm lẫn và tạo ra mối liên hệ sai lệch với đôi Air Max 97 của hãng. Phía phát hành đôi Satan Shoes cho biết họ đã Alter lại bằng cách thêm 1 giọt máu pha lẫn mực của Lil Nas X. Ngoài ra, một chữ thập ngược, một ngôi sao năm cánh và dòng chữ “Luke 10:18” cũng được alter vào thiết kế gốc của Nike.

2 – Unauthorized

Unauthorized /ʌnˈɑː.θə.raɪzd/ (adj): sự không được cho phép, ủy quyền của phía sở hữu bản quyền

Trong trường hợp này thì Nike kiện MSCHF là unauthorized sản phẩm của mình. Mặc dù đôi Satan Shoe mang trên mình biểu tượng của Nike nhưng Nike cho biết họ không có mối liên hệ gì với MSCHF hay Lil Nas X và không hề có sự đảm bảo nào từ phía Nike  đến đôi giày này.

ĐỌC THÊM: Từ vựng chủ đề thời trang

3 – Drops

Drop /drɑːp/ (n): chỉ những lô sản phẩm giới hạn được tung ra thị trường, thường là các sản phẩm thời trang.

Phía MSCHF cho biết họ chỉ cho ra mắt 1 drop gồm 666 đôi giày Satan. Mặc dù giá niêm yết lên đến 1018 USD/đôi nhưng chúng đã được bán hết trong chưa đầy một phút.

Việc tạo ra giới hạn các sản phẩm thời trang là một chiêu trò quảng cáo rất phổ biến. Người ta thường nói “cái gì hiếm thì sẽ thành quý” khiến cho giá những sản phẩm này trên thị trường thường cao đột biến.

4 – Resale market

Resale market /ˈriːˌseɪl ˈmɑːr.kɪt/ (n) Thị trường bán lại những sản phẩm sau khi được mua với giá bán lẻ, thường dùng trong ngành thời trang.

Khác với ‘retail market’ hay thị trường bán lẻ, nơi bán những sản phẩm đại trà thông thường, ‘resale market’ thường được dùng để mua bán những sản phẩm drop. Các đôi Satan Shoes được săn đón nhiều trên thị trường này. Cũng dễ hiểu khi chỉ có những người may mắn mới sở hữu được chúng ngay khi ra mắt.

5 – Hype

Hype /haɪp/ (n) cơn sốt về nhu cầu của người sử dụng

Với những sản phẩm Drop như 666 đôi Satan Shoes trong khi lượng người mong muốn sở hữu lại quá lớn khiến sự kiện này trở thành một ‘hype’. Bằng chứng là 666 đôi giày đã được bán hết trong chưa đầy 1 phút ra mắt.

Đây là lý do khiến cho giá của sản phẩm trên trên ‘resale market’ cao gấp 2-3 lần giá gốc.

 

Giờ thì bạn đã nắm được những thuật ngữ thời trang phổ biến rồi đấy. Hãy tự tin trò chuyện cùng các tín đồ thời trang trên toàn thế giới thôi nào. Elight chúc bạn học tốt.

thời trangxu hướng thời trang